Động Hoa Lư, Châu Đại Hoàng, Đại Cồ Việt (阮 有 家 族 譜)

Bổn phận gánh vác bảo tồn Phả Gia.

- Mọi ý kiến đóng góp nhằm xây dựng phả gia xin liên hệ trực tiếp: CÔNG TY TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG ĐÔNG NAM Á, ĐTDĐ: 0949 959 389 - 0938 568 788 - 0916 569 788 - 0916 869 788 Nguyên Chủ Tịch HĐQT, Chủ Tịch HĐTS TỘC NGUYỄN HỮU GIA VIỄN - NINH BÌNH, Nguyên Ủy Viên Thường Trực Hội Đồng Dòng Tộc Nguyễn Bặc Toàn Quốc - Nguyễn Hữu Nam, Tức Bảo Nam

Thứ Hai, 26 tháng 3, 2012

THÔNG BÁO TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG CỦA HỘI ĐỒNG DÒNG TỘC NGUYỄN BẶC TOÀN QUỐC

Kính gửi: Toàn Thể Bà Con Thân Tộc Trong và Ngoài Nước

            Trong hơn 40 năm qua, hậu duệ của Đức Thái Thủy Tổ Định Quốc Công Nguyễn Bặc khắp mọi miền của đất nước cũng như ở hải ngoại đã làm được rất nhiều việc trong đại:

 
            Với những tài liệu lịch sử còn lưu giữ qua nhiều triều đại, phần Mộ của Đức Thái Thủy Tổ Định Quốc Công Nguyễn Bặc đăt tại Gò Con Cá Chép (kể từ năm 979) mà con cháu của ngài hết đời này đến đời khác thường xuyên trông nom, tu bổ và Nhà Thờ Tổ Khởi Nguyên Đường nơi cháu con của ngài thường xuyên hương khói, đã được nhà nước phê duyệt và công nhận là Quần Thể Di Tích Lịch Sử, Văn Hóa Cấp Quốc Gia “ Nhà Thờ và Mộ Tổ Nguyễn Bặc”. Chính tại quê hương Thôn Vĩnh Ninh, Xã Gia Phương, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình. Hậu Duệ của Ngài từ cực bắc Cao Bằng, chạy suốt các Tỉnh Đồng Bằng Bắc Bộ đến dải đất miền trung vào đến Sài Gòn – Gia Định … đã chắp nối được phả hệ tương đối hoàn chỉnh và ngày nay đã trở thành một đại tông cực kỳ bề thế. Phần mộ - Nhà Thờ Tổ Khởi Nguyên Đường. Với sự hỗ trợ một phần của nà nước, đã đươc con cháu thập phương phát tâm, cúng tiến tu bổ, nâng cấp vào năm 1999. Đã nhiều năm nay, hậu duệ của ngài từ trong và ngoài nước đã thường xuyên hành hương về cội nguồn tại khu di tích lịch sử này để hương khói, tế lễ với tấm lòng thành kính để tri ân với tiên tổ. Ngày Kỵ Tổ 14 – 15 tháng 10 Âm Lịch hàng năm đã trở thành một ngày đại lễ rất trọng thể và linh thiêng. 

Để tiếp tục duy trì và phát triển hoạt động của toàn thể thể bà con thân tộc trong dòng tổ Nguyễn Bặc, để tăng cường nguồn kinh phí để tiến hành tu bổ, xây dựng quần thể di tích “Nhà Thờ và Mộ Tổ Nguyễn Bặc”, Hội Đồng Dòng Tộc Nguyễn Bặc toàn quốc đã quyết định thành lập các Ban, trong đó có Ban Tài Chính gồm 5 vị. Mục đích là huy động mọi nguồn tài chính trong và ngoài dòng tộc ở trong và ngoài nước và thay mặt toàn thể bà con trong đại tông quản lý chặt chẽ các nguồn quỹ hiện có.

Nay chúng tôi xin kính thông báo tới toàn thể bà con thân tộc số tài khoản của đại tông như sau:
Chủ tài khoản: Nguyễn Văn Sở
Tài khoản VND: 1500205498934
Tài khoản USD: 1500205498940
Swift Code: VBAA VNVX-401
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội.

Hà Nội, ngày 04 tháng 03 năm 2012
T/M HỘI ĐỒNG DÒNG TỘC
NGUYỄN BẶC TOÀN QUỐC
Chủ Tịch Nguyễn Văn Sở (Đã ký)

Thứ Ba, 15 tháng 11, 2011

GIẤY MỜI





BAN TỔ CHỨC LỄ GIỖ TẠI KHỞI NGUYÊN ĐƯỜNG

GIẤY MỜI
DỰ LỄ GIỖ LẦN THỨ 1032 
NGÀY MẤT CỦA THÁI THỦY TỔ ĐỊNH QUỐC CÔNG NGUYỄN BẶC (979 - 2011)

CHƯƠNG TRÌNH GIỖ TỔ 2011
Ngày 09 tháng 11 năm 2011 (tức ngày 14 tháng 10 năm Tân Mão)


* 14 giờ 00': Lễ Dâng Hương tại Mộ Đức Tổ
* 14 giờ 45': Ban Tổ Chức tuyên bố khai mạc Lễ Giỗ Đức Tổ tại Khởi Nguyên Đường
* 15 giờ 00': Lễ Tế Cáo Yết tại Nhà Thờ Đức Tổ
* 16 giờ 00' đến 21 giờ 00': Các Đoàn Tế Lễ Dâng Hương Đức Tổ:
- Liên hoan văn nghệ
- Giao lưu trao đổi Phả Tộc giữa các Chi Họ


Ngày 10 tháng 11 năm 2011 ( tức ngày 15 tháng 10 năm Tân Mão)


* 6 giờ 00': Ăn sáng
* 6 giờ 30': Ban tổ chức giới thiệu các đoàn về Từ Đường dâng hương
* 7 giờ 00': Các đoàn tiếp tục dâng hương tại Nhà Thờ "Khởi Nguyên Đường"
* 8 giờ 15': Ban Tổ Chức phát biểu
* Tế Chính Kỵ Đức Thái Thủy Tổ
* 10 giờ 00': Ban Tổ Chức báo cáo công việc trong năm:
- Khách và Đại Biểu về dự phát biểu ý kiến
- Đại diện các chi phát biểu ý kiến
- Kết thúc Lễ Giỗ và Thụ Lộc


Cước chú: Để tiện cho công tác hậu cần, nơi ăn chốn ở. Đề nghị các chi thông báo số lượng người về dự lễ trước ngày 10 tháng 10 Âm Lịch năm Tân Mão. liên hệ số điện thoại: 0976503515 Nguyễn Quốc Rĩ. Đặc biệt đối với bà con thân tộc đến trước ngày 15 tháng 10 năm Tân Mão báo số lượng ăn ở vào số điện thoại trên.

BAN TỔ CHỨC LỄ GIỖ DÒNG HỌ NGUYỄN BẶC
TẠI NHÀ THỜ KHỞI NGUYÊN ĐƯỜNG

Trân trọng kính mời: ............................................................................................
Tộc (Chi): ...........................................................................................................


VỀ DỰ
LỄ GIỖ ĐỨC THÁI THỦY TỔ
LẦN THỨ 1032
Lễ giỗ được tổ chức 2 ngày
- Thời gian: Từ 14 giờ ngày 14 tháng 10 năm Tân Mão (09/11/2011) đến 14 giờ ngày 15 tháng 10 năm Tân Mão (10/11/2011).
- Địa điểm: Tại Nhà Thờ Tổ "KHỞI NGUYÊN ĐƯỜNG" Thôn Vĩnh Ninh - Xã Gia Phương - Huyện Gia Viễn - Tỉnh Ninh Bình.


Kính mong các Quý Vị Đại Biểu, Quý Quan Khách về dự đông đủ. 
Kính mong Bà con thân tộc về dự đông đủ để tỏ lòng tri ân Đức Tổ và cũng là dịp bà con cả nước họp mặt giao lưu.


TM/BTC LỄ GIỖ
      (Đã ký)
NGUYỄN QUỐC RĨ

Thứ Năm, 10 tháng 11, 2011



HỘI ĐỒNG
DÒNG HỌ NGUYỄN BẶC TOÀN QUỐC

Hôm nay 19 giờ ngày 09 tháng 11 năm 2011 (Tức ngày 14 tháng 10 năm Tân Mão) tại Khởi Nguyên Đường có các đại biểu đại diện cho các chi các họ thuộc các tỉnh từ Hà Nội - Nam Định - Hải Dương - Hà tây - Thanh Hóa - Nghệ An - Huế - Bình Phước - Đà Nẵng - Hải Phòng.
Đã thống nhất họp bàn một số việc quan trọng.
Chủ tọa Ông Nguyễn Văn Sở
Thư ký Ông Nguyễn Công Trứ
Sau nhiều năm các Cụ, các Ông, các Chi trong toàn quốc xét thấy Ban Liên Lạc hoạt động không hiệu quả và không đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của Dòng Họ nay hội nghị nhất trí có cuộc họp để bầu lại và đổi tên Ban Liên Lạc thành hội Đồng Dòng Tộc Nguyễn Bặc toàn quốc tại phiên họp đại diện các Chi, các Ngành đã thống nhất bầu Hội Đồng mới gồm các Ông, Bà có tên sau đây:
  1. Ông Thượng Tướng Nguyễn Huy Hiệu - Chủ Tịch danh dự
  2. Ông Nguyễn Văn Sở - Chủ Tịch Hội Đồng dòng tộc - Chi sở tại
  3. Ông Nguyễn Thành Công - Phó Chủ Tịch - Chi Xuân Trường
  4. Ông Nguyễn Quốc Rỉ - Phó Chủ Tịch - Chi sở tại
  5. Ông Nguyễn Xuân Trường - Phó Chủ Tịch Danh Dự - Danh nghiệp Xuân Trường
  6. Ông Nguyễn Công Trứ - Thư Ký Hội Đồng - Chi Xuân Trường
  7. Ông Nguyễn Phúc Hậu - Phố Núi Hưng Yên
  8. Ông Nguyễn Hồng Kỳ - Thành Phố Huế
  9. Ông Nguyễn Bảo Nam - Sài Gòn, Gia Hưng
  10. Ông Nguyễn Hữu Thoại - Chi Thanh Hóa
  11. Ông Mai Xuân Ninh - Nga Sơn, Thanh Hóa
  12. Ông Nguyễn Hữu Viễn - Chi Ý Yên
  13. Bà Nguyễn Hồng Nguyên - Chi Đông Tác, Hà Nội
  14. Ông Nguyễn Duy Đô - Chi Nam Đàn, Nghệ An
  15. Ông Nguyễn Xuân Hòa - Chi Hà Tĩnh
  16. Ông Nguyễn Hữu Lợi - Chi Hải Phòng
  17. Ông Nguyễn Hữu Thái - Chi Gia Miêu, Thanh Hóa
  18. Ông Nguyễn Minh Thiểm - Chi Nam Định
Các đại biểu tham dự buổi họp hôm nay đều vào phấn khởi khi đã lựa chọn những ông bà có tâm, có đức tham gia Hội Đồng Dòng Tộc Nguyễn Bặc toàn quốc sau khi Hội Đồng được bầu và đi vào hoạt động đề nghị của Dòng Tộc yêu cầu các ông bà trong Hội Đồng soạn thảo một văn bản gửi đến các chi trong Dòng Tộc Nguyễn Bặc toàn quốc nói rõ Ban Liên Lạc cũ đã dừng hoạt động từ hôm nay ngày 09 tháng 11 năm 2011 (Tức ngày 14 tháng 10 năm Tân Mão) và mọi hoạt động, ý kiến, công việc của ông Nguyễn Quang Hạ với Dòng Họ không có hiệu lực.
Sau khi đi vào hoạt động Hội Đồng sẽ phân công các Ban để đi vào hoạt đông.
Ban Hội Đồng mới có trách nhiệm thanh toán mọi tồn tại vói Ban Liên Lạc cũ và làm công tác bàn giao sổ sách, quỹ.
Hội Đồng mới soạn thảo Quy ước, nội quy , sinh hoạt, Hội Họp, cúng Giỗ v.v… để phù hợp với các hoạt động của Dòng Họ.
Phiên họp kết thúc lúc 19 giờ 50 phút cùng ngày.
Biên bản đã đọc cho mọi người cùng nghe và thống nhất 100%.

Thứ Ba, 16 tháng 8, 2011

Sự nghiệp lẫy lừng trên biển của vua Gia Long

(TT&VH Cuối tuần) - LTS: Sau khi đăng bài phỏng vấn GS-TS Nguyễn Quang Ngọc trong chuyên đề Đứng trước biển (TT&VH Cuối tuần số 28), BBT có nhận được ý kiến của bạn đọc muốn làm rõ hơn về đánh giá của GS “Gia Long là vị vua có một sự nghiệp lẫy lừng trên biển”. Chúng tôi xin giới thiệu bài viết của GS viết riêng cho TT&VH Cuối tuần đề cập tới vấn đề nói trên (các tít trong bài do TT&VH Cuối tuần đặt).


Thủy quân - sức mạnh triều Nguyễn
Đã quá lâu rồi người ta quen nhìn nhận tất cả những gì của Tây Sơn thì đều là tiến bộ và cách mạng, còn của nhà Nguyễn thì chỉ là lạc hậu  phản động, mà quên đi rằng Tây Sơn đến thời Quang Toản cũng đã tàn tạ, suy kiệt và đâu còn tiến bộ nữa. Nguyễn Ánh đành rằng phải chịu trách nhiệm hết sức nặng nề trước lịch sử vì đã từng rước quân ngoại bang về dày xéo bờ cõi. Nhưng ông là người có tài cầm quân, có tài tổ chức và tập hợp dân chúng, thừa hưởng được những thành quả của các thế hệ cha ông và của cả Tây Sơn nữa, nếm mật nằm gai mở cõi và định cõi, làm nên một nước Việt Nam thống nhất, rộng dài và trọn vẹn như ngày hôm nay. Sự nghiệp này của ông liệu có lẫy lừng không nhỉ?



Vua Gia Long, người sáng lập nên nhà Nguyễn, vương triều phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam
Hơn 40 năm trước, từ khi còn là sinh viên khoa Lịch sử, trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, tôi đã từng trăn trở về câu ca dao này:


“Lạy trời cho chóng gió nồm, 
Để thuyền chúa Nguyễn thuận buồm trẩy ra”

Lúc đầu tôi không hiểu và còn buồn cho những người dân mà tôi nghĩ là họ thiếu “ý thức chính trị”. Nhưng khi đi sâu tìm hiểu sự thay đổi tương quan lực lượng giữa Tây Sơn và Nguyễn Ánh từ sau khi vua Quang Trung tạ thế, thì tôi mới vỡ lẽ ra rằng sự mong đợi của họ là đúng và có lý. Đã đến lúc họ trông chờ đoàn thuyền hùng mạnh của Nguyễn Ánh ào ra Bắc lật nhào ngai vàng ruỗng nát của vua Quang Toản càng sớm càng tốt.
Lực lượng của Nguyễn Ánh lúc này tập trung ở Gia Định và con đường tấn công ra Bắc chủ yếu bằng thuyền. Quân đội Tây Sơn tuy mâu thuẫn, chia rẽ nhưng cũng còn đông, trong đó thủy quân xem ra cũng còn khá mạnh. Cuộc đối chọi một mất một còn giữa thủy quân Nguyễn Ánh và thủy quân Tây Sơn ở dọc dải ven biển từ Bình Thuận, Diên Khánh, Phú Yên, Thị Nại, Quy Nhơn, Phú Xuân, Nhật Lệ, cửa Hội... cho thấy sự phát triển hơn hẳn của binh thuyền Nguyễn Ánh. Đến trận đánh cuối cùng vào thành Thăng Long cũng có một đạo thủy quân của Nguyễn Ánh vượt biển vào sông Vị Hoàng và ngược sông Hồng đánh lên...
Thủy quân Nguyễn Ánh trưởng thành trong quá trình giành và giữ đất Nam bộ, lại được sự giúp đỡ và đào tạo trực tiếp của chuyên gia giỏi phương Tây như anh em nhà Dayot, như Jean Baptiste Chaigneau (Nguyễn Văn Thắng)... được tổ chức, trang bị các phương tiện kỹ thuật, vũ khí hiện đại, đã đánh bại quân đội và thủy quân Tây Sơn. Sau chiến thắng, thủy quân, hải quân của vua Gia Long được tổ chức lại chính quy hơn trở thành lực lượng chủ chốt bảo vệ đất nước, vương triều và biển đảo rộng mênh mông của Tổ quốc. M.A.Dubois de Jancigny, phái viên của Chính phủ Pháp ở Trung Quốc và Đông Dương mô tả lực lượng hải quân của vua Gia Long: “Hạm đội bao gồm những pháo thuyền mang theo từ 16 đến 22 khẩu đại bác. Những thuyền lớn có từ 50 đến 70 mái chèo, những thuyền nhỏ có hơn 40 hoặc 44 mái chèo”. 
GS Vu Hướng Đông, chuyên gia Trung Quốc nghiên cứu về biển đảo Việt Nam, thừa nhận: “Nhân tố biển đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của các thế lực cát cứ các chúa Nguyễn. Các đời chúa Nguyễn phần nhiều chú ý triển khai hoạt động biển và phát triển sự nghiệp biển. Vua Gia Long nhờ vào biển để phát triển thế lực của mình, đánh thắng thủy quân Tây Sơn bằng thủy chiến. Thời Gia Long đã ra sức phát triển lực lượng thủy quân, đóng thuyền buồm và tàu chiến và cử tàu thuyền ra nước ngoài. Vua Gia Long từng lệnh cho Bộ Công tổ chức biên soạn cuốn Duyên hải lục ghi chép độ sâu của thủy triều ven biển và cây số đường biển. Ông lên ngôi, nước Xiêm xin triều Nguyễn xuất quân từ đường thủy và đường bộ để giúp họ đánh Miến Điện, vua Gia Long cho rằng không thể đi theo đường bộ, nên đi theo đường biển qua Hải Tây để hợp binh với nước Xiêm... Vua Gia Long đã khá quen thuộc về đường giao thông ven biển và đường giao thông trên biển giữa Việt Nam với các nước Đông Nam Á”. 

Hoàng Sa, Trường Sa - sự nghiệp lẫy lừng nhất của Gia Long 
Như thế, GS Vu Hướng Đông đã nói khá đúng về những công tích lẫy lừng trên biển của vua Gia Long. Chỉ tiếc một điều (có thể ông đã quên, hay cố tình quên) là chưa nói tới hoạt động thực thi chủ quyền của vua Gia Long và Vương triều Gia Long ở Hoàng Sa và Trường Sa, mà theo tôi đấy mới chính là sự nghiệp lẫy lừng nhất của vua Gia Long ở trên biển.

Bản dập mộc bản thời Nguyễn nói về việc vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa đo đạc


Theo sách Đại Nam thực lục Chính biên thì vào năm 1803, nghĩa là chỉ mới mấy tháng sau khi thành lập Vương triều Nguyễn, vua Gia Long đã chính thức “sai mộ dân ngoại tịch lập đội Hoàng Sa” theo như truyền thống có từ thời chúa Nguyễn Phúc Nguyên gần 2 thế kỷ trước. Đặc biệt liên tục trong các năm 1815, 1816, ông “sai đội Hoàng Sa là bọn Phạm Quang Ảnh ra đảo Hoàng Sa thăm dò đường biển” và triển khai các hoạt động thực thi chủ quyền một cách kiên quyết và đồng bộ. Ông còn mở rộng quan hệ với các nước, nhận địa đồ đảo Hoàng Sa từ thuyền Mã Cao năm 1817, tuyên bố về hoạt động chủ quyền của Vương triều mình ở Hoàng Sa và Trường Sa mà không có bất cứ một quốc gia nào phản đối hay có ý định tranh giành với ông. Đây là một trong những trang đẹp nhất, rạng rỡ và ngời sáng nhất của lịch sử chủ quyền của Việt Nam ở Hoàng Sa và Trường Sa, không chỉ riêng Việt Nam, mà cả thế giới đều biết. 
Về thăm đảo Lý Sơn - quê hương của đội Hoàng Sa, chúng tôi thấy nhà thờ Phạm Quang Ảnh có đôi câu đối mà theo chúng tôi chính là biểu tượng tuyệt vời của truyền thống anh hùng quả cảm Việt Nam ngoài biển đảo

“Trung can huyền nhật nguyệt,
Nghĩa khí quán càn khôn”
Điều rất đặc biệt là người dân địa phương cho đến nay vẫn còn giữ được rất nhiều tư liệu quý báu minh chứng cho một lịch sử vô cùng gian khó và hào hùng khai chiếm Hoàng Sa và Trường Sa. Trong các nguồn tài liệu phong phú và độc đáo này, có một số tư liệu vô giá của thời Gia Long như Tờ kê trình của Phú Nhuận hầu viết vào năm Gia Long thứ 2 (1803); Đơn của phường An Vĩnh ngày 11 tháng 2 năm Gia Long thứ ba (1804), Văn khế bán đoạn đất của xã An Vĩnh phục vụ cho hoạt động của đội Hoàng Sa lập vào năm Gia Long thứ 15 (1816)...
"Nhân tố biển đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của các thế lực bất cứ các chúa Nguyễn"
Hoạt động chủ quyền của vua Gia Long ở Hoàng Sa và Trường Sa đã được người phương Tây vô cùng khâm phục và đặc biệt đề cao. Jean Baptiste Chaigneau (1769-1825) từng viết hồi ký xác nhận: “Xứ Đàng Trong mà Quốc vương ngày nay mang danh hiệu Hoàng đế bao gồm xứ Nam Hà theo đúng nghĩa của nó, xứ Bắc Hà, một phần vương quốc của Cao Miên, một vài đảo có người ở không xa bờ biển và quần đảo Hoàng Sa, gồm có những đảo nhỏ, bãi đá ngầm và mỏm đá không người ở. Chỉ đến năm 1816 thì nhà vua hiện nay (vua Gia Long) mới chiếm hữu được quần đảo này”.
Giám mục Jean Louis Taberd cho rằng: Quần đảo Pracel “Vào năm 1816, nhà vua (vua Gia Long) đã tới long trọng cắm lá cờ của mình và đã chính thức giữ chủ quyền ở các bãi đá này, mà chắc là sẽ không có một ai sẽ tìm cách tranh giành với ông ta”. Ông còn cho xuất bản cuốn Từ điển La Tinh An Nam và kèm theo tấm bản đồ An Nam đại quốc họa đồ, trong đó có vẽ một cụm các đảo nhỏ với dòng chữ ghi chú: Paracel Seu Cát Vàng, khẳng định chính thức và chính xác Paracel hay là Bãi Cát Vàng thuộc vào bản đồ nước Việt Nam.
Tiến sĩ Gutzlaff, hội viên của Hội địa lý Hoàng gia Luân Đôn, biên soạn cuốn sách Geography Of The Cochinchinese Empire cho biết: “Chính phủ An Nam nhận thấy lợi ích có thể đem lại được nếu như dựng lên một ngạch quan thuế và đã duy trì những thuyền đánh thuế và một đội quân nhỏ đồn trú ở tại chỗ để thu thuế đối với tất cả những ai đến đó, và để bảo vệ những dân chài của nước họ”.
Năm 1850, M.A.Dubois de Jancigny viết sách nói rõ: “Chúng tôi chỉ muốn nhận xét rằng đã từ 34 năm nay (tức là từ 1816 đến 1850), quần đảo Paracels (mà những người An Nam gọi là Cát Vàng), thật là một chốn mê cung chằng chịt những hòn đảo nhỏ, đá ngầm và bãi cát thật sự đã làm những người đi biển kinh hãi và chỉ có thể kể đến trong số những địa điểm hoang vu cằn cỗi nhất của địa cầu, quần đảo do đã bị các người xứ Đàng Trong chiếm giữ. Chúng tôi không rõ họ đã có đặt một cơ sở nào không (có thể với mục đích là bảo vệ công việc đánh cá), nhưng chắc chắn rằng nhà vua Gia Long đã chủ tâm đính thêm đoá hoa độc nhất vô nhị đó vào chiếc vương miện của ông, bởi vì ông đã xét thấy cần thiết phải đi tới việc đích thân chiếm giữ lấy quần đảo đó, và chính vì thế mà năm 1816 ông đã long trọng kéo lá cờ xứ Đàng Trong lên mảnh đất đó”.
Đấy mới chỉ là một vài thông tin ban đầu mà tôi vừa tập hợp được qua một góc nhìn còn nhiều hạn hẹp. Nhưng chỉ với một số lượng thông tin này, theo tôi, cũng có đủ cơ sở để nhận định “Gia Long là vị vua có một sự nghiệp lẫy lừng trên biển”. Còn điều gì thêm nữa, mong bạn đọc bổ sung và chỉ giáo. Tôi xin được chân thành cảm ơn.
Nguyễn Quang Ngọc

Thứ Ba, 26 tháng 7, 2011

TRƯỜNG NGUYÊN LƯỢC PHỔ







光宗耀祖

始祖阮,

STT,   SỐ ĐỜI, THỨ,   HỌ VÀ TÊN HOÀNG NAM HOẶC HOÀNG NỮ,  SỐ THẾ HỆ THÂN PHỤ - MẪU 

 1 01,01 NGUYỄN PHU   2 01,02 NGUYỄN PHÓNG   3 02,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   4 03,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   5 04,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   6 05,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   7 06,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   8 07,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   9 08,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   10 09,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   11 10,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   12 11,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   13 12,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   14 13,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   15 14,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   16 15,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   17 16,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   18 17,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   19 18,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   20 19,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   21 20,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG   22 21,01 GIA TƯỚNG TRIỀU NGÔ NGUYỄN PHƯỚC( THƯỚC)  20,01 23 21,02 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 20,01 24 21,03 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 20,01 25 21,04 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 20,01 26 22,01 Phù gia Hiển huệ Chiêu nghĩa đại vương (Đức Thánh Cả) NGUYỄN BỒ 21,01 27 22,02 ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN PHỤC 21,01 28 22,03 THÁI TỂ ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN BẶC 21,01 29 23,01 Á KHANH HẦU NGUYỄN ĐÊ, TỰ ĐỆ  22,03 30 23,02 NGUYỄN ĐẠT(ĐẠI) TỰ NGUYỄN TUÂN 22,03 31 24,01 LÝ HOÀ QUỐC CÔNG - NGUYỄN QUANG LỢI 23,01 32 24,02 TẢ QUỐC CÔNG - NGUYỄN VIỄN 23,01 33 24,03 THÁI BẢO TRIỀU LÝ - NGUYỄN PHÚC LỊCH 23,01 34 25,01 VIÊN NGOẠI LANG NGUYỄN NGHĨA THƯƠNG 24,01 35 25,02 TẢ ĐÔ ĐỐC - NGUYỄN PHỤNG 24,02 36 25,03 THÁI BẢO NGUYỄN DƯƠNG 24,03 37 26,01 BINH BỘ THƯỢNG THƯ NGUYỄN QUỐC 25,01 38 26,02 HOÀI ĐẠO VƯƠNG NGUYỄN NỘN 25,02 39 26,03 NGUYỄN CÔNG 25,03 40 27,01 NGUYỄN CÔNG 26,01 41 27,02 ĐÔ KIỂM NGUYỄN THẾ TỨ 26,02 42 27,03 ĐÔ CHỈ HUY SỨ NGUYỄN LONG 26,02 43 27,04 CHỈ HUY SỨ NGUYỄN HIỀN (HIẾN) 26,02 44 27,05 NGUYỄN THỨC 26,02 45 27,06 NGUYỄN DIỄN 26,02 46 27,07 NGUYỄN LONG 26,03 47 27,08 NGUYỄN HIỀN 26,03 48 27,09 NGUYỄN THUYÊN 26,03 49 28,01 TIẾN SĨ NGUYỄN GIỚI (GIỎI) 27,01 50 28,02 NGUYỄN NẠP HOA (HÒA) 27,02 51 28,03 NGUYỄN CẢNH 27,02 52 28,04 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 27,02 53 28,05 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 27,02 54 28,06 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 27,02 55 28,07 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 27,02 56 28,08 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 27,02 57 28,09 NGUYỄN HỘI , THỤY HIỆU PHƯỚC THĂNG PHỦ QUÂN " TỘC NGUYỄN ĐÌNH TỰ NGUYỄN ĐÌNH HỘI" 27,09 58 29,01 HỮU KIỂM NGUYỄN CÔNG LUẬT 28,02 59 29,02 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 28,02 60 29,03 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 28,02 61 29,04 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 28,02 62 29,05 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 28,02 63 29,06 THÁI BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN THÀNH 28,03 64 29,07 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 28,03 65 29,08 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 28,03 66 29,09 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 28,03 67 29,10 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 28,03 68 29,11 Thái phó-Nghiêm quận công NGUYỄN BIÊN, THỤY HIỆU HUỆ VÕ PHỦ QUÂN 28,09 69 29,12 Trung Trinh Đại Vương NGUYỄN XÝ, THỤY HIỆU NGHIÃ VŨ 28,09 70 30,01 THÁI ÚY, QUẢN QUÂN THIẾT SANG  NGUYỄN BÁT SÁCH 29,01 71 30,02 QUẢN QUÂN THIẾT LIÊM NGUYỄN HÁCH (CÔNG HÁCH) 29,01 72 30,03 DU CẦN VƯƠNG, QUẢN QUÂN THIẾT HỔ NGUYỄN THÁNH DU (MINH DU) 29,01 73 30,04 29,06 74 30,05 NGUYỄN HOÀNH TỨ (TÚ) 29,12 75 30,06 Nguyễn Đình Khôi, Nguyễn Sư Hồi 29,12 76 30,07 Phò Mã Đô Uý, Tổng trấn Thuận-hóa Nguyễn Xương 29,12 77 30,08 Nguyễn Đình Huyền, tức Nhật Huyền 29,12 78 30,09 Nguyễn Bá Kiệt (đang sưu tầm) 29,12 79 30,10 Nguyễn Kế Sài 29,12 80 30,11 Nguyễn Phùng Thì 29,12 81 30,12 Nguyễn Thúc Nga (đang sưu tầm) 29,12 82 30,13 Nguyễn Tôn Cao (đang sưu tầm) 29,12 83 30,14 Nguyễn Cảnh Thanh(đang sưu tầm) 29,12 84 30,15 Bắc Quân đô đốc-Tín đạt đại phu Nguyễn Trọng Đạt(Linh Quốc công) 29,12 85 30,16 Nguyễn Phúc Đà(đang sưu tầm) 29,12 86 30,17 Nguyễn Hữu Lượng(đang sưu tầm) 29,12 87 30,18 Nguyễn Đồng Dân (đang sưu tầm) 29,12 88 30,19 Nguyễn Nhân Thực 29,12 89 30,20 Nguyễn Văn Chinh 29,12 90 30,21 Nguyễn Duy Tân 29,12 91 30,22 Nguyễn Ngọc Hỷ 29,12 92 30,23 Nguyễn Ngọc Lễ 29,12 93 30,24 Nguyễn Ngọc Minh 29,12 94 30,25 Nguyễn Ngọc Liên 29,12 95 30,26 Nguyễn Ngọc Thái 29,12 96 30,27 Nguyễn Ngọc Biên 29,12 97 30,28 Nguyễn Ngọc Bình 29,12 98 30,29 Nguyễn Ngọc Quỳnh (Kinh) 29,12 99 31,01 NGUYỄN PHONG 30,01 100 31,02 TẢ HIỆU ĐIỂM NGUYỄN SÙNG (SUNG) 30,03 101 31,03 HỮU ĐÔ ĐỐC NGUYỄN THƯ (THỤ) 30,03 102 31,04 HUỆ QUỐC CÔNG NGUYỄN BIỆN 30,03 103 31,05 THÁI PHÓ NGUYỄN SUÝ 30,04 104 31,06 Nguyễn Đình Thả 30,06 105 31,07 Nguyễn Bá Nhật 30,07 106 31,08 Nguyễn Bá Hân (Cận) 30,07 107 31,09 Thượng quận Công Ngọc Đậu 30,07 108 31,10 Nguyễn Đình Quang 30,10 109 31,11 Nguyễn Đình Quả 30,10 110 31,12 Nguyễn Đình Bảng 30,10 111 31,13 Nguyễn Đình Trang 30,10 112 31,14 Nguyễn Đình Phú 30,10 113 31,15 Nguyễn Đình Bính 30,10 114 31,16 Nguyễn Đình Điển 30,10 115 31,17 Nguyễn Đình Kính 30,10 116 31,18 Nguyễn Đình Soạn 30,10 117 31,19 Nguyễn Đình Quế 30,11 118 31,20 Nguyễn Đình Thuý 30,15 119 31,21 Nguyễn Đình Toản 30,19 120 31,22 Nguyễn Đình Tiến 30,20 121 32,01 ĐẠI TƯ MÃ NGUYỄN TÁC 31,04 122 32,02 NGUYỄN CHIẾM 31,04 123 32,03 NGUYỄN TRINH  31,04 124 32,04 NGUYỄN THẾ  31,04 125 32,05 NGUYỄN BA 31,04 126 32,06 NGUYỄN PHỤC 31,04 127 32,07 NGUYỄN THỊ HÀ 31,04 128 32,08 NGUYỄN THỊ PHẢNG 31,04 129 32,09 NGUYỄN NHỮ SOẠN 31,05 130 32,10 NGUYỄN NHỮ TRẠCH 31,05 131 32,11 Nguyễn Đình Hiển 31,06 132 32,12 Nguyễn Bá Ký 31,07 133 32,13 Nguyễn Đình Hán 31,08 134 32,14 Nguyễn Đình Lô 31,10 135 32,15 Nguyễn Đình Bảo (Báu) 31,14 136 32,16 Nguyễn Đình Nghi 31,14 137 32,17 Nguyễn Đình Sủng 31,14 138 32,18 Nguyễn Đình Gia 31,14 139 32,19 Nguyễn Đình Hựu 31,14 140 32,20 Nguyễn Đình Liêu 31,14 141 32,21 Nguyễn Đình Biền 31,19 142 32,22 Nguyễn Đình (Doãn) Địch 31,20 143 32,23 Nguyễn Đình Mẫn 31,21 144 32,24 Nguyễn Như Ngọc 31,22 145 33,01 NGUYỄN BÁ NHUNG 32,02 146 33,02 CHIÊU QUANG HẦU NGUYỄN SỬ (SỪ) TRỪ, THỤY HIỆU NHÂN PHÚC 32,02 147 33,03 NGUYỄN KINH 32,02 148 33,04 NGUYỄN VINH 32,02 149 33,05 NGUYỄN MẪN 32,02 150 33,06 NGUYỄN THỊ BỐI 32,02 151 33,07 NGUYỄN THỊ BA 32,02 152 33,08 NGUYỄN THỊ CẤP 32,02 153 33,09 NGUYỄN THỊ LUYỆN 32,02 154 33,10 Nguyễn Đình Thông 32,11 155 33,11 Nguyễn Bá Kỳ 32,12 156 33,12 Thiếu uý, tước Nguyên quận công Nguyễn Bá Quýnh, Thụy Hiệu Cương Chính Công Thần 32,12 157 33,13 Nguyễn Bá Cương 32,12 158 33,14 Nguyễn Đình Đặng 32,13 159 33,15 Nguyễn Đình Kinh 32,15 160 33,16 Thiếu bảo Nguyễn Kế Hưng 32,15 161 33,17 Nguyễn Phụng Minh 32,15 162 33,18 Nguyễn Đình Lân 32,21 163 33,19 Nguyễn Toại 32,22 164 33,20 Nguyễn Đình Sơn 32,23 165 33,21 Nguyễn Như Khuê 32,24 166 34,01 NGUYỄN CÔNG LỘ 33,01 167 34,02 THIÊN HỘ HẦU NGUYỄN MỸ 33,02 168 34,03 THỊ CẬN TỴ NGUYỄN DŨ 33,02 169 34,04 DÙNG QUỐC CÔNG NGUYỄN DÃ 33,02 170 34,05 NGUYỄN LAM 33,02 171 34,06 THÁI BẢO HOẰNG QUỐC CÔNG NGUYỄN CÔNG DUẨN (CHUẨN) DOÃN 33,02 172 34,07 33,02 173 34,08 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 33,02 174 34,09 NGUYỄN THỊ GIAI 33,02 175 34,10 NGUYỄN THỊ DỰ 33,02 176 34,11 NGUYỄN THỊ BIÊN 33,02 177 34,12 NGUYỄN THỊ DIỄN 33,02 178 34,13 Nguyễn Bá Tống 33,12 179 34,14 Nguyễn Bá Tuấn (Bá Hiệu) 33,12 180 34,15 Nguyễn Bá Nhung 33,12 181 34,16 Nguyễn Thái quân, tức Ngọc Dung 33,12 182 34,17 Nguyễn Bá Tống 33,13 183 34,18 Nguyễn Bá Bác 33,13 184 34,19 Nguyễn Đình Đạt 33,14 185 34,20 Nguyễn Đình Hướng 33,14 186 34,21 Nguyễn Đình Hoa 33,14 187 34,22 Nguyễn Trọng Thưởng 33,15 188 34,23 Nguyễn Kế Đại 33,16 189 34,24 Nguyễn Đình Lý 33,18 190 34,25 Nguyễn Đình Khang 33,18 191 34,26 Nguyễn Thiến 33,19 192 34,27 Nguyễn Đình Xuyên 33,20 193 34,28 Nguyễn Như Lộc 33,21 194 35,01 NGUYỄN BÁ LÂN 34,01 195 35,02 TRÌNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN ĐỨC TRUNG 34,06 196 35,03 THÁI BẢO MỤC QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƠN CHÁNH (NHÂN CHÍNH) 34,06 197 35,04 CHIÊU QUẬN CÔNG NGUYỄN NHƯ HIẾU 34,06 198 35,05 PHÓ QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƯ TRÁC 34,06 199 35,06 THÁI ÚY-SẢNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LỖ (LỘ) 34,06 200 35,07 LỄ KHÊ HẦU NGUYỄN HỮU LỄ (LỆ) 34,06 201 35,08 THÁI PHÓ QUẬN CÔNG NGUYỄN BÁ CAO 34,06 202 35,09 NGUYỄN THỊ BA 34,06 203 35,10 NGUYỄN THỊ THAI (HAI) 34,06 204 35,11 NGUYỄN THỊ PHÁT 34,06 205 35,12 Nguyễn Bá Toàn (Trân) 34,14 206 35,13 Nguyễn Bá Lai 34,14 207 35,14 Nguyễn Bá Tham (Sâm) 34,15 208 35,15 Nguyễn Bá Nhân 34,15 209 35,16 Nguyễn Thắng(quận công) 34,16 210 35,17 Nguyễn Liêu(quận công) 34,16 211 35,18 Nguyễn Bá Ngự 34,17 212 35,19 Nguyễn Bá Hành 34,17 213 35,20 Nguyễn Bá Nghị 34,17 214 35,21 Nguyễn Trọng Chất 34,22 215 35,22 Nguyễn Trọng Hạ 34,22 216 35,23 Nguyễn Trọng Hiền 34,22 217 35,24 Nguyễn Trọng Lượng 34,22 218 35,25 Nguyễn Miện 34,26 219 35,26 Nguyễn Đình Bính 34,28 220 36,01 Ngô Lang (Nghĩa Huân Vương) NGUYỄN VĂN LANG  35,02 221 36,02 HOÀNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU VĨNH (VINH), THỤY MINH HIỆU NGUYỄN HỮU ĐÔ 35,02 222 36,03 NGUYỄN CÔNG TOẢN 35,02 223 36,04 HOẰNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN CÔNG ĐỘ (HỘ) 35,02 224 36,05 NGUYỄN CÔNG CHIÊU 35,02 225 36,06 NGUYỄN CÔNG NGHỊ 35,02 226 36,07 NGUYỄN CÔNG HOÀ 35,02 227 36,08 NGUYỄN THỊ LIÊN 35,02 228 36,09 Hoàng Hậu Trường Lạc - NGUYỄN NGỌC HẰNG 35,02 229 36,10 NGUYỄN THỊ DU 35,02 230 36,11 NGUYỄN THỊ DIỄN 35,02 231 36,12 NGUYỄN THỊ TÚ 35,02 232 36,13 NGUYỄN THỊ DỊCH 35,02 233 36,14 NGUYỄN THỊ TÚC 35,02 234 36,15 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 35,02 235 36,16 TUYÊN QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐĂNG CƠ 35,03 236 36,17 TỐNG BAN HẦU NGUYỄN ĐĂNG PHỤ 35,03 237 36,18 HUYỆN THỪA NGUYỄN VĂN KHÊM 35,04 238 36,19 GIÁM SÁT NGỰ SỬ NGUYỄN VĂN PHONG 35,04 239 36,20 THAM NGHỊ NGUYỄN VĂN TIẾN 35,04 240 36,21 LANG TRUNG NGUYỄN VĂN THÁI 35,04 241 36,22 THÁI TỂ TRỪNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LƯU 35,05 242 36,23 NGHĨA QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LANG 35,06 243 36,24 PHƯỢNG QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐỊCH SẦM 35,06 244 36,25 BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN TIẾN 35,06 245 36,26 LÃM ĐỐNG HẦU NGUYỄN TỒN 35,06 246 36,27 MAI KIẾN HẦU NGUYỄN TRỤ 35,06 247 36,28 BÌNH QUẬN CÔNG NGUYỄN LÝ 35,06 248 36,29 DƯƠNG SƠN ĐẦU NGUYỄN NGHIỄM 35,06 249 36,30 HỘ BỘ THƯƠNG THƯ, QUỲNH SƠN HẦU NGUYỄN LỮ 35,06 250 36,31 NGUYỄN THỊ HOÀNG 35,06 251 36,32 NGUYỄN DƯƠNG 35,07 252 36,33 NGUYỄN PHÚ 35,07 253 36,34 NGUYỄN TRIỆU 35,08 254 36,35 Nguyễn Bá Luật 35,12 255 36,36 Nguyễn Bá Lệ 35,12 256 36,37 Nguyễn Đình Tùng 35,13 257 36,38 Nguyễn Đình Lựu 35,13 258 36,39 Nguyễn Đình Tuyền (Thế Truyền) 35,13 259 36,40 Nguyễn Đình Quế 35,13 260 36,41 Nguyễn thị 35,13 261 36,42 Nguyễn Thế Phấn 35,13 262 36,43 Nguyễn Thế Lộc 35,13 263 36,44 Nguyễn Bá Danh Tự Thất Tường 35,14 264 36,45 Nguyễn Bá Danh Tự Thất Tường 35,14 265 36,46 Nguyễn Bá Danh Tự Thất Tường 35,15 266 36,47 Nguyễn Bá Danh Tự Thất Tường 35,15 267 36,48 Nguyễn Bá Danh Tự Thất Tường 35,15 268 36,49 Nguyễn Bá Danh Tự Thất Tường 35,15 269 36,50 Nguyễn Bá Danh Tự Thất Tường 35,15 270 36,51 Nguyễn Nhậm 35,25 271 36,52 Nguyễn Đình Hách 35,26 272 37,01 AN HOÀ HẦU - NGUYỄN HOẰNG DỤ 36,01 273 37,02 NGUYỄN HOẰNG ÚY 36,01 274 37,03 NGUYỄN HOẰNG PHỤNG 36,01 275 37,04 NGUYỄN HỮU KINH 36,02 276 37,05 NGUYỄN HỮU DỰC (RỰC) 36,02 277 37,06 NGUYỄN HỮU DIỄU (ĐÀM) 36,02 278 37,07 NGUYỄN HỮU DỊCH 36,02 279 37,08 Bình Hoà Hầu - NGUYỄN HỮU KỲ (Ký) 36,02 280 37,09 THÍCH TÙNG NHƠN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐẠO (ĐẠT) 36,02 281 37,10 NGUYỄN THỊ SỬU 36,02 282 37,11 NGUYỄN THỊ HỒ 36,02 283 37,12 NGUYỄN CAM (KIM) 36,22 284 37,13 NGUYỄN TÔN THÁI 36,22 285 37,14 NGUYỄN HIẾU 36.34 286 37,15 Nguyễn Bá Kiên 36,35 287 37,16 Nguyễn Thế Gia 36,39 288 37,17 Nguyễn Huyên (Tuy-hoà) 36,39 289 37,18 Nguyễn Quyền (Tuy-Hoà) 36,39 290 37,19 Nguyễn Trụ (tx.CửaLò) 36,39 291 37,20 Nguyễn Thế Hệ 36,39 292 37,21 Nguyễn Thế Trinh 36,39 293 37,22 Nguyễn Đình Mai 36,40 294 37,23 Nguyễn Lệnh Thiện 36,51 295 38,01 KHANH ĐAI HẦU - NGUYỄN HOẰNG THÁI 37.01 296 38,02 NGUYỄN HỮU THẾ 37.08 297 38,03 CẨM HOA HẦU - NGUYỄN HỮU DẪN (DẦN) 37,09 298 38,04 NGUYỄN HỮU BA 37,09 299 38,05 NGUYỄN HỮU CHÍN 37,09 300 38,06 NGUYỄN NHA PHÓ 37,09 301 38,07 NGUYỄN THỊ SỬU 37,09 302 38,08 NGUYỄN THỊ LƯU 37,09 303 38,09 NGUYỄN THỊ LÂM 37,09 304 38,10 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 305 38,11 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 306 38,12 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 307 38,13 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 308 38,14 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 309 38,15 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 310 38,16 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 311 38,17 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 312 38,18 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 313 38,19 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 314 38,20 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 315 38,21 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 316 38,22 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 317 38,23 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 318 38,24 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 319 38,25 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 320 38,26 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 321 38,27 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 322 38,28 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 323 38,29 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 324 38,30 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 325 38,31 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 326 38,32 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 327 38,33 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 328 38,34 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 37,09 329 38,35 NGUYỄN UÔNG 37,12 330 38,36 NGUYỄN HOÀNG 37,12 331 38,37 CÔNG CHÚA NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO (BỬU) 37,12 332 38,38 37.14 333 38,39 NGUYỄN NGHIÊM 38.14 334 38,40 Nguyễn Bá Cảnh 37,15 335 38,41 Nguyễn Bá Đĩnh 37,15 336 38,42 Nguyễn Đình Hoành 37,16 337 38,43 Nguyễn Đình Dương 37,16 338 38,44 Nguyễn Đình Tương 37,16 339 38,45 Nguyễn Long 37,19 340 38,46 Nguyễn Phương 37,19 341 38,47 Nguyễn Lương 37,19 342 38,48 Nguyễn Thế Hợi 37,20 343 38,49 Nguyễn Thế Áo 37,20 344 38,50 Nguyễn Thế Ky 37,21 345 38,51 Nguyễn Đức Hạnh 37,23 346 39,01 NGUYỄN HOẰNG ĐỊNH 38.01 347 39,02 NGUYỄN HUYỀN ĐỨC 38.03 348 39,03 TRIỀU VĂN HẦU - NGUYỄN TRIỀU VĂN 38.03 349 39,04 NGUYỄN PHÚC HẢO 38,36 350 39,05 NGUYỄN PHÚC HẢI 38,36 351 39,06 Sãi vương - NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 38,36 352 39,07 NGUYỄN PHÚC HIỆP 38,36 353 39,08 NGUYỄN PHÚC TRẠCH 38,36 354 39,09 NGUYỄN PHÚC DƯƠNG 38,36 355 39,10 NGUYỄN PHÚC DIỄM 38,36 356 39,11 NGUYỄN PHÚC KHÊ 38,36 357 39,12 NGUYỄN PHÚC HÀ 38,36 358 39,13 NGUYỄN PHÚC THÀNH 38,36 359 39,14 NGUYỄN NGỌC BỬU 38,36 360 39,15 NGUYỄN NGỌC TÚ 38,36 361 39,16 CHÚA TRỊNH TÙNG (CHÁU NGOẠI) 38.37 362 39,17 NGUYỄN ĐÌNH TIÊU 38.38 363 39,18 Nguyễn Qúy Thích 38,42 364 39,19 Nguyễn Đình Hương 38,42 365 39,20 Nguyễn Đình Diện 38,42 366 39,21 Nguyễn Đình Viết 38,43 367 39,22 Nguyễn Đình Trúc 38,43 368 39,23 Nguyễn Dự Kỳ 38,43 369 39,24 Nguyễn Đình Can 38,44 370 39,25 Nguyễn Đình Cường 38,44 371 39,26 Nguyễn Xuân Uyên 38,48 372 39,27 Nguyễn Cung 38,50 373 39,28 Nguyễn Bá Huy 38,50 374 39,29 Nguyễn Bảo Lộc 38,51 375 40,01 NGUYỄN THẢ (KHÔNG CÓ CON) 39.1 376 40,02 TRƯỞNG CƠ ĐÔ AN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐÔ 39.3 377 40,03 VĂN CHỨC TOÀN TRUNG TU - NGUYỄN HỮU VĂN 39.3 378 40,04 THAO LƯỢC HẦU - NGUYỄN HỮU THAO 39.3 379 40,05 THUẬN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU THUẬN 39.3 380 40,06 TỊNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU DẬT 39.3 381 40,07 DỤC ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DỤC 39.3 382 40,08 TUẤN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU TUẤN 39.3 383 40,09 TRẤN THỦ QUẢNG NAM, HÀM THIẾU BẢO, TƯỚC QUẬN CÔNG - HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỲ   384 40,10 CHÚA  THƯỢNG - NGUYỄN PHÚC LAN, 阮福瀾,1600 - 1648, ở ngôi 1635 - 1648 39.06 385 40,11 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRUNG 39.06 386 40,12 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ANH 39.06 387 40,13 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC NGHĨA   388 40,14 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC AN 39.06 389 40,15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC VĨNH 39.06 390 40,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LỘC 39.06 391 40,17 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TỪ 39.06 392 40,18 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THIỆU 39.06 393 40,19 VINH QUẬN CÔNG - NGUYỄN PHÚC VINH 39.06 394 40,20 TỬ ĐÔN HOÀNG NGUYỄN PHÚC 39.06 395 40,21 NGUYỄN PHÚC NGỌC LIÊN 39.06 396 40,22 Tống Sơn quận chúa thụy Từ Hoan pháp hiệu Diệu Đức-NGUYỄN PHÚC NGỌC VẠN 39.06 397 40,23 NGUYỄN PHÚC NGỌC KHOA (HOA) 39.06 398 40,24 NGUYỄN PHÚC NGỌC ĐỈNH (1608-1684), thụy là Từ Thục 39.06 399 40,25 NGUYỄN ĐÌNH TIÊM 39.17 400 40,26 NGUYỄN ĐÌNH NHIỆM 39.17 401 40,27 Nguyễn Xuân Diệm 39,18 402 40,28 Nguyễn Viết Phan 39,18 403 40,29 Nguyễn Viết Lệ 39,18 404 40,30 Nguyễn Đình Nguyên 39,19 405 40,31 Nguyễn Hưởng Vu 39,19 406 40,32 Nguyễn Đình Nhung 39,20 407 40,33 Nguyễn Đình Giốc 39,20 408 40,34 Nguyễn Đình Thỉnh 39,20 409 40,35 Nguyễn Đình Giá 39,20 410 40,36 Nguyễn Đình Súy 39,23 411 40,37 Nguyễn Đình Cán 39,23 412 40,38 Nguyễn Quốc Lương 39,23 413 40,39 Nguyễn Xuân Đán 39,23 414 40,40 Nguyễn Đình Vệ 39,23 415 40,41 Nguyễn Đình Lệ 39,23 416 40,42 Nguyễn Đình Chúng 39,24 417 40,43 Nguyễn Đình Tiếu 39,24 418 40,44 Nguyễn Đình Hằng 39,24 419 40,45 Nguyễn Thế Nhân 39,25 420 40,46 Nguyễn Thế Lâm 39,25 421 40,47 Nguyễn Doãn Dịch 39,25 422 40,48 Nguyễn Thế Bản 39,25 423 40,49 Nguyễn Thế Học 39,25 424 40,50 Nguyễn Thế Tưởng 39,26 425 40,51 Nguyễn Thế Khang 39,26 426 40,52 Nguyễn Cán 39,27 427 40,53 Nguyễn Hoài 39,27 428 40,54 Nguyễn Xuân 39,27 429 40,55 Nguyễn Thiệp 39,27 430 40,56 Nguyễn Viết Hồng 39,28 431 40,57 Nguyễn Quýnh 39,29 432 41,01 HÀO LƯƠNG HẦU - NGUYỄN HỮU HÀO, TỰ HỮU BẢNG, TRƯỞNG CƠ 40.06 433 41,02 TRUNG THẮNG HẦU - CHƯỞNG CAI KỲ NGUYỄN HỮU TRUNG 40.06 434 41,03 LỄ THÀNH HẦU - NGUYỄN HỮU THÀNH (TỨC CẢNH - TỰ KÍNH) 40.06 435 41,04 40.06 436 41,05 DŨNG ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DŨNG (DÕNG) 40.06 437 41,06 TRƯƠNG TÀI HẦU - NGUYỄN HỮU BÍCH 40.06 438 41,07 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40.06 439 41,08 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40.06 440 41,09 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40.06 441 41,10 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40.06 442 41,11 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40.06 443 41,12 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40.06 444 41,13 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC VÕ 40,10 445 41,14 THÁI TÔN HIẾU TRIẾT HOÀNG ĐẾ - CHÚA HIỀN NGUYỄN PHÚC TẦN 40,10 446 41,15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUỲNH 40,10 447 41,16 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40,10 448 41,17 Đội trưởng Toàn Trung hầu Nguyễn Phước Tao 40.19 449 41,18 Vỵ Xuyên hầu Nguyễn Cửu Thiên 40.22 450 41,19 Duyên Lộc hầu Nguyễn Cửu Duyên 40.22 451 41,20 Trấn quận công Nguyễn Cửu Ứng 40.22 452 41,21 Dực Đức hầu Nguyễn Cửu Kế 40.22 453 41,22 Cẩm Long hầu Nguyễn Cửu Thân 40.22 454 41,23 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC 40,25 455 41,24 Nguyễn Xuân Quỹ 40,27 456 41,25 Nguyễn Xuân Đạt 40,27 457 41,26 Nguyễn Xuân Trạch 40,27 458 41,27 Nguyễn Xuân Cát (cổ học) 40,28 459 41,28 Nguyễn Xuân Thự 40,28 460 41,29 Nguyễn Xuân Doãn 40,28 461 41,30 Nguyễn Xuân Kiển 40,28 462 41,31 Nguyễn Xuân Sáu 40,28 463 41,32 Nguyễn Xuân Hoát 40,28 464 41,33 Nguyễn Xuân Lương 40,28 465 41,34 Nguyễn Xuân Huy 40,28 466 41,35 Nguyễn Gia Tích 40,28 467 41,36 Nguyễn Duy Chính 40,29 468 41,37 Nguyễn Đình Mậu 40,29 469 41,38 Nguyễn Đình Truy 40,31 470 41,39 Nguyễn Đình Toan 40,31 471 41,40 Nguyễn Đình Kiêu 40,31 472 41,41 Nguyễn Đình Tượng 40,31 473 41,42 Nguyễn Đình Vượng 40,31 474 41,43 Nguyễn Khắc Cầu 40,44 475 41,44 Nguyễn Đình Ưu 40,44 476 41,45 Nguyễn Đình Thành 40,51 477 41,46 Nguyễn Nghiễm(Xuân Quận công) 40,57 478 42.01 THIỆU CHÁNH HẦU, CHỨC CAI KỲ - NGUYỄN HỮU THIỆU 41.01 479 42.02 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.01 480 42.03 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.01 481 42.04 KHÔI TUẤN HẦU - NGUYỄN HỮU DUNG 41.01 482 42.05 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.03 483 42.06 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.03 484 42.07 THANH NGHỊ HẦU - NGUYỄN HỮU TÚ 41.03 485 42.08 ĐINH VIỄN HẦU NGUYỄN HỮU 41.03 486 42.09 NGUYỄN HỮU DUNG (DŨNG) 41.03 487 42,10 NGUYỄN HỮU LỤC 41.03 488 42.11 NGUYỄN THỊ NHỤY VÀ NGUYỄN THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.03 489 42.12 NGUYỄN HỮU ĐỨC 41.05 490 42,13 NGUYỄN HỮU TÒNG 41.05 491 42,14 NGUYỄN HỮU HIẾU 41.05 492 42,15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DIỄN 41.14 493 42,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THUẦN 41.14 494 42,17 Nghĩa vương Nguyễn Phúc Thái (chữ Hán:阮福溱, 1649-1691, ở ngôi 1687-1691 41.14 495 42,18 ANH TÔN HIẾU NGHĨA HOÀNG ĐẾ CHÚA NGÃI  41.14 496 42,19 CƯƠNG QUẬN CÔNG 41.14 497 42,20 QUỐC OAI CÔNG 41.14 498 42,21 HOÀNG TỬ NIÊN 41.14 499 42,22 HOÀNG TỬ NHIÊU 41.14 500 42,23 CÔNG CHÚA NGỌC TÀO 41.14 501 42,24 CÔNG CHÚA DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.14 502 42,25 CÔNG CHÚA DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.14 503 42,26 NGUYỄN ĐÌNH LẠC 41,23 504 42,27 Nguyễn Đức Đôn 41,26 505 42,28 Nguyễn Đức Hậu 41,26 506 42,29 Nguyễn Xuân Lưu 41,27 507 42,30 Nguyễn Xuân Thu 41,27 508 42,31 Nguyễn Văn Lịnh 41,29 509 42,32 Nguyễn Văn Kính 41,29 510 42,33 Nguyễn Văn Khanh 41,30 511 42,34 Nguyễn Văn Hồng 41,32 512 42,35 Nguyễn Văn Bát 41,32 513 42,36 Nguyễn Xuân Quang 41,34 514 42,37 Nguyễn Xuân Diệu 41,34 515 42,38 Nguyễn Xuân Thường 41,34 516 42,39 Nguyễn Xuân Hanh 41,34 517 42,40 Nguyễn Xiễn (Tín) 41,34 518 42,41 Nguyễn Lại Bật 41,35 519 42,42 Nguyễn Văn Đích 41,35 520 42,43 Nguyễn Văn Tuý 41,36 521 42,44 Nguyễn Văn Tập 41,36 522 42,45 Nguyễn Đình Kiên 41,38 523 42,46 Nguyễn Đình Hiếu (Hươngsơn) 41,42 524 42,47 Nguyễn Kính Phu (Bùi Xá) 41,43 525 42,48 Nguyễn Đình Bạng 41,44 526 42,49 Nguyễn Nễ 41,46 527 42,50 Nguyễn Khản 41,46 528 42,51 Nguyễn Du 41,46 529 43.01 KHÂM SAI ĐẠI THẦN - NGUYỄN HỮU BÁC, TỨC THUẬN 42.01 530 43.02 NGUYỄN… 42.01 531 43.03 NGUYỄN… 42.01 532 43.04 NGUYỄN… 42.01 533 43.05 TUẦN VŨ-NHUẬN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU NHUẬN 42.07 534 43.06 TRỰC NGHỊ HẦU-NGUYỄN HỮU CHẤT 42.07 535 43.07 NGUYỄN HỮU XUYÊN 42.07 536 43.08 TỰ ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU, BÌNH THUẬN DINH KHÁM ĐOÁN 42.07 537 43.09 THỤY AN HẦU - NGUYỄN HỮU - KHÂM SAI QUẢNG NAM 42.07 538 43,10 TUẤN MỸ HẦU - NGUYỄN HỮU DU 42.07 539 43,11 NGUYỄN HỮU KHOẢN 42.07 540 43,12 NGUYỄN  HỮU CHỨC 42.07 541 43,13 NGUYỄN HỮU THUẬN 42.07 542 43,14 NGUYỄN HỮU HOÀN 42.07 543 43,15 TRUNG THUẬN ĐẠI PHU - NGUYỄN HỮU QUANG 42.07 544 43,16 NGUYỄN HỮU NHẬM 42.07 545 43,17 NGUYỄN THỊ NGẠN 42.07 546 43,18 NGUYỄN THỊ ĐỆ 42.07 547 43,19 NGUYỄN THỊ DIÊN 42.07 548 43,20 NGUYỄN HỮU HÀNH 42,13 549 43,21 NGUYỄN HỮU PHỔ 42,13 550 43,22 NGUYỄN HỮU TRÀ 42,13 551 43,23 NGUYỄN HỮU GIÁO 42,14 552 43,24 NGUYỄN HỮU ĐƯỜNG 42,14 553 43,25 NGUYỄN HỮU QUÝ 42,14 554 43,26 HIỂN TÔN HIẾU MINH HOÀNG ĐẾ - QUỐC CHÚA NGUYỄN PHÚC CHU 42.15 555 43,27 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TUẤN 42.15 556 43,28 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TOÀN 42.15 557 43,29 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRINH 42.15 558 43,30 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUẢNG 42.15 559 43,31 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC ĐƠN 42.15 560 43,32 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NHIỆM 42.15 561 43,33 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NIÊU 42.15 562 43,34 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THIỀU 42.15 563 43,35 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 42.15 564 43,36 NGUYỄN KHẮC ẨN (ẤN) 42,26 565 43,37 NGUYỄN HỮU QUÂN 42,07 566 43,38 NGUYỄN HỮU HOAN 42,07 567 43,39 NGUYỄN HỮU ĐOAN 42,07 568 43,40 Nguyễn Uông Tại 42,27 569 43,41 Nguyễn Ôn 42,27 570 43,42 Nguyễn Yên 42,27 571 43,43 Nguyễn Bình 42,27 572 43,44 Nguyễn Đương 42,27 573 43,45 Nguyễn Ước 42,29 574 43,46 Nguyễn Mười 42,29 575 43,47 Nguyễn Ngọc Mai 42,29 576 43,48 Nguyễn Xuân Tự 42,30 577 43,49 Nguyễn Xuân Lai 42,30 578 43,50 Nguyễn Xuân Cầu 42,30 579 43,51 Nguyễn thị Tứ 42,30 580 43,52 Nguyễn thị Lục 42,30 581 43,53 Nguyễn Văn Dịnh 42,31 582 43,54 Nguyễn thị Xuân 42,31 583 43,55 Nguyễn Văn Tân 42,32 584 43,56 Nguyễn Duy Hải 42,32 585 43,57 Nguyễn Văn Thành 42,33 586 43,58 Nguyễn Văn Cành 42,33 587 43,59 Nguyễn Thạch 42,34 588 43,60 Nguyễn Dật 42,34 589 43,61 Nguyễn Tường 42,34 590 43,62 Nguyễn Lê Lễ 42,35 591 43,63 Nguyễn Lê Nhu 42,35 592 43,64 Nguyễn Thế Tư 42,36 593 43,65 Nguyễn Thế Trâm 42,36 594 43,66 Nguyễn thị Đôi 42,36 595 43,67 Nguyễn Văn Chính 42,37 596 43,68 Nguyễn Văn Kiến 42,38 597 43,69 Nguyễn Văn Nghị 42,38 598 43,70 Nguyễn Văn Nghiêm 42,38 599 43,71 Nguyễn văn Chỉnh 42,38 600 43,72 Nguyễn thị Dinh 42,38 601 43,73 Nguyễn Văn Thăng 42,39 602 43,74 Nguyễn Hương Tuyền 42,39 603 43,75 Nguyễn Hữu Hùng 42,41 604 43,76 Nguyễn Quốc Hoan 42,41 605 43,77 Nguyễn Hữu Dũng 42,41 606 43,78 Nguyễn Bá Cường 42,45 607 43,79 Nguyễn Bá Đồng 42,45 608 43,80 Nguyễn Bá Tập 42,45 609 43,81 Nguyễn Bá Năm 42,45 610 43,82 Nguyễn Bá Huệ 42,45 611 43,83 Nguyễn Đình Thuận 42,46 612 43,84 Nguyễn Đình Trinh 42,46 613 43,85 Nguyễn Đình Trung 42,46 614 43,86 Nguyễn Đình Chính 42,46 615 43,87 Nguyễn Đình Tính 42,46 616 43,88 Nguyễn vô Danh 42,46 617 43,89 Nguyễn Lắm 42,47 618 43,90 Nguyễn Giao 42,47 619 43,91 Nguyễn Lơn 42,47 620 43,92 Nguyễn Dương 42,47 621 43,93 Nguyễn Minh 42,47 622 44,01 NGUYỄN HỮU … 43.01 623 44,02 NGUYỄN HỮU … 43.01 624 44,03 NGUYỄN HỮU HOÀ  43.01 625 44,04 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.06 626 44,05 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 627 44,06 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 628 44,07 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 629 44,08 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 630 44,09 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 631 44,10 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 632 44,11 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 633 44,12 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 634 44,13 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 635 44,14 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 636 44,15 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 637 44,16 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 638 44,17 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 639 44,18 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 640 44,19 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 641 44,20 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,13 642 44,21 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,13 643 44,22 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,14 644 44,23 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,14 645 44,24 NGUYỄN HỮU CHÂU 43,15 646 44,25 NGUYỄN HỮU NGHỊ 43,15 647 44,26 NGUYỄN HỮU Ý 43,22 648 44,27 NGUYỄN HỮU TÒNG 43,21 649 44,28  NGUYỄN HỮU LIỄU 43,20 650 44,29 NGUYỄN HỮU MAI 43,23 651 44,30 NGUYỄN HỮU HOÀNH 43,23 652 44,31 NGUYỄN HỮU TÙNG 43,23 653 44,32 NGUYỄN HỮU NHẤT 43,23 654 44,33 NGUYỄN HỮU VI 43,23 655 44,34 NGUYỄN HỮU TOA 43,24 656 44,35 NGUYỄN HỮU DŨNG 43,24 657 44,36 NGUYỄN HỮU TỊCH 43,24 658 44,37 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 43,24 659 44,38 NGUYỄN HỮU PHỔ 43,24 660 44,39 NGUYỄN HỮU QUYỀN 43,25 661 44,40 ĐỨC TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC THỤ (TRÚ) 43,20 662 44,41 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THỂ , CHƯỞNG DINH 43,20 663 44,42 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LONG, CHƯỞNG VỆ SỰ 43,20 664 44,43 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HẢI 43,20 665 44,44 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LIÊM 43,20 666 44,45 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TỨ, LUÂN QUỐC CÔNG 43,20 667 44,46 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÀI 43,20 668 44,47 LUÂN QUỐC CÔNG 43,20 669 44,48 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THỨ 43,20 670 44,49 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LÂN 43,20 671 44,50 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHẤN 43,20 672 44,51 NHÂN QUỐC CÔNG 43,20 673 44,52 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐÀNG 43,20 674 44,53 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THIỆN 43,20 675 44,54 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHÁNH 43,20 676 44,55 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CẢO 43,20 677 44,56 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BÌNH 43,20 678 44,57 CHƯỞNG CƠ QUẬN CÔNG 43,20 679 44,58 CHƯỞNG VỆ QUẬN CÔNG 43,20 680 44,59 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHẢM 43,20 681 44,60 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUÂN 43,20 682 44,61 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LUÂN 43,20 683 44,62 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BÍNH 43,20 684 44,63 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÔN 43,20 685 44,64 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC NGHIÊM 43,20 686 44,65 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HƯNG 43,20 687 44,66 THIẾU BẢO THẠNH QUẬN CÔNG 43,20 688 44,67 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HẢO 43,20 689 44,68 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỶ 43,20 690 44,69 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THUYÊN 43,20 691 44,70 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HANH 43,20 692 44,71 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LỘC 43,20 693 44,72 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRIÊM 43,20 694 44,73 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHIÊM 43,20 695 44,74 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 696 44,75 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 697 44,76 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐỘ 43,20 698 44,77 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÀI 43,20 699 44,78 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC SANH 43,20 700 44,79 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC PHỤNG 43,20 701 44,80 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NHẬT 43,20 702 44,81 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 703 44,82 NGUYỄN KẾT 43,36 704 44,83 NGUYỄN NIÊN 43,36 705 44,84 NGUYỄN VẠT 43,36 706 44,85 Nguyễn Phương 43,44 707 44,86 Nguyễn Duyên 43,46 708 44,87 Nguyễn Hồng Tình 43,46 709 44,88 Nguyễn Thanh Nhàn 43,46 710 44,89 Nguyễn Việt Hùng 43,46 711 44,90 Nguyễn Văn Thân 43,46 712 44,91 Nguyễn Chí Nguyện 43,46 713 44,92 Nguyễn Đức Thọ 43,46 714 44,93 Nguyễn Duy Nghĩa 43,48 715 44,94 Nguyễn Duy Mỹ 43,48 716 44,95 Nguyễn Duy Quý 43,48 717 44,96 Nguyễn thị Thanh 43,48 718 44,97 Nguyễn thị Tam 43,48 719 44,98 Nguyễn thị Tỵ 43,48 720 44,99 Nguyễn thị Mùi 43,48 721 44,100 Nguyễn thị Bính 43,48 722 44,101 Nguyễn thị Dần 43,48 723 44,102 Nguyễn Huệ 43,49 724 44,103 Nguyễn Lý 43,49 725 44,104 Nguyễn thị Thành 43,49 726 44,105 Nguyễn thị Liên 43,49 727 44,106 Nguyễn thị Xuân 43,49 728 44,107 Nguyễn thị Lan 43,49 729 44,108 Nguyễn thị Quế 43,49 730 44,109 Nguyễn thị Lài 43,49 731 44,110 Nguyễn thị Hường 43,49 732 44,111 Nguyễn thi Yến 43,50 733 44,112 Nguyễn Đình Ái 43,53 734 44,113 Nguyễn Giang Nam 43,54 735 44,114 Nguyễn Hồng Thái 43,54 736 44,115 Nguyễn thị Bình 43,54 737 44,116 Nguyễn Thành Long 43,55 738 44,117 Nguyễn Kim Trọng 43,55 739 44,118 Nguyễn thị Kỳ 43,55 740 44,119 Nguyễn Văn Vị 43,57 741 44,120 Nguyễn Gia Thế 43,57 742 44,121 Nguyễn thị Chắt Ả 43,57 743 44,122 Nguyễn thị Chắt Em 43,57 744 44,123 Nguyễn thị Phụ 43,57 745 44,124 Nguyễn Văn Hoá 43,59 746 44,125 Nguyễn Thế Minh 43,64 747 44,126 Nguyễn Thế Khanh (Lục) 43,64 748 44,127 Nguyễn Thế Vinh 43,64 749 44,128 Nguyễn thị Châu 43,64 750 44,129 Nguyễn thị Báu 43,64 751 44,130 Nguyễn thị Ngọc 43,64 752 44,131 Nguyễn thị Hồng Dục 43,64 753 44,132 Nguyễn thị Kim Cúc 43,64 754 44,133 Nguyễn Thế Anh 43,65 755 44,134 Nguyễn thế Đại 43,65 756 44,135 Nguyễn thị Yêm 43,65 757 44,136 Nguyễn Văn Huân 43,67 758 44,137 Nguyễn Văn Nhị 43,67 759 44,138 Nguyễn Văn Tứ 43,67 760 44,139 Nguyễn Văn Ngũ 43,67 761 44,140 Nguyễn Văn Lục 43,67 762 44,141 Nguyễn Văn Tam 43,68 763 44,142 Nguyễn Văn Phúc 43,68 764 44,143 Nguyễn Văn Lựu 43,69 765 44,144 Nguyễn Văn Định 43,69 766 44,145 Nguyễn thị Điền chị 43,70 767 44,146 Nguyễn Văn Long 43,73 768 44,147 Nguyễn Đình Hy 43,73 769 44,148 Nguyễn Đình Qúy 43,73 770 44,149 Nguyễn Văn Thắng 43,73 771 44,150 Nguyễn thị Bơ 43,73 772 44,151 Nguyễn Văn Bác Ái 43,73 773 44,152 Nguyễn thị Lục 43,73 774 44,153 Nguyễn Thượng Cung 43,75 775 44,154 Nguyễn Thạch Hổ 43,75 776 44,155 Nguyễn Thạch Mão 43,75 777 44,156 Nguyễn Chính 43,78 778 44,157 Nguyễn Khanh 43,78 779 44,158 Nguyễn Uy 43,78 780 44,159 Nguyễn Mẫn 43,81 781 44,160 Nguyễn Vân 43,89 782 44,161 Nguyễn Tam 43,89 783 44,162 Nguyễn Phát 43,89 784 44,163 Nguyễn Mậu 43,89 785 44,164 Nguyễn thị Xuân 43,89 786 44,165 Nguyễn Bính 43,90 787 44,166 Nguyễn Lân 43,91 788 44,167 Nguyễn Hai 43,91 789 44,168 Nguyễn Ba 43,91 790 44,169 Nguyễn Hoan 43,92 791 44,170 Nguyễn Bùi 43,93 792 44,171 Nguyễn Trinh Tường 43,93 793 45,01 NGUYỄN HỮU GIA 44,03 794 45,02 NGUYỄN HỮU.. 44,03 795 45,03 NGUYỄN HỮU.. 44,03 796 45,04 NGUYỄN HỮU GIÁM 44,25 797 45,05 NGUYỄN HỮU TỪ 44,25 798 45,06 NGUYỄN HỮU LUẬN 44,25 799 45,07  NGUYỄN HỮU NHẪN 44,26 800 45,08  NGUYỄN HỮU HỒ 44,26 801 45,09 NGUYỄN HỮU PHONG 44,26 802 45,10 NGUYỄN HỮU HÒE 44,26 803 45,11 NGUYỄN HỮU DANH 44,26 804 45,12 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 44,27 805 45,13 NGUYỄN HỮU DŨNG 44,27 806 45,14 NGUYỄN HỮU ĐIỆN 44,27 807 45,15 NGUYỄN HỮU BÁN 44,29 808 45,16 NGUYỄN HỮU SAN 44,34 809 45,17 NGUYỄN HỮU LÂM 44,34 810 45,18 NGUYỄN HỮU TRANG 44,35 811 45,19 NGUYỄN HỮU BÌNH 44,35 812 45,20 NGUYỄN HỮU HOÀN 44,35 813 45,21 NGUYỄN HỮU CẢNH 44,38 814 45,22 NGUYỄN HỮU TÀI 44,39 815 45,23 NGUYỄN HỮU LÝ 44,39 816 45,24 NGUYỄN HỮU KHÂM 44,39 817 45,25 THẾ TÔN HIẾU VÕ HOÀNG ĐẾ - VÕ VƯƠNG NGUYỄN PHÚC KHOÁT 44,40 818 45,26 THÁI BẢO NGHIỄM QUẬN CÔNG NGUYỄN PHÚC DU (NGHIỄM) 44,40 819 45,27 TƯỜNG HÒA HẦU - NGUYỄN PHÚC TƯỜNG 44,40 820 45,28 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC THƯỜNG 44,40 821 45,29 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC SAN 44,40 822 45,30 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC DUYÊN 44,40 823 45,31 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC BIỆN 44,40 824 45,32 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC UYỂN 44,40 825 45,33 NGUYỄN PHÚC MẪN 44,41 826 45,34 NGUYỄN PHÚC THƯỞNG 44,41 827 45,35 NGUYỄN PHÚC TẠO 44,41 828 45,36 NGUYỄN PHÚC HỘI 44,41 829 45,37 NGUYỄN PHÚC CHIÊM 44,41 830 45,38 NGUYỄN PHÚC BẠC  44,41 831 45,39 NGUYỄN PHÚC THI  44,41 832 45,40 NGUYỄN PHÚC HUY 44,42 833 45,41 NGUYỄN PHÚC BÍNH 44,42 834 45,42 NGUYỄN PHÚC KÍNH 44,42 835 45,43 NGUYỄN PHÚC HÂN 44,42 836 45,44 NGUYỄN PHÚC Y 44,43 837 45,45 NGUYỄN PHÚC CỰ 44,43 838 45,46 NGUYỄN PHÚC MẶC 44,44 839 45,47 NGUYỄN PHÚC XÍ 44,44 840 45,48 NGUYỄN PHÚC DỰC 44,45 841 45,49 NGUYỄN PHÚC TĨNH 44,45 842 45,50 NGUYỄN PHÚC THĂNG 44,45 843 45,51 NGUYỄN PHÚC TÚC 44,45 844 45,52 NGUYỄN PHÚC HỘI 44,45 845 45,53 NGUYỄN THI (ÔNG ĐỒN MẪN) 44,82 846 45,54 NGUYỄN THIỆN  44,82 847 45,55 NGUYỄN CẤN 44,82 848 45,56 NGUYỄN ĐÌNH ĐỐC 44,83 849 45,57 NGUYỄN THỊ NHÚM 44,83 850 45,58 NGUYỄN NÚC 44,84 851 45,59 Nguyễn Xuân Nhàn 44,85 852 45,60 Nguyễn Xuân Nhân 44,85 853 45,61 Nguyễn thị Thanh 44,85 854 45,62 Nguyễn thị Thu 44,85 855 45,63 Nguyễn Thăng Long 44,85 856 45,64 Nguyễn Đức Trọng 44,85 857 45,65 Nguyễn Vũ Việt Long 44,86 858 45,66 Nguyễn Vũ Ánh Linh 44,86 859 45,67 Nguỵ Quân 44,87 860 45,68 Nguỵ Quyền 44,87 861 45,69 Phan Ngọc Hoàng 44,88 862 45,70 Nguyễn Nam Phương 44,89 863 45,71 Nguyễn Nam Dung 44,89 864 45,72 Nguyễn Nam Khuê 44,89 865 45,73 Nguyễn Duy Linh 44,93 866 45,74 Nguyễn Duy Đồng 44,93 867 45,75 Nguyễn Duy Hải 44,93 868 45,76 Nguyễn thị Kim Oanh 44,93 869 45,77 Nguyễn Duy Hưng 44,94 870 45,78 Nguyễn thị Mỹ Dung 44,94 871 45,79 Nguyễn thị Mỹ Hạnh 44,94 872 45,80 Nguyễn Duy Thương 44,95 873 45,81 Nguyễn thị Phương Thuỳ 44,95 874 45,82 Hoàng Lực 44,96 875 45,83 Hoàng Thông 44,96 876 45,84 Hoàng thị Thuý 44,96 877 45,85 Hoàng thị Minh 44,96 878 45,86 Trần thị Vinh 44,97 879 45,87 Trần thị Yên 44,97 880 45,88 Trần thị Tâm 44,97 881 45,89 Trần thị Tình 44,97 882 45,90 Trần thị Sự 44,97 883 45,91 Võ thị Nhi 44,98 884 45,92 Võ thị Quỳnh 44,98 885 45,93 Võ Sinh 44,98 886 45,94 Võ Sắc 44,98 887 45,95 Nguyễn thị Bình 44,99 888 45,96 Nguyễn Quảng 44,100 889 45,97 Nguyễn Lâm 44,100 890 45,98 Nguyễn thị Sâm 44,100 891 45,99 Nguyễn thị Huệ 44,100 892 45,100 Hoàng Bình 44,101 893 45,101 Hoàng Minh 44,101 894 45,102 Hoàng Ánh 44,101 895 45,103 Nguyễn Duy Hùng 44,102 896 45,104 Nguyễn Duy Mạnh 44,102 897 45,105 Nguyễn Duy Hoà 44,103 898 45,106 Nguyễn Duy Thuận 44,103 899 45,107 Nguyễn Duy Thắng 44,103 900 45,108 Trần Nga 44,121 901 45,109 Trần Tiệp 44,121 902 45,110 Trần thị Hồng 44,121 903 45,111 Trần thị Anh 44,121 904 45,112 Trần thị Nhật 44,121 905 45,113 Nguyễn Văn Tạo 44,122 906 45,114 Nguyễn Văn Hà 44,122 907 45,115 Nguyễn thị Hóa 44,122 908 45,116 Nguyễn Xuân Viện 44,123 909 45,117 Nguyễn thị Sơn 44,123 910 45,118 Nguyễn Thế Mận 44,125 911 45,119 Nguyễn Thế Mân 44,125 912 45,120 Nguyễn Thế Hân 44,125 913 45,121 Nguyễn Viết Huệ 44,125 914 45,122 Nguyễn Thế Linh 44,125 915 45,123 Nguyễn thị Nga 44,125 916 45,124 Nguyễn thị Hường 44,125 917 45,125 Nguyễn thị Kim Oanh 44,125 918 45,126 Nguyễn Đức Hà 44,126 919 45,127 Nguyễn Đức Tùng 44,126 920 45,128 Nguyễn thị Thu Hương 44,126 921 45,129 Nguyễn Thế Hải 44,127 922 45,130 Nguyễn Thế Hùng 44,127 923 45,131 Nguyễn thị Kim Dung 44,127 924 45,132 Phạm Đình Quí 44,128 925 45,133 Phạm Đình Lập 44,128 926 45,134 Phạm Đình Thành 44,128 927 45,135 Phạm Đình Phụng 44,128 928 45,136 Phạm Đình Sự 44,128 929 45,137 Phạm Đình Tâm 44,128 930 45,138 Phạm Đình thị Thu 44,128 931 45,139 Phan Đặng Thìn 44,129 932 45,140 Phan Đặng Thanh 44,129 933 45,141 Phan Đặng Tuất 44,129 934 45,142 Phan Đặng Vân Anh 44,129 935 45,143 Nguyễn Doãn Huệ 44,130 936 45,144 Nguyễn Doãn Quế 44,130 937 45,145 Nguyễn Doãn Hùng 44,130 938 45,146 Nguyễn Doãn Dũng 44,130 939 45,147 Nguyễn thị Lan 44,130 940 45,148 Nguyễn thị Nam 44,130 941 45,149 Trần Trung Nam 44,132 942 45,150 Trần Thị Diệu Hiền 44,132 943 45,151 Trần thị Hồng Hạnh 44,132 944 45,152 Nguyễn thế Hùng 44,133 945 45,153 Nguyễn thế Kỷ 44,133 946 45,154 Nguyễn thế Trường 44,133 947 45,155 Nguyễn thế Lộc 44,133 948 45,156 Nguyễn thế Kỳ 44,133 949 45,157 Nguyễn thị Dỵ 44,133 950 45,158 Nguyễn thị Ngọc 44,133 951 45,159 Nguyễn Văn Thanh 44,136 952 45,160 Nguyễn Văn Minh 44,136 953 45,161 Nguyễn Văn Đường 44,141 954 45,162 Nguyễn Văn Bình 44,141 955 45,163 Nguyễn Văn Thịnh 44,141 956 45,164 Nguyễn thị Vân 44,141 957 45,165 Nguyễn Văn Sơn 44,142 958 45,166 Nguyễn Văn Triều 44,142 959 45,167 Nguyễn Văn Lương 44,142 960 45,168 Nguyễn Văn Hùng 44,143 961 45,169 Nguyễn Tấn Dũng 44,143 962 45,170 Nguyễn Văn Sơn 44,143 963 45,171 Nguyễn Kim Dung 44,143 964 45,172 Nguyễn Minh Hà 44,143 965 45,173 Nguyễn Thu Hải 44,143 966 45,174 Phan Trọng Tâm 44,150 967 45,175 Phan Trọng Toàn 44,150 968 45,176 Phan Trọng Trung 44,150 969 45,177 Phan thị Hiếu 44,150 970 45,178 Nguyễn thị An 44,151 971 45,179 Nguyễn thị Minh 44,151 972 45,180 Nguyễn thị Châu 44,151 973 45,181 Lê Vĩnh Giang 44,152 974 45,182 Lê Quỳnh Trang 44,152 975 45,183 Lê Thu Hiền 44,152 976 45,184 Nguyễn Thượng Hải 44,153 977 45,185 Nguyễn Hồng Trang 44,153 978 45,186 Nguyễn Cam 44,156 979 45,187 Nguyễn Dụng 44,157 980 45,188 Nguyễn Danh 44,157 981 45,189 Nguyễn Nghệ 44,158 982 45,190 Nguyễn Tứ 44,159 983 45,191 Nguyễn Châu 44,159 984 45,192 Nguyễn Phú 44,159 985 45,193 Nguyễn Thiên 44,162 986 45,194 Nguyễn Hoàn 44,162 987 45,195 Nguyễn Giám 44,162 988 45,196 Nguyễn Liêu 44,162 989 45,197 Nguyễn thị Châu 44,162 990 45,198 Nguyễn Mạnh Cầm 44,163 991 45,199 Nguyễn Hồ 44,165 992 45,200 Nguyễn văn Cận 44,166 993 45,201 Nguyễn trọng Tiến 44,166 994 45,202 Nguyễn Xuân Quân 44,166 995 45,203 Nguyễn trọng Toan 44,166 996 45,204 Nguyễn thị 44,169 997 45,205 Nguyễn Phi 44,170 998 45,206 Nguyễn Quý 44,170 999 45,207 Nguyễn Phú 44,170 1000 45,208 Nguyễn Ý 44,170 1001 45,209 Nguyễn Tám 44,170 1002 45,210 Nguyễn Yêm 44,171 1003 45,211 Nguyễn Hy 44,171 1004 45,212 Nguyễn Kỳ 44,171 1005 46,01 NGUYỄN HỮU LƯ, TỰ TRƯỜNG 45,01 1006 46,02 NGUYỄN HỮU HOA 45,01 1007 46,03 NGUYỄN HỮU THẬP 45,06 1008 46,04 NGUYỄN HỮU NGÔN 45,06 1009 46,05 NGUYỄN HỮU HUY 45,06 1010 46,06 NGUYỄN THỊ ĐIỀN 45,06 1011 46,07 NGUYỄN THỊ NGHĨA 45,06 1012 46,08 NGUYỄN HỮU QUẬN 45,11 1013 46,09  NGUYỄN HỮU THỨ 45,10 1014 46,10 NGUYỄN HỮU LƯU 45,09 1015 46,11 NGUYỄN HỮU ẤT 45,09 1016 46,12 NGUYỄN HỮU MÀY 45,13 1017 46,13 NGUYỄN HỮU ÂN 45,08 1018 46,14 NGUYỄN HỮU TOẠI 45,14 1019 46,15 NGUYỄN HỮU DO 45,14 1020 46,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHƯƠNG 45,24 1021 46,17 HƯNG TỔ HIẾU KHƯƠNG HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC CÔN (LUÂN) 45,24 1022 46,18 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC MÃO 45,24 1023 46,19 THÀNH QUẬN CÔNG NGUYỄN PHÚC CƯỜNG 45,24 1024 46,20 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DỰC (BỬU) 45,24 1025 46,21 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHẤT (DIỆC) 45,24 1026 46,22 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỈNH 45,24 1027 46,23 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BAN (BẢN) 45,24 1028 46,24 TUYÊN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC HẠO (HIỆU) 45,24 1029 46,25 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC AN (VƯƠNG CHIÊU)   1030 46,26 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TUẤN   1031 46,27 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC YẾN (VIÊM) 45,24 1032 46,28 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐẠN (HẢN) 45,24 1033 46,29 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUYỀN 45,24 1034 46,30 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DIỆU 45,24 1035 46,31 ĐỨC DUỆ TÔN HIẾU ĐỊNH HOÀNG ĐẾ, ĐỊNH VƯƠNG NGUYỄN PHÚC THUẦN, HÚY HUÂN 45,24 1036 46,32 THIẾU PHÓ QUẬN CÔNG - NGUYỄN PHÚC QUÂN (XUÂN) 45,24 1037 46,33 PHƯỚC HƯNG CÔNG NGUYỄN PHÚC THĂNG 45,24 1038 46,34 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC HUYỀN 45,24 1039 46,35 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NGUYỆN 45,24 1040 46,36 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THÀNH 45,24 1041 46,37 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC ÁI 45,24 1042 46,38 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NGUYỆT 45,24 1043 46,39 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC CƯ 45,24 1044 46,40 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THỌ (THỤC) 45,24 1045 46,41 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC QUYẾN (XUYẾN) 45,24 1046 46,42 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DIỆU 45,24 1047 46,43 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC CƠ 45,24 1048 46,44 NGUYỄN QUANG BÙI (ÔNG CHẤT) 45,33 1049 46,45 NGUYỄN QUANG ĐỒN (ĐÁO) 45,33 1050 46,46 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 45,34 1051 46,47 NGUYỄN DỰ 45,35 1052 46,48 NGUYỄN HOÀ 45,36 1053 46,49 NGUYỄN THỊ THU 45,37 1054 46,50 NGUYỄN THÌN 45,38 1055 46,51 NGUYỄN PHÚC DIỆP 45,25 1056 46,52 NGUYỄN PHÚC LIÊU 45,25 1057 46,53 NGUYỄN PHÚC KHÁNH 45,25 1058 46,54 NGUYỄN PHÚC HUY 45,26 1059 46,55 Nguyễn Xuân Tuấn 45,59 1060 46,56 Nguyễn Thanh Nga 45,59 1061 46,57 Nguyễn Đức Trí 45,60 1062 46,58 Nguyễn Đức Nghĩa 45,60 1063 46,59 Nguyễn Duy Long 45,73 1064 46,60 Nguyễn Thị Liên 45,73 1065 46,61 Nguyễn Duy Nhân 45,74 1066 46,62 Nguyễn thị Thu Hiền 45,74 1067 46,63 Nguyễn Đình Duy Phú 45,77 1068 46,64 Nguyễn Thế Đăng 45,119 1069 46,65 Nguyễn Thị Ngân 45,119 1070 46,66 Nguyễn Thị Giang 45,119 1071 46,67 Nguyễn Thế Trung 45,120 1072 46,68 Nguyễn Thế Thành 45,120 1073 46,69 Nguyễn Thị Thuỷ 45,120 1074 46,70 Nguyễn Thị Thảo 45,120 1075 46,71 Nguyễn Thị Hiền 45,121 1076 46,72 Nguyễn Viết Lương 45,121 1077 46,73 Nguyễn Thị Loan 45,121 1078 46,74 Nguyễn Thị Lý 45,121 1079 46,75 Nguyễn Đức Thuận 45,122 1080 46,76 Nguyễn Đức Thọ 45,122 1081 46,77 Đinh Hữu Phúc 45,125 1082 46,78 Nguyễn Đình Đức Toàn 45,126 1083 46,79 Nguyễn Thế Minh Hiếu 45,127 1084 46,80 Nguyễn Xuân Lân 45,128 1085 46,81 Nguyễn thị Thanh Hằng 45,129 1086 46,82 Nguyễn thế Tuấn 45,152 1087 46,83 Nguyễn thế Toàn 45,152 1088 46,84 Nguyễn Văn Bình 45,159 1089 46,85 Nguyễn Văn Hà 45,159 1090 46,86 Nguyễn Văn Nam 45,159 1091 46,87 Nguyễn Văn Bắc 45,159 1092 46,88 Nguyễn Lệ Thuỷ 45,168 1093 46,89 Nguyễn thị Chung 45,168 1094 46,90 Nguyễn thị Hoà 45,168 1095 46,91 Nguyễn thị Ngọc Bích 45,168 1096 46,92 Nguyễn Hoàng Phuơng Anh 45,169 1097 46,93 Nguyễn Tiến An 45,169 1098 46,94 Nguyễn Thái Nam 45,170 1099 46,95 Nguyễn Thái Tuấn 45,170 1100 46,96 Nguyễn Thái Bình 45,171 1101 46,97 Nguyễn Thanh Phương Thảo 45,171 1102 46,98 Nguyễn Mỹ Linh 45,172 1103 46,99 Nguyễn Linh Giang 45,172 1104 46,100 Hoàng Tường Vân 45,172 1105 46,101 Hoàng Đình Quang 45,172 1106 46,102 Nguyễn Thảo 45,186 1107 46,103 Nguyễn Cát 45,186 1108 46,104 Nguyễn Khuyến 45,187 1109 46,105 Nguyễn Thắng 45,187 1110 46,106 Nguyễn Lực 45,187 1111 46,107 Nguyễn Đình Thanh 45,188 1112 46,108 Nguyễn Thế Đình 45,188 1113 46,109 Nguyễn Thế Đoàn 45,188 1114 46,110 Nguyễn Thế Cửu 45,188 1115 46,111 Nguyễn Viện 45,196 1116 46,112 Nguyễn Cần 45,198 1117 46,113 Nguyễn Huyền 45,198 1118 46,114 Nguyễn thị Ân 45,198 1119 46,115 Nguyễn Luyện 45,199 1120 46,116 Nguyễn Tuyển 45,199 1121 46,117 Nguyễn Văn Lịnh 45,200 1122 46,118 Nguyễn Văn Kình 45,200 1123 46,119 Nguyễn Văn Banh 45,200 1124 46,120 Nguyễn Văn Vanh 45,200 1125 46,121 Nguyễn Văn Ham 45,200 1126 46,122 Nguyễn Trình 45,201 1127 46,123 Nguyễn Bình 45,201 1128 46,124 Nguyễn Phong 45,201 1129 46,125 Nguyễn Trân 45,202 1130 46,126 Nguyễn thị 45,204 1131 46,127 Nguyễn Văn Tuất 45,204 1132 46,128 Nguyễn Văn Tý 45,204 1133 46,129 Nguyễn thị 45,204 1134 46,130 Nguyễn thị 45,204 1135 46,131 Nguyễn Văn Cang 45,206 1136 46,132 Nguyễn Văn Hạp 45,206 1137 46,133 Nguyễn Văn Hiến 45,207 1138 46,134 Nguyễn Văn Ngũ 45,207 1139 46,135 Nguyễn Trung Thứ 45,208 1140 46,136 Nguyễn Hùynh 45,210 1141 46,137 Nguyễn Cung 45,210 1142 46,138 Nguyễn Lung 45,210 1143 46,139 Nguyễn Phu 45,211 1144 46,140 Nguyễn Cát 45,211 1145 46,141 Nguyễn Dy Niên 45,212 1146 46,142 Nguyễn Thước (ls) 45,212 1147 46,143 Nguyễn Việt 45,212 1148 46,144 Nguyễn Nam 45,212 1149 47,01 NGUYỄN HỮU NHƠN (NHÂN) 46,01 1150 47,02 NGUYỄN HỮU ĐỨC (TỰ LÀ VĂN ĐỨC) 46,01 1151 47,03 NGUYỄN HỮU TUYÊN 46,05 1152 47,04 NGUYỄN HỮU GIẢNG 46,05 1153 47,05 NGUYỄN HỮU DỤC 46,05 1154 47,06 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG 46,05 1155 47,07 NGUYỄN HỮU DANH 46,05 1156 47,08 NGUYỄN HỮU VĨNH 46,05 1157 47,09 NGUYỄN HỮU TÚ 46,05 1158 47,10 NGUYỄN HỮU ĐỘ 46,05 1159 47,11 NGUYỄN HỮU TUẤN 46,05 1160 47,12 NGUYỄN HỮU THÁO 46,05 1161 47,13 NGUYỄN THỊ MIÊN 46,05 1162 47,14 NGUYỄN HỮU CHÂU 46,08 1163 47,15 NGUYỄN HỮU ĐẮC 46,08 1164 47,16 NGUYỄN HỮU MIỀU 46,09 1165 47,17 NGUYỄN HỮU SI 46,10 1166 47,18 NGUYỄN HỮU CU 46,10 1167 47,19 NGUYỄN HỮU CÀI 46,10 1168 47,20 NGUYỄN HỮU LẤY 46,10 1169 47,21 NGUYỄN HỮU CHUYÊN 46,10 1170 47,22 NGUYỄN HỮU TRÒN 46,11 1171 47,23 NGUYỄN HỮU DUẬT 46,11 1172 47,24 NGUYỄN HỮU HÙNG 46,12 1173 47,25 NGUYỄN HỮU DỰNG 46,13 1174 47,26 NGUYỄN HỮU BÉP 46,14 1175 47,27 NGUYỄN HỮU CHÍ 46,14 1176 47,28 NGUYỄN PHÚC HẠO, CAO (TƯƠNG AN), THỤY HIỆU CƯƠNG MỤC 46,17 1177 47,29 NGUYỄN PHÚC ĐỒNG (HẢI ĐÔNG), THỤY HIỆU ANH NGHỊ 46,17 1178 47,30 THẾ TỔ CAO HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC ÁNH (VUA GIA LONG) 46,17 1179 47,31 NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG  46,17 1180 47,32 AN BIÊN QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC MÂN, THỤY TRUNG HOÀI 46,17 1181 47,33 THÔNG HÓA QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC ĐIỀN (THIỀN), TRUNG MẪN 46,17 1182 47,34 LONG THÀNH CÔNG CHÚA Nguyễn Phúc Ngọc Tú 46,17 1183 47,35 PHÚC LỘC CÔNG CHÚA Nguyễn phúc Ngọc Du, THỤY HIỆU NHU GIA 46,17 1184 47,36 MINH NGHĨA CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC TOÀN (TUYỀN), THỤY HIỆU TRINH LIỆT 46,17 1185 47,37 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC UYỂN (ĐÀO) 46,17 1186 47,38 NGUYỄN PHÚC LIÊM 46,18 1187 47,39 NGUYỄN PHÚC CHIÊU 46,19 1188 47,40 NGUYỄN PHÚC QUÝ 46,19 1189 47,41 NGUYỄN PHÚC ĐÀM 46,19 1190 47,42 NGUYỄN PHÚC HOÀNG  46,19 1191 47,43 NGUYỄN PHÚC DIỆU 46,19 1192 47,44 NGUYỄN PHÚC DÂN 46,20 1193 47,45 NGUYỄN PHÚC HUY 46,20 1194 47,46 NGUYỄN PHÚC HIỆP 46,20 1195 47,47 NGUYỄN PHÚC VIỆN 46,21 1196 47,48 NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG 46,21 1197 47,49 NGUYỄN PHÚC TĨNH 46,22 1198 47,50 NGUYỄN PHÚC TUYỀN 46,22 1199 47,51 NGUYỄN PHÚC ĐẠO 46,22 1200 47,52 NGUYỄN PHÚC SÓC 46,23 1201 47,53 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 46,23 1202 47,54 TÂN CHÍNH VƯƠNG - NGUYỄN PHÚC DƯƠNG, THỤY HIỆU MỤC VƯƠNG 46,24 1203 47,55 NGUYỄN PHÚC BÍNH 46,25 1204 47,56 NGUYỄN PHÚC CHƯƠNG  46,25 1205 47,57 NGUYỄN PHÚC THÂN 46,25 1206 47,58 NGUYỄN PHÚC HOÁN 46,27 1207 47,59 NGUYỄN PHÚC TẤN 46,27 1208 47,60 NGUYỄN PHÚC HOÁNG 46,27 1209 47,61 NGUYỄN PHÚC THỰ 46,28 1210 47,62 NGUYỄN PHÚC CẨN 46,28 1211 47,63 HOÀNG NỮ - NGUYỄN PHÚC NGỌC THỤ 46,31 1212 47,64 NGUYỄN PHÚC DỊCH 46,32 1213 47,65 HOÀNG NỮ - NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 46,32 1214 47,66 NGUYỄN PHÚC THÀNH 46,33 1215 47,67 NGUYỄN PHÚC VĨNH 46,33 1216 47,68 NGUYỄN PHÚC TƯỜNG 46,33 1217 47,69 NGUYỄN PHÚC THÙY 46,33 1218 47,70 NGUYỄN QUANG THÔNG 46,45 1219 47,71 NGUYỄN QUANG CAI 46,45 1220 47,72 NGUYỄN QUANG LƯ 46,45 1221 47,73 NGUYỄN KHẮC QUANG 46,46 1222 47,74 NGUYỄN VĂN HƯỢT 46,46 1223 47,75 NGUYỄN VĂN THAM 46,46 1224 47,76 NGUYỄN VĂN HÀ 46,46 1225 47,77 NGUYỄN VĂN CHÁNH 46,47 1226 47,78 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 46,47 1227 47,79 NGUYỄN ĐÌNH ĐA 46,47 1228 47,80 NGUYỄN ĐÌNH HOÀ 46,47 1229 47,81 NGUYỄN THỊ DÌ 46,47 1230 47,82 NGUYỄN THỊ SỞ 46,48 1231 47,83 NGUYỄN THỊ QUẠCH 46,48 1232 47,84 NGUYỄN BIỂU 46,48 1233 47,85 NGUYỄN THỊ VY 46,48 1234 47,86 NGUYỄN THỊ TỴ 46,48 1235 47,87 NGUYỄN ĐÌNH LAM 46,49 1236 47,88 NGUYỄN THỊ TẢI 46,50 1237 47,89 NGUYỄN DUNG 46,51 1238 47,90 NGUYỄN BA 46,51 1239 47,91 NGUYỄN VĂN (ĐĂNG) 46,51 1240 47,92 NGUYỄN HỮU VẠN 46,05 1241 47,93 NGUYỄN THỊ THẠNH 46,05 1242 47,94 NGUYỄN THỊ CHỨC 46,05 1243 47,95 NGUYỄN THỊ OANH 46,05 1244 47,96 NGUYỄN THỊ PHÂN 46,05 1245 47,97 NGUYỄN THỊ CƯ 46,05 1246 47,98 NGUYỄN THỊ VÂN 46,05 1247 47,99 NGUYỄN THỊ VUI 46,05 1248 47,100 NGUYỄN THỊ THÚ 46,05 1249 47,101 NGUYỄN THỊ TIÊU 46,05 1250 47,102 NGUYỄN THỊ CÁC 46,05 1251 47,103 Nguyễn Ngọc 46,102 1252 47,104 Nguyễn Lâm 46,102 1253 47,105 Nguyễn Huy 46,102 1254 47,106 Nguyễn Lợi 46,103 1255 47,107 Nguyễn Việt 46,103 1256 47,108 Nguyễn Trung 46,103 1257 47,109 Nguyễn Trợ 46,104 1258 47,110 Nguyễn Quế 46,104 1259 47,111 Nguyễn Huân 46,105 1260 47,112 Nguyễn Chương 46,105 1261 47,113 Nguyễn Sắc 46,105 1262 47,114 Nguyễn Lệnh 46,105 1263 47,115 Nguyễn Luyện 46,107 1264 47,116 Nguyễn Hùng 46,107 1265 47,117 Nguyễn Cuờng 46,107 1266 47,118 Nguyễn Quốc Anh 46,108 1267 47,119 Nguyễn Quốc Sáng 46,108 1268 47,120 Nguyễn Thế Hoàn 46,109 1269 47,121 Nguyễn Thế Vĩnh 46,109 1270 47,122 Nguyễn Thế Phúc 46,109 1271 47,123 Nguyễn Viết Phương 46,110 1272 47,124 Nguyễn Lộc 46,111 1273 47,125 Nguyễn Phúc 46,111 1274 47,126 Nguyễn Tân 46,113 1275 47,127 Nguyễn Toán 46,113 1276 47,128 Nguyễn Liêm 46,115 1277 47,129 Nguyễn Lai 46,115 1278 47,130 Nguyễn Lưu 46,115 1279 47,131 Nguyễn Văn Mạo 46,117 1280 47,132 Nguyễn Văn Cư 46,117 1281 47,133 Nguyễn Văn Xa 46,117 1282 47,134 Nguyễn Văn Huân 46,118 1283 47,135 Nguyễn Văn Ban 46,118 1284 47,136 Nguyễn Văn Tuyên 46,118 1285 47,137 Nguyễn Văn Quế 46,118 1286 47,138 Nguyễn Chí Thành 46,119 1287 47,139 Nguyễn Chí Công 46,119 1288 47,140 Nguyễn Chí Thắng 46,119 1289 47,141 Nguyễn Long 46,122 1290 47,142 Nguyễn Tường 46,122 1291 47,143 Nguyễn Mạnh Hồ 46,125 1292 47,144 Nguyễn Văn Điện 46,125 1293 47,145 Nguyễn Anh Hào 46,125 1294 47,146 Nguyễn Tình 46,126 1295 47,147 Nguyễn Sĩ Viện 46,126 1296 47,148 Nguyễn Tất Đại 46,126 1297 47,149 Nguyễn Văn Bình 46,126 1298 47,150 Nguyễn Văn Vỹ 46,126 1299 47,151 Nguyễn Văn Đông 46,127 1300 47,152 Nguyễn Văn Thu 46,127 1301 47,153 Nguyễn Văn Hoa 46,128 1302 47,154 Nguyễn Anh Tuấn 46,129 1303 47,155 Nguyễn Hải An 46,129 1304 47,156 Nguyễn Ngọc Hiệp 46,130 1305 47,157 Nguyễn Ngọc Tân 46,130 1306 47,158 Nguyễn Văn Tâm 46,131 1307 47,159 Nguyễn Văn Minh 46,131 1308 47,160 Nguyễn Văn Hợp 46,132 1309 47,161 Nguyễn Hoàng Hải 46,134 1310 47,162 Nguyễn Giang Nam 46,134 1311 47,163 Nguyễn Trọng Thuận 46,134 1312 47,164 Nguyễn Trung Chính 46,135 1313 47,165 Nguyễn Trung Nghĩa 46,135 1314 47,166 Nguyễn Văn Thám 46,136 1315 47,167 Nguyễn Văn Toan 46,136 1316 47,168 Nguyễn Công Lạng 46,136 1317 47,169 Nguyễn Thiện Biên 46,136 1318 47,170 Nguyễn Trung Kiên 46,136 1319 47,171 Nguyễn Hảo Cầu 46,136 1320 47,172 Nguyễn Thế Anh 46,137 1321 47,173 Nguyễn Xuân Mui 46,139 1322 47,174 Nguyễn Văn Lưu 46,139 1323 47,175 Nguyễn Văn Đông 46,139 1324 47,176 Nguyễn Văn Minh 46,140 1325 47,177 Nguyễn Văn Hà 46,140 1326 47,178 Nguyễn Văn Thái 46,140 1327 47,179 Nguyễn Văn Nguyên 46,140 1328 47,180 Nguyễn Văn Hưng 46,140 1329 47,181 Nguyễn Văn Phúc 46,140 1330 47,182 Nguyễn Văn Lương 46,140 1331 47,183 Nguyễn Cao 46,141 1332 47,184 Nguyễn Giang Sơn 46,141 1333 47,185 Nguyễn Hải 46,141 1334 47,186 Nguyễn Văn Trung 46,143 1335 47,187 Nguyễn Văn Kiên 46,143 1336 47,188 Nguyễn Văn Cường 46,143 1337 47,189 Nguyễn Văn Anh 46,143 1338 47,190 Nguyễn Văn Hùng 46,144 1339 47,191 Nguyễn Văn Cường 46,144 1340 47,192 Nguyễn Văn Dũng 46,144 1341 48,01 NGUYỄN HỮU CHIÊM 47,01 1342 48,02 NGUYỄN HỮU HẰNG 47,01 1343 48,03 NGUYỄN HỮU THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG 47,01 1344 48,04 NGUYỄN QUÝ THỊ 47,01 1345 48,05 NGUYỄN THỊ PHÚ 47,14 1346 48,06 NGUYỄN HỮU ĐẠI 47,14 1347 48,07 NGUYỄN HỮU CHIÊM 47,15 1348 48,08 NGUYỄN HỮU HOÁN 47,15 1349 48,09 NGUYỄN HỮU DẦN 47,16 1350 48,10 NGUYỄN HỮU BỀN 47,17 1351 48,11 NGUYỄN HỮU CHẤT 47,17 1352 48,12  NGUYỄN HỮU TƯ 47,17 1353 48,13 NGUYỄN HỮU TÙNG 47,17 1354 48,14 NGUYỄN HỮU AN 47,17 1355 48,15 NGUYỄN HỮU CHỢ 47,17 1356 48,16 NGUYỄN HỮU MẠNH 47,17 1357 48,17 NGUYỄN HỮU TUẤN 47,18 1358 48,18 NGUYỄN HỮU TOÀN 47,18 1359 48,19 NGUYỄN HỮU NỨC 47,21 1360 48,20 NGUYỄN HỮU ĐẶNG  47,21 1361 48,21 NGUYỄN HỮU BÌNH 47,21 1362 48,22 NGUYỄN HỮU THIẾT 47,25 1363 48,23 NGUYỄN HỮU CHUNG 47,24 1364 48,24 NGUYỄN HỮU ĐIÊN 47,23 1365 48,25 NGUYỄN HỮU HUY 47,27 1366 48,26 NGUYỄN HỮU BÉ 47,27 1367 48,27 NGUYỄN HỮU XOÀI 47,27 1368 48,28 NGUYỄN PHÚC CHIÊU (MẤT SỚM) 47,30 1369 48,29 ANH DUỆ HOÀNG THÁI TỬ NGUYỄN PHÚC CẢNH 47,30 1370 48,30 THUẬN AN CÔNG NGUYỄN PHÚC HY, THỤY HIỆU ĐÔN MẪN 47,30 1371 48,31 NGUYỄN PHÚC TUẤN 47,30 1372 48,32 THÁNH TỔ NHÂN HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC ĐẢM (KIỂU)VUA MINH MẠNG 47,30 1373 48,33 KIẾN AN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC ĐÀI 47,30 1374 48,34 Định Viễn Quận Vương 47,30 1375 48,35 Diên Khánh Vương 47,30 1376 48,36 Điện Bàn Công 47,30 1377 48,37 THIỆU HÓA QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC CHẨN 47,30 1378 48,38  Quản Oai Công 47,30 1379 48,39 Thường Tín Quận Vương 47,30 1380 48,40 An Khánh Quận Vương 47,30 1381 48,41 Từ Sơn Công 47,30 1382 48,42 NGUYỄN VĂN QUYỀN 47,70 1383 48,43 NGUYỄN QUANG BÂN 47,70 1384 48,44 NGUYỄN QUANG SANG 47,71 1385 48,45 NGUYỄN QUANG MÍT 47,72 1386 48,46 NGUYỄN CHỚ 47,73 1387 48,47 NGUYỄN VĂN THOÀN 47,74 1388 48,48 NGUYỄN VĂN CỰ 47,75 1389 48,49 NGUYỄN KHẮC NHỨT 47,76 1390 48,50 NGUYỄN VĂN HOÀNH 47,77 1391 48,51 NGUYỄN THỊ CHÂU 47,77 1392 48,52 NGUYỄN THỊ CĂM 47,77 1393 48,53 NGUYỄN THỊ HỢI 47,77 1394 48,54 NGUYỄN HOANH 47,77 1395 48,55 NGUYỄN VĂN TRÁCH 47,77 1396 48,56 NGUYỄN VĂN HOAN 47,77 1397 48,57 NGUYỄN THỊ MƯỜI 47,77 1398 48,58 NGUYỄN TRỊ 47,78 1399 48,59 NGUYỄN CHÂU 47,78 1400 48,60 NGUYỄN THỊ TRƯƠNG 47,78 1401 48,61 NGUYỄN AM 47,78 1402 48,62 NGUYỄN CẤN 47,79 1403 48,63 NGUYỄN NHIÊN 47,79 1404 48,64 NGUYỄN THỊ TÂN 47,84 1405 48,65 NGUYỄN LỌ  47,84 1406 48,66 NGUYỄN CHỨA 47,84 1407 48,67 NGUYỄN THỊ THIỆN 47,87 1408 48,68 NGUYỄN THỊ TƯ 47,87 1409 48,69 NGUYỄN THỊ THẬN 47,87 1410 48,70 NGUYỄN THỊ NGỌ 47,87 1411 48,71 NGUYỄN THỊ KHÊ 47,87 1412 48,72 NGUYỄN ĐƯƠNG (ÔNG THỨ) 47,87 1413 48,73 NGUYỄN THỊ TRÁCH (BÀ NGHÊ) 47,89 1414 48,74 NGUYỄN BIÊN 47,89 1415 48,75 NGUYỄN NHIÊN 47,89 1416 48,76 NGUYỄN LEM 47,89 1417 48,77 NGUYỄN THỊ THAN 47,89 1418 48,78 NGUYỄN NIÊU 47,91 1419 48,79 NGUYỄN NIẾU 47,91 1420 48,80 Nguyễn Hữu Lang 47,10 1421 48,81 Nguyễn Hữu TƯỜNG 47,10 1422 48,82 Nguyễn Hữu LỮ 47,10 1423 48,83 Nguyễn Hữu TÝ 47,10 1424 48,84 Nguyễn Hữu KHÂM 47,10 1425 48,85 Nguyễn THỊ HẢO 47,10 1426 48,86 Nguyễn Hữu THỊ NHÀN 47,10 1427 48,87 Nguyễn Hữu KHÁNH 47,10 1428 48,88 Nguyễn Thị Uyển 47,10 1429 48,89 Nguyễn Thị Yên 47,10 1430 48,90 Nguyễn Thị Thường 47,10 1431 48,91 Nguyễn Thị Nga 47,10 1432 48,92 Nguyễn Thị Viên 47,10 1433 48,93 Nguyễn Thế Anh 47,103 1434 48,94 Nguyễn Thế Dũng 47,103 1435 48,95 Nguyễn Thế Phúc 47,103 1436 48,96 Nguyễn Đình Hùng 47,104 1437 48,97 Nguyễn Quốc Huân 47,105 1438 48,98 Nguyễn Mạnh Hùng 47,115 1439 48,99 Nguyễn Thế Hiển 47,116 1440 48,100 Nguyễn Thế Quyền 47,117 1441 48,101 Nguyễn Quốc Nam 47,118 1442 48,102 Nguyễn Nam 47,124 1443 48,103 Nguyễn Long 47,124 1444 48,104 Nguyễn Kha 47,124 1445 48,105 Nguyễn Thanh 47,124 1446 48,106 Nguyễn Lương 47,124 1447 48,107 Nguyễn thị Châu 47,124 1448 48,108 Nguyễn Văn Toàn 47,125 1449 48,109 Nguyễn Văn Hùng 47,125 1450 48,110 Nguyễn Văn Dũng 47,125 1451 48,111 Nguyễn thị Ngọc Bích 47,125 1452 48,112 Nguyễn Văn Tuấn 47,127 1453 48,113 Nguyễn Văn Tùng 47,127 1454 48,114 Nguyễn Việt Đức 47,128 1455 48,115 Nguyễn Hồng Cương 47,129 1456 48,116 Nguyễn Hồng Quân 47,129 1457 48,117 Nguyễn Việt Đức 47,130 1458 48,118 Nguyễn Văn Đức 47,131 1459 48,119 Nguyễn Văn Chính 47,132 1460 48,120 Nguyễn Văn Cát 47,132 1461 48,121 Nguyễn Văn Cương 47,132 1462 48,122 Nguyễn Văn Cao 47,132 1463 48,123 Nguyễn Văn Tường 47,133 1464 48,124 Nguyễn Văn Thân 47,133 1465 48,125 Nguyễn Vũ Hoàn 47,134 1466 48,126 Nguyễn Xuân Hoàng 47,134 1467 48,127 Nguyễn Đức Hùng 47,135 1468 48,128 Nguyễn Thái Hà 47,135 1469 48,129 Nguyễn Đức Huệ 47,135 1470 48,130 Nguyễn Đức 47,136 1471 48,131 Nguyễn Trung 47,137 1472 48,132 Nguyễn Chí Đạt 47,138 1473 48,133 Nguyễn Thanh Tuấn 47,139 1474 48,134 Nguyễn Thanh Sang 47,139 1475 48,135 Nguyễn Hà Anh 47,141 1476 48,136 Nguyễn Văn Tình 47,142 1477 48,137 Nguyễn Thượng Long 47,143 1478 48,138 Nguyễn Xuân Dương 47,144 1479 48,139 Nguyễn Xuân Dũng 47,144 1480 48,140 Nguyễn Xuân Thọ 47,144 1481 48,141 Nguyễn Xuân Thanh 47,144 1482 48,142 Nguyễn Xuân Bình 47,144 1483 48,143 Nguyễn Anh Hiếu 47,145 1484 48,144 Nguyễn Đức 47,146 1485 48,145 Nguyễn Thuận 47,146 1486 48,146 Nguyễn Văn Cường 47,147 1487 48,147 Nguyễn Văn Thành 47,148 1488 48,148 Nguyễn Thanh Thiên 47,155 1489 48,149 Nguyễn Phi Hùng 47,158 1490 48,150 Nguyễn Văn Sáng 47,160 1491 48,151 Nguyễn Lê Cao Thiên 47,161 1492 48,152 Nguyễn Lê Ngân Hà 47,161 1493 48,153 Nguyễn Trung Kiên 47,164 1494 48,154 Nguỹên Việt Hưng 47,166 1495 48,155 Nguyễn Thái Hoàng 47,168 1496 48,156 Nguyễn Ngọc Nhu 47,169 1497 48,157 Nguyễn Văn Huy 47,173 1498 48,158 Nguyễn Văn Hạnh 47,173 1499 48,159 Nguyễn Đức Phúc 47,173 1500 48,160 Nguyễn Văn Hào 47,174 1501 48,161 Nguyễn Thái Bàng 47,174 1502 48,162 Nguyễn Văn Dũng 47,175 1503 48,163 Nguyễn Văn Hiệp 47,180 1504 48,164 Nguyễn Văn Phong 47,181 1505 48,165 Nguyễn Văn Tú 47,181 1506 48,166 Nguyễn Việt Hoàng 47,182 1507 48,167 Nguyễn Phúc Anh 47,183 1508 48,168 Nguyễn Phúc Đức 47,183 1509 48,169 Nguyễn Văn Quốc 47,184 1510 48,170 Nguyễn Minh Quang 47,186 1511 48,171 Nguyễn Anh Tú 47,187 1512 48,172 Nguyễn Lê Hưng 47,190 1513 48,173 Nguyễn Lê Quyết Chiến 47,192 1514 49,01 TRƯỞNG CAI NGUYỄN HỮU NHU, HÚY  NHU NHƠ 48,01 1515 49,02 NGUYỄN HỮU TUYẾT 48,01 1516 49,03 NGUYỄN HỮU THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG 48,01 1517 49,04 NGUYỄN HỮU QUỚI 48,05 1518 49,05 NGUYỄN HỮU BIỆN 48,06 1519 49,06 NGUYỄN HỮU HUYNH 48,07 1520 49,07 NGUYỄN HỮU THẠNH 48,07 1521 49,08 NGUYỄN HỮU TRÂN 48,09 1522 49,09 NGUYỄN HỮU TRỤ 48,09 1523 49,10 NGUYỄN HỮU RUỘNG 48,09 1524 49,11 NGUYỄN HỮU CO (DÁT) 48,17 1525 49,12 NGUYỄN HỮU DẬT (TIẾU) 48,17 1526 49,13 NGUYỄN HỮU BẾP 48,10 1527 49,14 NGUYỄN HỮU LIỆU 48,11 1528 49,15 NGUYỄN HỮU ĐÁ 48,11 1529 49,16 NGUYỄN HỮU SANH 48,11 1530 49,17 NGUYỄN HỮU DƯỠNG 48,11 1531 49,18 NGUYỄN HỮU TY 48,12 1532 49,19 NGUYỄN HỮU HUÂN 48,12 1533 49,20 NGUYỄN HỮU NGỌ 48,12 1534 49,21 NGUYỄN HỮU LẠI 48,14 1535 49,22 NGUYỄN HỮU ĐẮC 48,14 1536 49,23 NGUYỄN HỮU ĐIỆN 48,22 1537 49,24 NGUYỄN HỮU SAO 48,22 1538 49,25 NGUYỄN HỮU NGỌ 48,23 1539 49,26 NGUYỄN HỮU LIÊU 48,19 1540 49,27 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 48,19 1541 49,28 NGUYỄN HỮU HOÀ 48,19 1542 49,29 NGUYỄN HỮU THỪA 48,19 1543 49,30 NGUYỄN HỮU TƯỜNG 48,19 1544 49,31 NGUYỄN HỮU TÂY 48,19 1545 49,32 NGUYỄN HỮU BÔNG 48,19 1546 49,33 NGUYỄN HỮU THỪA 48,24 1547 49,34 NGUYỄN HỮU CỪU 48,24 1548 49,35 NGUYỄN HỮU TỪNG 48,24 1549 49,36 NGUYỄN HỮU LẮM 48,24 1550 49,37 NGUYỄN HỮU CHIM 48,24 1551 49,38 NGUYỄN HỮU CHƠN 48,25 1552 49,39 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 48,25 1553 49,40 ỨNG HÒA CÔNG NGUYỄN PHÚC MỸ ĐƯỜNG 48,29 1554 49,41 THÁI BÌNH CÔNG NGUYỄN PHÚC MỸ THÙY 48,29 1555 49,42 VUA THIỆU TRỊ NGUYỄN PHÚC TUYỀN (MIÊN TÔNG) 48,32 1556 49,43 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Chánh 48,32 1557 49,44 Thọ Xuân Vương 48,32 1558 49,45 Ninh Thuận Quận Vương 48,32 1559 49,46 Vĩnh Tường Quận Vương 48,32 1560 49,47 Phú Bình Quận Vương 48,32 1561 49,48 Nghi Hoà Quận Vương 48,32 1562 49,49 Phú Mỹ Quận Vương 48,32 1563 49,50 Hàm Thuận Quận Vương 48,32 1564 49,51 Tùng Thiện Vương 48,32 1565 49,52 Tuy Lý Vương 48,32 1566 49,53 Tương An Quận Vương 48,32 1567 49,54 Tuân Quốc Công 48,32 1568 49,55 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Hưu 48,32 1569 49,56  Lạc Hoá Quận Vương 48,32 1570 49,57 Hà Thành Quận Công 48,32 1571 49,58 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thành 48,32 1572 49,59 Nghĩa Quốc Công 48,32 1573 49,60 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 1574 49,61 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 1575 49,62  Hoàng Tử Nguyễn Phúc Nghi 48,32 1576 49,63 Hoàng Tử Nguyễn Phúc  Long 48,32 1577 49,64 Trấn Mang Quận Công 48,32 1578 49,65 Tảo thương 48,32 1579 49,66 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 1580 49,67 Sơn Định Quận Công 48,32 1581 49,68 Tân Bình Quận Công 48,32 1582 49,69 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trạch 48,32 1583 49,70  Quí Châu Quận Công 48,32 1584 49,71 Quản Ninh Quận Công 48,32 1585 49,72 Sơn Tịnh Quận Công 48,32 1586 49,73 Quản Biên Quận Công 48,32 1587 49,74 Lạc Biên Quận Công 48,32 1588 49,75 Hoàng Tử Hoan 48,32 1589 49,76 Ba Xuyên Quận Công 48,32 1590 49,77 Kiến Tường Công 48,32 1591 49,78 Hoà Thạnh Vương 48,32 1592 49,79 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 1593 49,80 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 1594 49,81 Hoà Quốc Công 48,32 1595 49,82 Tuy An Quận Công 48,32 1596 49,83 Hải Quốc Công 48,32 1597 49,84 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Tịnh 48,32 1598 49,85 Tây Ninh Quận Công 48,32 1599 49,86 Trấn Tịnh Quận Công 48,32 1600 49,87 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 1601 49,88 Quảng Trạch Quận Công 48,32 1602 49,89 An Quốc Công 48,32 1603 49,90 Tịnh Gia Công 48,32 1604 49,91 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 1605 49,92  Trấn Biên Quận Công 48,32 1606 49,93  Điện Quốc Công 48,32 1607 49,94 Tuy Biên Quận Công 48,32 1608 49,95 Quế Sơn Quận Công 48,32 1609 49,96 Phong Quốc Công 48,32 1610 49,97  Trấn Định Quận Công 48,32 1611 49,98 Hoài Đức Quận Vương 48,32 1612 49,99  Duy Xuyên Quận Công 48,32 1613 49,100 Cẩm Giang Quận Công 48,32 1614 49,101 Quản Hoá Quận Công 48,32 1615 49,102 Nam Sách Quận Công 48,32 1616 49,103 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Tru 48,32 1617 49,104 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Khê 48,32 1618 49,105 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Ngử 48,32 1619 49,106  Trấn Quốc Công 48,32 1620 49,107 Hoàng Hoá Quận Công 48,32 1621 49,108 Hoàng Tử Thất 48,32 1622 49,109 Tân An Quận Công 48,32 1623 49,110 Bảo An Quận Công 48,32 1624 49,111 Hậu Lộc Quận Công 48,32 1625 49,112 Kiến Hoà Quận Công 48,32 1626 49,113 Kiến Phong Quận Công 48,32 1627 49,114 Vĩnh Lộc Quận Công 48,32 1628 49,115 Phù Cát Quận Công 48,32 1629 49,116 Cẩm Xuyên Quận Công 48,32 1630 49,117 An Xuyên Vương 48,32 1631 49,118 Hoàng Tử Sách 48,32 1632 49,119 An Thành Vương 48,32 1633 49,120 Nguyễn Phúc Tuyền ( Miên Tông )-Phạm Thị Hằng ( Thường ) 48,32 1634 49,121 NGUYỄN PHÚC TRINH 48,32 1635 49,122 NGUYỄN PHÚC MIÊN ĐỊNH 48,32 1636 49,123 NGUYỄN PHÚC MIÊN HOÀNH (THỰ) 48,32 1637 49,124 NGUYỄN PHÚC MIÊN NGHI 48,32 1638 49,125 NGUYỄN PHÚC MIÊN ÁO (AN) 48,32 1639 49,127 NGUYỄN PHÚC MIÊN THẦN 48,32 1640 49,128 NGUYỄN PHÚC MIÊN PHÚ 48,32 1641 49,129 NGUYỄN PHÚC MIÊN THỦ 48,32 1642 49,130 NGUYỄN PHÚC MIÊN THẨM 48,32 1643 49,131 MIÊN TRINH … MIÊN LỊCH 48,32 1644 49,132 NGUYỄN VĂN ÂN 48,42 1645 49,133 NGUYỄN VĂN ĐỊCH 48,42 1646 49,134 NGUYỄN THỊ ĐĨA 48,42 1647 49,135 NGUYỄN VĂN HẠT 48,43 1648 49,136 NGUYỄN QUANG HOA 48,44 1649 49,137 NGUYỄN THỊ BỐN 48,44 1650 49,138 NGUYỄN THỊ CHẬM 48,45 1651 49,139 NGUYỄN THỊ HAN 48,45 1652 49,140 NGUYỄN QUANG ĐÔN (ÔNG LƯU) 48,45 1653 49,141 NGUYỄN THỊ LỰC 48,45 1654 49,142 NGUYỄN THỊ HỮU 48,46 1655 49,143 NGUYỄN XIN 48,46 1656 49,144 NGUYỄN THỊ NHƠ 48,46 1657 49,145 NGUYỄN ĐOAN 48,46 1658 49,146 NGUYỄN VĂN THỪA 48,47 1659 49,147 NGUYỄN VĂN ĐOAN 48,47 1660 49,148 NGUYỄN VĂN MAI 48,47 1661 49,149 NGUYỄN TƯƠNG 48,48 1662 49,150 NGUYỄN CHI  48,48 1663 49,151 NGUYỄN THỊ TUYỀN 48,48 1664 49,152 NGUYỄN THỊ NHO 48,49 1665 49,153 NGUYỄN KHẮC TUẤN 48,49 1666 49,154 NGUYỄN KHẮC KIÊN 48,49 1667 49,155 NGUYỄN KHẮC ĐỊNH 48,49 1668 49,156 NGUYỄN KHẮC KIỆN 48,49 1669 49,157 NGUYỄN KHẮC HỌC 48,49 1670 49,158 NGUYỄN HOAI 48,49 1671 49,159 NGUYỄN THỊ TÂM 48,49 1672 49,160 NGUYỄN THỊ NHÃN 48,49 1673 49,161 NGUYỄN THỊ HUỆ 48,49 1674 49,162 NGUYỄN DUNG 48,50 1675 49,163 NGUYỄN THỊ XUYẾN 48,54 1676 49,164 NGUYỄN THỊ TINH 48,54 1677 49,165 NGUYỄN MỰC (ÔNG TẦN) 48,54 1678 49,166 NGUYỄN PHONG 48,54 1679 49,167 NGUYỄN TRẦU 48,54 1680 49,168 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 48,55 1681 49,169 NGUYỄN TẦN BAN 48,55 1682 49,170 NGUYỄN TẦN QUANG 48,55 1683 49,171 NGUYỄN THỊ LÊ 48,55 1684 49,172 NGUYỄN TẦN THÔNG 48,55 1685 49,173 NGUYỄN TẦN DƯ 48,55 1686 49,174 NGUYỄN TẦN HIỂN 48,55 1687 49,175 NGUYỄN TẦN HƯƠNG 48,55 1688 49,176 NGUYỄN TẦN LƯỢC 48,55 1689 49,177 NGUYỄN TẦN LỰC 48,55 1690 49,178 NGUYỄN CẬN 48,58 1691 49,179 NGUYỄN NHẪN (ÔNG THẮNG) 48,58 1692 49,180 NGUYỄN ĐẮNG 48,58 1693 49,181 NGUYỄN THỊ CHÁT (BÀ NỞ) 48,58 1694 49,182 NGUYỄN NGẦN (ÔNG CHÚC) 48,58 1695 49,183 NGUYỄN THỊ MÙI (BÀ NGỌ) 48,58 1696 49,184 NGUYỄN PHIÊN (ÔNG THẠC) 48,58 1697 49,185 NGUYỄN THẤU (ÔNG PHƯỚC) 48,58 1698 49,186 NGUYỄN PHƯƠNG 48,58 1699 49,187 NGUYỄN QUÝ  (ÔNG THỊ) 48,59 1700 49,188 NGUYỄN THỊ HỒ (BÀ QUÁT) 48,59 1701 49,189 NGUYỄN KY 48,59 1702 49,190 NGUYỄN TRẶC (ÔNG HIẾU) 48,59 1703 49,191 NGUYỄN THỊ TRÀNH (BÀ LIỄU) 48,59 1704 49,192 NGUYỄN THỊ ĐÂY 48,59 1705 49,193 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 48,61 1706 49,194 NGUYỄN THỊ MẬT (BÀ THÔNG) 48,61 1707 49,195 NGUYỄN CƯƠNG 48,61 1708 49,196 NGUYỄN THỊ ĐƯƠNG 48,61 1709 49,197 NGUYỄN TÀI 48,61 1710 49,198 NGUYỄN LỘC 48,61 1711 49,199 NGUYỄN CƯỜNG 48,61 1712 49,200 NGUYỄN KIẾN 48,61 1713 49,201 NGUYỄN ĐẮC 48,61 1714 49,202 NGUYỄN TẠI 48,61 1715 49,203 NGUYỄN ĐỚI (ÔNG PHAN) 48,62 1716 49,204 NGUYỄN THỊ TƠ (BÀ ĐỒN) 48,62 1717 49,205 NGUYỄN THỊ TẰM (BÀ BIỂU) 48,62 1718 49,206 NGUYỄN NHỘNG (ÔNG THƠ) 48,62 1719 49,207 NGUYỄN DỚI (BÀ KÉN) 48,62 1720 49,208 NGUYỄN THỊ ĐỔ  48,63 1721 49,209 NGUYỄN THỊ THÁO 48,63 1722 49,210 NGUYỄN CƯỠNG 48,63 1723 49,211 NGUYỄN CÀ 48,63 1724 49,212 NGUYỄN LÀ (ÔNG THAM) 48,63 1725 49,213 NGUYỄN LUYỆN 48,65 1726 49,214 NGUYỄN BỒI 48,65 1727 49,215 NGUYỄN HÓA 48,66 1728 49,216 NGUYỄN THỊ HOANH 48,66 1729 49,217 NGUYỄN ĐƯỢC 48,66 1730 49,218 NGUYỄN THỨ 48,72 1731 49,219 NGUYỄN TỰ 48,72 1732 49,220 NGUYỄN THỊ ĐOAN 48,72 1733 49,221 NGUYỄN HẠNG 48,72 1734 49,222 NGUYỄN CƯỜNG 48,72 1735 49,223 NGUYỄN THỊ BÌNH 48,72 1736 49,224 NGUYỄN ĐỊNH 48,72 1737 49,225 NGUYỄN THỊ GIANG 48,72 1738 49,226 NGUYỄN SƠN 48,72 1739 49,227 NGUYỄN PHƯỚC 48,72 1740 49,228 NGUYỄN THỊ THỌ 48,72 1741 49,229 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG 48,72 1742 49,230 NGUYỄN THỊ NGHIỆP 48,72 1743 49,231 NGUYỄN THỊ CỦI 48,74 1744 49,232 NGUYỄN CÂY 48,74 1745 49,233 NGUYỄN THỊ ĐÂY 48,74 1746 49,234 NGUYỄN PHƯỚC HẬU 48,75 1747 49,235 NGUYỄN THỊ LÀI 48,75 1748 49,236 NGUYỄN THỊ PHỤNG 48,75 1749 49,237 NGUYỄN QUA (HOA) 48,75 1750 49,238 NGUYỄN PHƯỚC MỸ 48,75 1751 49,239 NGUYỄN THỊ THANH CHÂU 48,75 1752 49,240 NGUYỄN KIẾM  48,76 1753 49,241 NGUYỄN TÌNH 48,76 1754 49,242 NGUYỄN PHƯỚC NGÃI 48,76 1755 49,243 NGUYỄN THỊ NGHÊ 48,76 1756 49,244 NGUYỄN THỊ LAN - AHLLVT 48,76 1757 49,245 NGUYỄN THỊ HUỆ 48,76 1758 49,246 NGUYỄN ĐỆ 48,76 1759 49,247 NGUYỄN HỮU ĐÌNH 48,80 1760 49,248 Hữu Vô Danh con Nguyễn Hữu Tý 48,83 1761 49,249 Hữu Thị Giai 48,83 1762 49,250 Nguyễn Thị Chất 48,83 1763 49,251 Nguyễn Hữu Hưu 48,83 1764 49,252 Nguyễn Hữu Lai 48,83 1765 49,253 Nguyễn Thị Dung 48,83 1766 49,254 Nguyễn Thị Lục 48,83 1767 49,255 Nguyễn Hữu Quảng 48,83 1768 49,256 Nguyễn Thị Xuân 48,83 1769 49,257 Nguyễn Hữu Tương 48,83 1770 49,258 Nguyễn Hữu Kinh 48,83 1771 49,259 Nguyễn Hữu Nha 48,83 1772 49,260 Nguyễn Thị Diệu 48,83 1773 49,261 Nguyễn Thị Yên 48,83 1774 49,262 Nguyễn Thị Quân 48,83 1775 49,263 Nguyễn Thị Trang 48,83 1776 49,264 Nguyễn Hữu Bàn 48,83 1777 49,265 Nguyễn Thành Luân 48,102 1778 49,266 Nguyễn Hồng Sơn 48,102 1779 49,267 Nguyễn thị Kiều 48,102 1780 49,268 Nguyễn Văn Biên 48,104 1781 49,269 Nguyễn Văn Tuấn 48,104 1782 49,270 Nguyễn Hà Giang 48,110 1783 49,271 Nguyên thùy Linh 48,108 1784 49,272 Nguyễn Văn Quang 48,118 1785 49,273 Nguyễn Văn Quyền 48,119 1786 49,274 Nguyễn Văn Đông 48,119 1787 49,275 Nguyễn Văn Thành 48,119 1788 49,276 Nguyễn Văn Vinh 48,121 1789 49,277 Nguyễn Văn Nguyên 48,122 1790 49,278 Nguyễn Hùng 48,124 1791 49,279 Nguyễn Cường 48,124 1792 49,280 Nguyễn Vinh 48,124 1793 49,281 Nguyễn Việt Hưng 48,127 1794 49,282 Nguyễn Thái Hồng 48,128 1795 49,283 Nguyễn Minh Hiếu 48,129 1796 49,284 Nguyễn Anh Tú 48,136 1797 49,285 Nguyễn Anh Tuấn 48,157 1798 50,01 NGUYỄN HỮU NHỞN (VĂN NHỞN) 49,01 1799 50,02 NGUYỄN THỊ NHƠ 49,01 1800 50,03 NGUYỄN THỊ THÀNH 49,01 1801 50,04 NGUYỄN HỮU THẮNG (VĂN THẮNG) 49,01 1802 50,05 NGUYỄN HỮU ….. 49,01 1803 50,06 NGUYỄN HỮU SƯƠNG 49,02 1804 50,07 NGUYỄN HỮU TẾ 49,02 1805 50,08 NGUYỄN HỮU ….. 49,02 1806 50,09 NGUYỄN HỮU THÀNH 49,04 1807 50,10 NGUYỄN HỮU ĐINH 49,04 1808 50,11 NGUYỄN HỮU TÍN 49,04 1809 50,12 NGUYỄN HỮU KHOÁ 49,04 1810 50,13 NGUYỄN HỮU ĐỨC 49,04 1811 50,14 NGUYỄN HỮU TIẾN 49,05 1812 50,15 NGUYỄN HỮU NHUẬN 49,06 1813 50,16 NGUYỄN HỮU NHỊ 49,06 1814 50,17 NGUYỄN THỊ NHI 49,06 1815 50,18 NGUYỄN THỊ TUỴ 49,06 1816 50,19 NGUYỄN THỊ THƠ 49,06 1817 50,20 NGUYỄN THỊ TƯ 49,06 1818 50,21 An Phong Quận Vương 49,42 1819 50,22 VUA TỰ ĐỨC NGUYỄN PHÚC HỒNG NHẬM (THÌ) DỰC ANH TÔNG HOÀNG ĐẾ 49,42 1820 50,23 Thái Thạnh Quận Vương 49,42 1821 50,24 Thoại Thái Vương Huý Hường Y  49,42 1822 50,25 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Kiêm 49,42 1823 50,26 Hoằng Trị Vương Nguyễn Phúc  49,42 1824 50,27 Vĩnh Quận Công Nguyễn Phúc  49,42 1825 50,28 Gia Hưng Vương Nguyễn Phúc  49,42 1826 50,29 Phong Lộc Quận Vương Nguyễn Phúc  49,42 1827 50,30 An Phước Quận Vương Nguyễn Phúc  49,42 1828 50,31 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thiệu 49,42 1829 50,32  Tuy Hoà Quận Vương 49,42 1830 50,33 Hoàng Tử Bằng 49,42 1831 50,34 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Sâm 49,42 1832 50,35 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trứ 49,42 1833 50,36 Hương Sơn Quận Công 49,42 1834 50,37 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thi 49,42 1835 50,38 Mỹ Lộc Quận Công Nguyễn Phúc  49,42 1836 50,39 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1837 50,40 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Hy 49,42 1838 50,41 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Cơ 49,42 1839 50,42 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trụ 49,42 1840 50,43 Kỳ Phong Quận Công Nguyễn Phúc  49,42 1841 50,44 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1842 50,45 Phú Lương Công Nguyễn Phúc  49,42 1843 50,46 Thuần Nghị Kiên Thái Vương huý Hường Cai 49,42 1844 50,47 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1845 50,48 Hường Nghê Nguyễn Phúc  49,42 1846 50,49 Văn Lảng Quận Vương (Vua Hiệp Hoà) 49,42 1847 50,50 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1848 50,51 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1849 50,52 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1850 50,53 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1851 50,54 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1852 50,55 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1853 50,56 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1854 50,57 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1855 50,58 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1856 50,59 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1857 50,60 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1858 50,61 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1859 50,62 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1860 50,63 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1861 50,64 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1862 50,65 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1863 50,66 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1864 50,67 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1865 50,68 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1866 50,69 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1867 50,70 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1868 50,71 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1869 50,72 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1870 50,73 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1871 50,74 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1872 50,75 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1873 50,76 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1874 50,77 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1875 50,78 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1876 50,79 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1877 50,80 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1878 50,81 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1879 50,82 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1880 50,83 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1881 50,84 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1882 50,86 NGUYỄN PHÚC HỒNG NHỊ 49,129 1883 50,87 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1884 50,88 NGUYỄN PHÚC HỒNG PHÌ 49,129 1885 50,89 NGUYỄN PHÚC HỒNG CƠ 49,129 1886 50,90 NGUYỄN PHÚC HỒNG QUAN 49,129 1887 50,91 NGUYỄN PHÚC HỒNG TIẾU 49,129 1888 50,92 NGUYỄN PHÚC HỒNG NĂNG 49,129 1889 50,93 NGUYỄN PHÚC HỒNG TÍCH 49,129 1890 50,94 NGUYỄN PHÚC HỒNG KIÊN 49,129 1891 50,95 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1892 50,96 NGUYỄN PHÚC HỒNG CHUÂN 49,129 1893 50,97 NGUYỄN PHÚC HỒNG THÀNH 49,129 1894 50,98 NGUYỄN PHÚC HỒNG KHẲNG 49,129 1895 50,99 NGUYỄN PHÚC HỒNG NGẬT 49,129 1896 50,100 NGUYỄN PHÚC HỒNG VỊ  49,129 1897 50,101 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1898 50,102 NGUYỄN PHÚC HỒNG DẪN 49,129 1899 50,103 NGUYỄN PHÚC HỒNG BẢO 49,129 1900 50,104 NGUYỄN PHÚC HỒNG CAO 49,129 1901 50,105 NGUYỄN PHÚC HỒNG TỶ 49,129 1902 50,106 NGUYỄN PHÚC THỂ CÚC 49,129 1903 50,107 NGUYỄN PHÚC THỨC HUẤN 49,129 1904 50,108 NGUYỄN PHÚC THỂ TẢO 49,129 1905 50,109 NGUYỄN PHÚC GIA CHỨC 49,129 1906 50,110 NGUYỄN PHÚC THỂ MÃO 49,129 1907 50,111 NGUYỄN PHÚC CHẤP KHÔN 49,129 1908 50,112 NGUYỄN PHÚC KHIÊM UYÊN 49,129 1909 50,113 NGUYỄN PHÚC NHỊ KHUYÊN 49,129 1910 50,114 NGUYỄN PHÚC NHĨ TY 49,129 1911 50,115 NGUYỄN PHÚC NHĨ KIÊN 49,129 1912 50,116 NGUYỄN PHÚC HỮU QUÂN 49,129 1913 50,117 NGUYỄN PHÚC NHỊ NHẪN 49,129 1914 50,118 NGUYỄN QUANG MỊNH 49,135 1915 50,119 NGUYỄN THỊ TRÍ 49,135 1916 50,120 NGUYỄN THỊ Y 49,135 1917 50,121 NGUYỄN THỊ Á 49,135 1918 50,122 NGUYỄN QUANG XON 49,136 1919 50,123 NGUYỄN QUANG HƯỚN 49,136 1920 50,124 NGUYỄN QUANG BƯU 49,136 1921 50,125 NGUYỄN QUANG BÂN 49,136 1922 50,126 NGUYỄN QUANG ĐINH 49,136 1923 50,127 NGUYỄN THỊ TIỀN 49,136 1924 50,128 NGUYỄN THỊ TINH 49,136 1925 50,129 NGUYỄN THỊ NGÂN  49,136 1926 50,130 NGUYỄN QUANG ĐÔN  49,140 1927 50,131 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 49,140 1928 50,132 NGUYỄN THỊ ĐIỀN 49,145 1929 50,133 NGUYỄN KHẮC TRỌNG 49,146 1930 50,134 NGUYỄN KHẮC THÁI 49,146 1931 50,135 NGUYỄN KHẮC THÚC 49,146 1932 50,136 NGUYỄN KHẮC GA 49,146 1933 50,137 NGUYỄN KHẮC TỬU 49,146 1934 50,138 NGUYỄN THỊ CHÍT 49,146 1935 50,139 NGUYỄN KHẮC ĐOAN 49,147 1936 50,140 NGUYỄN THỊ ĐỐI 49,147 1937 50,141 NGUYỄN KHẮC MẠI 49,148 1938 50,142 NGUYỄN THỊ LẠI 49,148 1939 50,143 NGUYỄN THỊ TUẤN 49,149 1940 50,144 NGUYỄN NHUNG 49,149 1941 50,145 NGUYỄN SÂM 49,149 1942 50,146 NGUYỄN KHANG 49,149 1943 50,147 NGUYỄN GIANG 49,149 1944 50,148 NGUYỄN BÂN 49,149 1945 50,149 NGUYỄN KHẮC KHƯƠNG 49,150 1946 50,150 NGUYỄN KHẮC KIỆN  49,153 1947 50,151 NGUYỄN THỊ CAN 49,153 1948 50,152 NGUYỄN THỊ HUỆ 49,153 1949 50,153 NGUYỄN THỊ ROA 49,153 1950 50,154 NGUYỄN KHẮC HÚY 49,153 1951 50,155 NGUYỄN KHẮC NHIẾP 49,153 1952 50,156 NGUYỄN THỊ TÂN 49,153 1953 50,157 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,153 1954 50,158 NGUYỄN KHẮC DIÊU 49,153 1955 50,159 NGUYỄN THỊ KIÊN 49,154 1956 50,160 NGUYỄN KHẮC NGỘ 49,154 1957 50,161 NGUYỄN KHẮC CẦU 49,154 1958 50,162 NGUYỄN THỊ BÍCH 49,154 1959 50,163 NGUYỄN KHẮC KÝ 49,154 1960 50,164 NGUYỄN HAO 49,154 1961 50,165 NGUYỄN KHẮC CƯỜNG 49,154 1962 50,166 NGUYỄN CÂY 49,154 1963 50,167 NGUYỄN THỊ TÝ 49,154 1964 50,168 NGUYỄN ĐẶNG TÂN 49,154 1965 50,169 NGUYỄN KHẮC TÔNG 49,155 1966 50,170 NGUYỄN XIN 49,155 1967 50,171 NGUYỄN KHẮC KHOAN 49,155 1968 50,172 NGUYỄN THỊ BIỂU 49,155 1969 50,173 NGUYỄN THỊ THIỆT 49,155 1970 50,174 NGUYỄN THỊ ÚT 49,155 1971 50,175 NGUYỄN KHẮC THU 49,156 1972 50,176 NGUYỄN KHẮC DIỆP 49,156 1973 50,177 NGUYỄN KHẮC THƯỚC 49,156 1974 50,178 NGUYỄN THỊ LIỆP 49,156 1975 50,179 NGUYỄN THỊ THIỆP 49,156 1976 50,180 NGUYỄN KHẮC THÚC 49,156 1977 50,181 NGUYỄN KHẮC HỊCH 49,156 1978 50,182 NGUYỄN THỊ TÚ 49,157 1979 50,183 NGUYỄN THỊ TÝ 49,157 1980 50,184 NGUYỄN THỊ EM 49,157 1981 50,185 NGUYỄN KHẮC HÙNG 49,157 1982 50,186 NGUYỄN KHẮC CĂNG 49,157 1983 50,187 NGUYỄN KHẮC NGẠCH 49,157 1984 50,188 NGUYỄN KHẮC NGỐ 49,157 1985 50,189 NGUYỄN KHẮC TỊNH 49,157 1986 50,190 NGUYỄN TỊCH 49,157 1987 50,191 NGUYỄN KHẮC THÊM 49,157 1988 50,192 NGUYỄN THỊ LƯỢM 49,157 1989 50,193 NGUYỄN THỊ LAN 49,157 1990 50,194 NGUYỄN KHẮC LỢI 49,158 1991 50,195 NGUYỄN KHẮC BỔNG 49,162 1992 50,196 NGUYỄN THỊ NGÔ 49,162 1993 50,197 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 49,162 1994 50,198 NGUYỄN THỊ THẾ 49,162 1995 50,199 NGUYỄN THỊ PHỤNG 49,162 1996 50,200 NGUYỄN THỊ NGƯ 49,162 1997 50,201 NGUYỄN THỊ THẮNG 49,179 1998 50,202 NGUYỄN TẤT 49,179 1999 50,203 NGUYỄN TẤT NHỎ 49,179 2000 50,204 NGUYỄN THỊ THƯỚC 49,179 2001 50,205 NGUYỄN CHÚC 49,182 2002 50,206 NGUYỄN THỊ NGHIÊN 49,182 2003 50,207 NGUYỄN THỊ THỪA 49,182 2004 50,208 NGUYỄN THỊ NGHÊ 49,182 2005 50,209 NGUYỄN THỊ THẠC 49,184 2006 50,210 NGUYỄN TỬU 49,184 2007 50,211 NGUYỄN TRÀ 49,184 2008 50,212 NGUYỄN NGHÊ 49,184 2009 50,213 NGUYỄN PHƯỚC 49,185 2010 50,214 NGUYỄN THỊ TÙNG 49,185 2011 50,215 NGUYỄN THỊ LAI 49,185 2012 50,216 NGUYỄN KHƯƠNG 49,185 2013 50,217 NGUYỄN HUYNH 49,185 2014 50,218 NGUYỄN ĐỆ 49,185 2015 50,219 NGUYỄN NINH 49,185 2016 50,220 NGUYỄN PHƯỚC THỤY 49,187 2017 50,221 NGUYỄN THỊ THẢO 49,187 2018 50,222 NGUYỄN THỨC 49,187 2019 50,223 NGUYỄN THỊ THANH 49,187 2020 50,224 NGUYỄN ĐÌNH THỎA 49,187 2021 50,225 NGUYỄN ĐÌNH CHINH 49,189 2022 50,226 NGUYỄN HIỂN 49,190 2023 50,227 NGUYỄN HÀ 49,190 2024 50,228 NGUYỄN THỊ BẰNG 49,190 2025 50,229 NGUYỄN THỊ NHUNG 49,190 2026 50,230 NGUYỄN THỊ CẨM 49,190 2027 50,231 NGUYỄN PHỔ 49,190 2028 50,232 NGUYỄN TÚ (CON BÀ BỐN) 49,190 2029 50,233 NGUYỄN MAI  (CON BÀ BỐN) 49,190 2030 50,234 NGUYỄN THỊ AN 49,200 2031 50,235 NGUYỄN THỊ LẠC 49,200 2032 50,236 NGUYỄN LIÊN 49,200 2033 50,237 NGUYỄN HIỆP 49,200 2034 50,238 NGUYỄN QUỐC 49,200 2035 50,239 NGUYỄN TÔN 49,201 2036 50,240 NGUYỄN THỊ THỤ 49,201 2037 50,241 NGUYỄN THỊ PHẬN 49,201 2038 50,242 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 49,202 2039 50,243 NGUYỄN THU 49,202 2040 50,244 NGUYỄN THỊ BÉ 49,202 2041 50,245 NGUYỄN THỊ TÝ 49,202 2042 50,246 NGUYỄN PHÀN 49,203 2043 50,247 NGUYỄN MỐC 49,203 2044 50,248 NGUYỄN SANH 49,203 2045 50,249 NGUYỄN TÌNH 49,203 2046 50,250 NGUYỄN XÍ 49,203 2047 50,251 NGUYỄN THÀNH 49,203 2048 50,252 NGUYỄN THƠ 49,206 2049 50,253 NGUYỄN KÝ 49,206 2050 50,254 NGUYỄN TRÁT 49,206 2051 50,255 NGUYỄN THỊ HỘI 49,206 2052 50,256 NGUYỄN ĐỒNG 49,206 2053 50,257 NGUYỄN ĐÔNG 49,206 2054 50,258 NGUYỄN KHÁNG 49,206 2055 50,259 NGUYỄN CHIẾN 49,206 2056 50,260 NGUYỄN HÙNG 49,206 2057 50,261 NGUYỄN THỊ HỒNG 49,206 2058 50,262 NGUYỄN THAM 49,212 2059 50,263 NGUYỄN TOÁN 49,212 2060 50,264 NGUYỄN THỊ THANH 49,212 2061 50,265 NGUYỄN TRUNG 49,212 2062 50,266 NGUYỄN HOAI 49,212 2063 50,267 NGUYỄN HƯƠNG 49,212 2064 50,268 NGUYỄN THỊ NHIỀU 49,214 2065 50,269 NGUYỄN TRƯỜNG 49,214 2066 50,270 NGUYỄN THỌ 49,214 2067 50,271 NGUYỄN THỬ 49,215 2068 50,272 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 49,215 2069 50,273 NGUYỄN TIẾN 49,215 2070 50,274 NGUYỄN THỊ ANH 49,215 2071 50,275 NGUYỄN THỊ A 49,215 2072 50,276 NGUYỄN ĐÔNG 49,215 2073 50,277 NGUYỄN THỊ LAN 49,221 2074 50,278 NGUYỄN THỊ DUNG 49,221 2075 50,279 NGUYỄN THỊ NHUNG 49,221 2076 50,280 NGUYỄN THỊ HUỆ 49,221 2077 50,281 NGUYỄN THỊ HOA 49,221 2078 50,282 NGUYỄN DŨNG 49,221 2079 50,283 NGUYỄN TUẤN ANH 49,221 2080 50,284 NGUYỄN THỊ KHƯƠNG 49,224 2081 50,285 NGUYỄN SỰ 49,224 2082 50,286 NGUYỄN MINH 49,224 2083 50,287 NGUYỄN DƯƠNG 49,224 2084 50,288 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,224 2085 50,289 NGUYỄN THỊ HOA 49,224 2086 50,290 NGUYỄN THỊ HỒNG 49,224 2087 50,291 NGUYỄN THỊ HÀ 49,224 2088 50,292 NGUYỄN THỊ HẠNH 49,224 2089 50,293 NGUYỄN SÝ 49,226 2090 50,294 NGUYỄN THỊ NÔNG 49,226 2091 50,295 NGUYỄN CÔNG 49,226 2092 50,296 NGUYỄN XUÂN 49,226 2093 50,297 NGUYỄN  THỊ CHƯƠNG 49,232 2094 50,298 NGUYỄN THỊ TRÌNH 49,232 2095 50,299 NGUYỄN ĐOÀN 49,232 2096 50,300 NGUYỄN HOAN  49,232 2097 50,301 NGUYỄN THỊ NGHIỆP 49,234 2098 50,302 NGUYỄN PHƯỚC HẠNH 49,234 2099 50,303 NGUYỄN HẠNH KIỂM 49,234 2100 50,304 NGUYỄN THỊ TUẤN 49,234 2101 50,305 NGUYỄN PHƯỚC TUÂN 49,238 2102 50,306 NGUYỄN TÂN 49,238 2103 50,307 NGUYỄN THÀNH 49,238 2104 50,308 NGUYỄN PHƯỚC THIỆN 49,238 2105 50,309 NGUYỄN PHƯỚC THẢO 49,238 2106 50,310 NGUYỄN THỊ MAI 49,241 2107 50,311 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,241 2108 50,312 NGUYỄN TÙNG 49,241 2109 50,313 NGUYỄN LỘC 49,241 2110 50,314 NGUYỄN THỌ 49,241 2111 50,315 NGUYỄN TÀU 49,242 2112 50,316 Nguyễn Hữu Đồng 49,247 2113 50,317 Nguyễn Hữu Song 49,247 2114 50,318 Nguyễn Hữu Đáng 49,247 2115 50,319 Nguyễn Hữu Lộc 49,255 2116 50,320 Nguyễn Hữu Tiến 49,255 2117 50,321 Nguyễn Thị Giánh 49,255 2118 50,322 Nguyễn Thị Hỗng 49,255 2119 50,323 Nguyễn Thị Hường 49,255 2120 50,324 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 49,255 2121 50,325 Nguyễn hữu Long 49,255 2122 50,326 Nguyễn Hữu Lân 49,255 2123 50,327 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 49,255 2124 50,328 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 49,255 2125 51,01 NGUYỄN HỮU TOẢN (VĂN TOẢN) 50,01 2126 51,02 NGUYỄN HỮU THOẢ 50,01 2127 51,03 NGUYỄN HỮU THIỆP 50,01 2128 51,04 NGUYỄN THỊ THÊU (BÍCH LIÊN) 50,01 2129 51,05 NGUYỄN THỊ DỆT 50,01 2130 51,06 NGUYỄN HỮU THÁI (VĂN THỬ) 50,01 2131 51,07 NGUYỄN THỊ CHIÊN 50,01 2132 51,08 NGUYỄN HỮU … (MẤT CÒN NHỎ) 50,01 2133 51,09 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 2134 51,10 NGUYỄN THỊ THỊNH (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 2135 51,11 NGUYỄN THỊ VƯỢNG (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 2136 51,12 NGUYỄN THỊ YẾN (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 2137 51,13 NGUYỄN THỊ LỆ 50,04 2138 51,14 NGUYỄN HỮU LỊCH (THANH LỊCH) 50,04 2139 51,15 NGUYỄN THỊ LOAN 50,04 2140 51,16 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 50,04 2141 51,17 NGUYỄN HỮU CHIẾN 50,06 2142 51,18 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 50,06 2143 51,19 NGUYỄN HỮU CHINH 50,06 2144 51,20 NGUYỄN HỮU TRÌNH 50,06 2145 51,21 NGUYỄN HỮU QUỐC 50,07 2146 51,22 NGUYỄN THỊ QUẾ 50,07 2147 51,23 NGUYỄN THỊ HỒNG 50,07 2148 51,24 NGUYỄN THỊ HÀ 50,07 2149 51,25 NGUYỄN HỮU HỘI  50,07 2150 51,26 NGUYỄN HỮU VIỆT 50,07 2151 51,27 CÔ HAI TÍN 50,11 2152 51,28 NGUYỄN HỮU CHINH 50,11 2153 51,29 NGUYỄN HỮU KIỆT 50,11 2154 51,30 NGUYỄN HỮU SANH 50,12 2155 51,31 NGUYỄN HỮU PHONG 50,12 2156 51,32 NGUYỄN HỮU TRÍ 50,12 2157 51,33 NGUYỄN HỮU TRÌ 50,12 2158 51,34 NGUYỄN HỮU LEM 50,16 2159 51,35 NGUYỄN THỊ BÔI 50,16 2160 51,36 NGUYỄN THỊ TAM 50,16 2161 51,37 NGUYỄN HỮU LÂU 50,17 2162 51,38 NGUYỄN HỮU LƯƠNG 50,17 2163 51,39 NGUYỄN HỮU TƯƠNG 50,17 2164 51,40 NGUYỄN HỮU ĐƯƠNG 50,17 2165 51,41 NGUYỄN HỮU KHIÊM 50,17 2166 51,42 NGUYỄN THỊ NIỀM 50,17 2167 51,43 NGUYỄN THỊ BÉ 50,17 2168 51,44 NGUYỄN HỮU KIỆU 50,20 2169 51,45 NGUYỄN HỮU SIỀM 50,20 2170 51,46 NGUYỄN THỊ BỐN 50,20 2171 51,47 NGUYỄN HỮU NHU 50,20 2172 51,48 NGUYỄN HỮU NGHĨA 50,20 2173 51,49 NGUYỄN THỊ HÝ 50,20 2174 51,50 NGUYỄN HỮU HƯỚC 50,20 2175 51,51 NGUYỄN THỊ XƯỚC 50,20 2176 51,52 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 50,20 2177 51,53 Đức Cung Tôn Huệ Hoàng Đế, VUA DỤC ĐỨC- NGUYỄN PHÚC ƯNG CHÂN 50,24 2178 51,54 Đức Giản Tôn Nghị Hoàng Đế, VUA KIẾN PHƯỚC Nguyễn Phúc Ưng Đăng 50,46 2179 51,55 VUA HÀM NGHI Nguyễn Phúc Ưng Lịch 50,46 2180 51,56 Đức Cảnh Tôn Thuần Hoàng Đế, VUA ĐỒNG KHÁNH Nguyễn Phúc Ưng Kỷ 50,46 2181 51,53 NGUYỄN PHÚC ƯNG TÔ 50,86 2182 51,54 NGUYỄN PHÚC ƯNG PHIÊN 50,86 2183 51,55 NGUYỄN PHÚC ƯNG NGÔN CUNG 50,86 2184 51,56 NGUYỄN PHÚC ƯNG PHỤNG CHIÊM 50,86 2185 51,57 NGUYỄN PHÚC ƯNG TRI TÚC 50,86 2186 51,58 NGUYỄN PHÚC ƯNG TRI CƠ 50,86 2187 51,59 NGUYỄN PHÚC ƯNG TỲ 50,88 2188 51,60 NGUYỄN PHÚC ƯNG VŨ 50,88 2189 51,61 Nguyễn Phúc Ưng Khư 50,88 2190 51,62 Nguyễn Phúc Ưng Bàng 50,88 2191 51,63 Nguyễn Phúc Ưng Chi 50,88 2192 51,64 Nguyễn Phúc Thi Băng 50,88 2193 51,65 Nguyễn Phúc Cầm Anh 50,88 2194 51,66 Nguyễn Phúc Bội Châm 50,88 2195 51,67 Nguyễn Phúc Ưng Trường 50,93 2196 51,68 Nguyễn Phúc Ưng Hào 50,93 2197 51,69 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,93 2198 51,70 Nguyễn Phúc Ưng Bành 50,93 2199 51,71 Nguyễn Phúc Ưng Du 50,93 2200 51,72 Nguyễn Phúc Ưng Thái 50,93 2201 51,73 Nguyễn Phúc Lương Thắng 50,93 2202 51,74 Nguyễn Phúc Thị Điển 50,93 2203 51,75 Nguyễn Phúc Thị Sanh 50,93 2204 51,76 Nguyễn Phúc Thị Thái 50,93 2205 51,77 Nguyễn Phúc Thị Khương 50,93 2206 51,78 Nguyễn Phúc Thị Ninh 50,93 2207 51,79 Nguyễn Phúc Thị Quận 50,93 2208 51,80 Nguyễn Phúc Thị Đắc 50,93 2209 51,81 Nguyễn Phúc Thị Hạnh 50,93 2210 51,82 Nguyễn Phúc Thị Lộc 50,93 2211 51,83 Nguyễn Phúc Thị Phước 50,93 2212 51,84 Nguyễn Phúc Ưng Đàm 50,96 2213 51,85 Nguyễn Phúc Ưng Hoan 50,96 2214 51,86 Nguyễn Phúc Thị Mẫn 50,96 2215 51,87 Nguyễn Phúc Thị Đốc 50,96 2216 51,88 Nguyễn Phúc Thị Trợ 50,96 2217 51,89 Nguyễn Phúc Thị Ước 50,96 2218 51,90 Nguyễn Phúc Ưng Dần 50,97 2219 51,91 Nguyễn Phúc  Thị Thuận 50,97 2220 51,92 Nguyễn Phúc Thị Liên 50,97 2221 51,93 Nguyễn Phúc Thị Bạng 50,97 2222 51,94 Nguyễn Phúc Ưng Trình 50,98 2223 51,95 Nguyễn Phúc Ưng Tu 50,98 2224 51,96  Nguyễn Phúc Ưng Phúc 50,98 2225 51,97 Nguyễn Phúc Ưng Phu 50,98 2226 51,98 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,98 2227 51,99 Nguyễn Phúc Ưng Hanh 50,98 2228 51,100 Nguyễn Phúc Ưng Lổng 50,98 2229 51,101 Nguyễn Phúc Ưng Du 50,98 2230 51,102 Nguyễn Phúc Ưng Thận 50,98 2231 51,103 Nguyễn Phúc Ưng Thi 50,98 2232 51,104 Nguyễn Phúc Ưng Tỷ 50,98 2233 51,105 nguyễn Phúc Ưng Hồ 50,98 2234 51,106 Nguyễn Phúc Ưng Định 50,98 2235 51,107 Nguyễn Phúc Ưng Hội 50,98 2236 51,108 Nguyễn Phúc Ưng Ý 50,98 2237 51,109 Nguyễn Phúc Thị Lệ 50,98 2238 51,110 Nguyễn Phúc Thị Tửu- Nguyễn Phúc Thị Chỉ 50,98 2239 51,111 Nguyễn Phúc Thị Chỉ 50,98 2240 51,112 Nguyễn Phúc Thị Hữu 50,98 2241 51,113 Nguyễn Phúc Thị Du 50,98 2242 51,114 Nguyễn Phúc THị Khả 50,98 2243 51,115 Nguyễn Phúc Thị Bạt 50,98 2244 51,116 Nguyễn Phúc Thị Lạc 50,98 2245 51,117  Nguyễn Phúc Thị Đông 50,98 2246 51,118 Nguyễn Phúc Thị Ty 50,98 2247 51,119 Nguyễn Phúc Thị Tiếu 50,98 2248 51,120 Nguyễn Phúc Thị Ngữ 50,98 2249 51,121 Nguyễn Phúc Thị Lộc 50,98 2250 51,122 Nguyễn Phúc Thị Cầm 50,98 2251 51,123 Nguyễn Phúc Thị Kỳ 50,98 2252 51,124 Nguyễn Phúc Ưng Tuý 50,104 2253 51,125 Nguyễn Phúc Ưng Mông 50,104 2254 51,126 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,104 2255 51,127 Nguyễn Phúc Ưng Lô 50,104 2256 51,128 Nguyễn Phúc Thị An 50,104 2257 51,129 Nguyễn Phúc Thị Niệm 50,104 2258 51,130 NGUYỄN KHẮC NHUNG 50,144 2259 51,131 NGUYỄN THỊ KIÊN 50,144 2260 51,132 NGUYỄN KHẮC TÌNH 50,144 2261 51,133 NGUYỄN KHẮC ẢNH 50,144 2262 51,134 NGUYỄN THỊ HƯU 50,144 2263 51,135 NGUYỄN KHẮC BỔNG 50,144 2264 51,136 NGUYỄN THỊ ÁNH 50,144 2265 51,137 NGUYỄN THỊ NGỌC 50,144 2266 51,138 NGUYỄN THỊ SÂM 50,145 2267 51,139 NGUYỄN THỊ CHIẾN 50,145 2268 51,140 NGUYỄN KHẮC NHỨT 50,145 2269 51,141 NGUYỄN KHẮC TRANH 50,145 2270 51,142 NGUYỄN KHẮC VÂN 50,145 2271 51,143 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 50,145 2272 51,144 NGUYỄN KHẮC CHÍNH 50,145 2273 51,145 NGUYỄN THỊ MƯỜI 50,145 2274 51,146 NGUYỄN KHẮC CHUNG 50,145 2275 51,147 NGUYỄN THỊ PHI 50,145 2276 51,148 NGUYỄN THỊ NGHỈ 50,145 2277 51,149 NGUYỄN KHẮC KHÁNG 50,146 2278 51,150 NGUYỄN THỊ BỐN 50,146 2279 51,151 NGUYỄN THỊ CẢ 50,147 2280 51,152 NGUYỄN KHẮC ĐẠT 50,147 2281 51,153 NGUYỄN BẮC (CON BÀ THỨ) 50,147 2282 51,154 Nguyễn Thị Nở 50,316 2283 51,155 Nguyễn Hữu Lẫm 50,316 2284 51,156 Nguyễn Thị Chánh 50,316 2285 51,157 Nguyễn Thị Mão 50,316 2286 51,158 Nguyễn Hữu Tòa 50,316 2287 51,159 Nguyễn Thị Tánh 50,316 2288 51,160 Hữu Vô Danh 50,316 2289 51,161 Nguyễn Thị Hy 50,316 2290 51,162 Nguyễn Thị Hoàng 50,316 2291 51,163 Nguyễn Thị Thông 50,316 2292 51,164 Nguyễn Hữu Tri 50,316 2293 51,165 Nguyễn Hữu Nhơn 50,317 2294 51,166 Nguyễn Hữu Ứng 50,317 2295 51,167 Nguyễn Hữu Bằng 50,317 2296 51,168 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 50,317 2297 51,169 Nguyễn Hữu Sơn 50,317 2298 51,170 Nguyễn Thị Thu Ba 50,317 2299 51,171 Nguyễn Thị Kim Soa 50,317 2300 51,172 Nguyễn Thị Kim Loan 50,317 2301 51,173 Nguyễn Hữu Sung 50,317 2302 51,174 Nguyễn Thị Lê 50,317 2303 51,175 Nguyễn Thị Sen 50,317 2304 51,176 Nguyễn Hữu Loan 50,317 2305 51,177 NguyễnThị Suyền 50,317 2306 51,178 Nguyễn Hữu Thứ 50,318 2307 51,179 Nguyễn Hữu Am 50,318 2308 51,180 Nguyễn Hữu Châu 50,318 2309 51,181 Nguyễn Hữu Trang 50,318 2310 51,182 Nguyễn Hữu Thị Ánh Tuyết 50,318 2311 51,183 Nguyễn Thị Kim Liên 50,318 2312 51,184 Nguyễn Hữu Thị Kim Cúc 50,318 2313 51,185 Nguyễn Hữu Long 50,318 2314 52,01 NGUYỄN HỮU NAM (BẢO NAM) 51,01 2315 52,02 NGUYỄN HỮU CHÂU (MINH CHÂU) 51,01 2316 52,03 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 51,01 2317 52,04 NGUYỄN KIỀU OANH 51,01 2318 52,05 NGUYỄN HỮU THUẬN (ĐỨC THUẬN) 51,02 2319 52,06 NGUYỄN HỮU TUẤN (VĂN TUẤN) 51,02 2320 52,07 NGUYỄN HỮU LONG (VĂN LONG) 51,03 2321 52,08 NGUYỄN THỊ AN 51,03 2322 52,09 NGUYỄN THỊ CÚC 51,03 2323 52,10 NGUYỄN THỊ MAI (TÍ) 51,03 2324 52,11 NGUYỄN THỊ THOA (GÀ)(CHÁU NGOẠI) 51,04 2325 52,12 NGUYỄN HỮU TIÊN (LỢN)(CHÁU NGOẠI) 51,04 2326 52,13 NGUYỄN THỊ THƯƠNG (GÀ) (CHÁU NGOẠI) 51,04 2327 52,14 NGUYỄN THỊ HẬU (VỊT)(CHÁU NGOẠI) 51,04 2328 52,15 NGUYỄN THỊ MAY (CHÁU NGOẠI) 51,05 2329 52,16 NGUYỄN THỊ MAI (CHÁU NGOẠI) 51,05 2330 52,17 NGUYỄN THỊ HOA (MÉN)(CHÁU NGOẠI) 51,05 2331 52,18 NGUYỄN HỮU HƯNG (VĂN HƯNG)(CHÁU NGOẠI) 51,05 2332 52,19 NGUYỄN HỮU HẢI (VĂN HẢI)(CHÁU NGOẠI) 51,05 2333 52,20 NGUYỄN THỊ NGỌC 51,06 2334 52,21 NGUYỄN THỊ VÂN (CHÁU NGOẠI) 51,07 2335 52,22 NGUYỄN HỮU ĐỨC (VĂN ĐỨC)(CHÁU NGOẠI) 51,07 2336 52,23 NGUYỄN THỊ NHI (LINH)(CHÁU NGOẠI) 51,07 2337 52,24 BÙI ĐÌNH ĐĂNG (CHÁU NGOẠI) 51,13 2338 52,25 BÙI ĐÌNH TRÍ (CHÁU NGOẠI) 51,13 2339 52,26 NGUYỄN THỊ HUYỀN 51,14 2340 52,27 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 51,14 2341 52,28 BÙI KIM HÙNG (CHÁU NGOẠI) 51,15 2342 52,29 BÙI KIM TOÀN (CHÁU NGOẠI) 51,15 2343 52,30 NGUYỄN THỊ LINH (CHÁU NGOẠI) 51,16 2344 52,31 NGUYỄN THỊ NHI (CHÁU NGOẠI) 51,16 2345 52,32 NGUYỄN THỊ THẢO  51,17 2346 52,33 NGUYỄN THỊ HIỀN  51,17 2347 52,34 NGUYỄN HỮU TRƯỞNG  51,17 2348 52,35 NGUYỄN HỮU NAM  51,18 2349 52,36 NGUYỄN THỊ TRANG  51,18 2350 52,37 NGUYỄN HỮU ĐIỆP  51,18 2351 52,38 NGUYỄN HỮU LINH  51,19 2352 52,39 NGUYỄN HỮU TÍNH  51,19 2353 52,40 NGUYỄN HỮU THỊNH 51,20 2354 52,41 NGUYỄN HỮU VƯỢNG 51,20 2355 52,42 NGUYỄN HỮU BÌNH 51,21 2356 52,43 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 51,21 2357 52,44 NGUYỄN HỮU TÔN 51,44 2358 52,45 NGUYỄN THỊ TIỂU 51,44 2359 52,46 NGUYỄN THỊ HỶ 51,44 2360 52,47 NGUYỄN HỮU HOAN 51,44 2361 52,48 NGUYỄN HỮU LUNG 51,44 2362 52,49 NGUYỄN THỊ CÚC 51,44 2363 52,50 NGUYỄN THỊ HẢI 51,44 2364 52,51 NGUYỄN HỮU SÈNG 51,45 2365 52,52 NGUYỄN THỊ MIÊN 51,48 2366 52,53 NGUYỄN THỊ LÀNH 51,48 2367 52,54 NGUYỄN HỮU MINH 51,48 2368 52,55 NGUYỄN HỒNG SƠN 51,52 2369 52,56 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 51,52 2370 52,57 NGUYỄN HỒNG QUANG 51,52 2371 52,58 NGUYỄN HỮU TUỲ 51,29 2372 52,59 NGUYỄN HỮU NGHĨA 51,29 2373 52,60 NGUYỄN THỊ HIỆP 51,29 2374 52,61 NGUYỄN THỊ THỜI 51,29 2375 52,62 NGUYỄN HỮU HOÀ 51,29 2376 52,63 NGUYỄN THỊ LIÊN 51,29 2377 52,64 Bửu Cương 51,53 2378 52,65 Bửu Thi 51,53 2379 52,66 Bửu Mỹ 51,53 2380 52,67 Bửu Nga 51,53 2381 52,68 Bửu Nghi 51,53 2382 52,69 Bửu Côn 51,53 2383 52,70 Bửu Lân, Vua Thành Thái 51,53 2384 52,71 Bửu Chuân 51,53 2385 52,72 Bửu Thiện, Tuyên Hoà Vương 51,53 2386 52,73 Bửu Liêm, Hoài An Vương 51,53 2387 52,74 Bửu Lộc, Mỹ Hoá Quận Công 51,53 2388 52,75 Mỹ Lương (Bà Chúa Nhất) 51,53 2389 52,76 Tân Phong (Bà Chúa Tám) 51,53 2390 52,77 HOÀNG NAM NGUYỄN PHÚC MINH ĐỨC 51,55 2391 52,78 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NHƯ MAI 51,55 2392 52,79 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NHƯ LÝ 51,55 2393 52,80 VUA KHẢI ĐỊNH Nguyễn Phúc Bửu Đảo 51,56 2394 52,81 Bửu Tung, An Hóa Quận Vương 51,56 2395 52,82 Tảo thương 51,56 2396 52,83 Bửu Nga 51,56 2397 52,84 Bửu Cát 51,56 2398 52,85 Bửu Quyên 51,56 2399 52,86 Công Chúa: Ngọc Lâm 51,56 2400 52,87 Nguyễn Phúc Bửu Châu 51,60 2401 52,88 Nguyễn Phúc Bửu Liêu 51,60 2402 52,89 Nguyễn phúc Bửu Tú 51,60 2403 52,90 Ngưyễn Phúc Bửu Bác 51,60 2404 52,91 Nguyễn Phúc Bửu Dung 51,60 2405 52,92 Nguyễn Phúc Bửu Uyển 51,60 2406 52,93 Nguyễn Phúc Bửu Diêu 51,60 2407 52,94 Nguyễn Phúc Bửu Đỉnh 51,60 2408 52,95 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,60 2409 52,96 Nguyễn Phúc Bửu Liêm 51,60 2410 52,97 Nguyễn Phúc Bửu Thông 51,60 2411 52,98 Thị Táo 51,60 2412 52,99  Thị Thể 51,60 2413 52,100 Thị Tần 51,60 2414 52,101 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,60 2415 52,102 Thị Thảo 51,60 2416 52,103 Thị Cần 51,60 2417 52,104  Thị Phù 51,60 2418 52,105 Thị Nghệ 51,60 2419 52,106 Nguyễn Phúc Bửu Quang 51,62 2420 52,107 Nguyễn Phúc Ngọc Trân 51,62 2421 52,108 Nguyễn Phúc Bửu Cầu 51,62 2422 52,109 Nguyễn Phúc Kim Quý 51,62 2423 52,110 Nguyễn Phúc Bửu Kiện 51,62 2424 52,111 Nguyễn Phúc Bửu Đồng 51,62 2425 52,112 Nguyễn Phúc Bửu Đổng 51,62 2426 52,113 Nguyễn Phúc Bửu Quảng 51,62 2427 52,114 Nguyễn Phúc Bửu Đê 51,62 2428 52,115  Nguyễn Phúc Hoàng Mai 51,62 2429 52,116 Nguyễn Phúc Bửu Lục 51,62 2430 52,117 Nguyễn Phúc Tâm Lợi 51,62 2431 52,118 Nguyễn Phúc Kim Cúc 51,62 2432 52,119 Nguyễn Phúc Huê Mỹ 51,62 2433 52,120 Nguyễn Phúc Bửu Đích 51,62 2434 52,121 Nguyễn Phúc Bửu Thân 51,62 2435 52,122 Nguyễn Phúc Ngọc Phú 51,62 2436 52,123 nguyễn Phúc Bửu Bình 51,62 2437 52,124 Nguyễn Phúc Bửu Cơ 51,62 2438 52,125 Nguyễn Phúc Tuyết Hữu 51,62 2439 52,126  Nguyễn Phúc Xuân Tứ 51,62 2440 52,127 Nguyễn Phúc Lệ Hải 51,62 2441 52,128  Nguyễn Phúc Kim Chỉ 51,62 2442 52,129 Nguyễn Phúc Bửu Hạnh 51,62 2443 52,130 Nguyễn Phúc Bửu Ký 51,62 2444 52,131 Nguyễn Phúc Bưủ Bách 51,62 2445 52,132 Nguyễn Phúc Bửu Huấn 51,62 2446 52,133 Nguyễn Phúc Bưu Quả 51,62 2447 52,134 Nguyễn Phúc Kim Thuận 51,62 2448 52,135 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,63 2449 52,136 Nguyễn Phúc Bửu Hoán 51,63 2450 52,137 Nguyễn phúc Bửu Trập 51,63 2451 52,138 Nguyễn Phúc Bửu Hàng 51,63 2452 52,139 Nguyễn Phúc Bửu Để 51,63 2453 52,140 Nguyễn Phúc Bửu Phúc 51,63 2454 52,141 Nguyễn Phúc Bửu Hoàng 51,63 2455 52,142  Nguyễn Phúc Bửu Nông 51,63 2456 52,143 Nguyễn Phúc bửu Điềm 51,63 2457 52,144 Nguyễn Phúc Bửu Thang 51,63 2458 52,145 Nguyễn Phúc Thị Ngọc 51,63 2459 52,146 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,63 2460 52,147 Thị Hoà 51,63 2461 52,148 Thị Trâm 51,63 2462 52,149 Thị Oanh 51,63 2463 52,150 Thị Yến 51,63 2464 52,151 Thị Minh 51,63 2465 52,152 NGUYỄN THỊ CẨM 51,130 2466 52,153 NGUYỄN TRUNG 51,130 2467 52,154 NGUYỄN THỊ HIẾU 51,130 2468 52,155 NGUYỄN THỊ HẠNH 51,130 2469 52,156 NGUYỄN THỊ TÝ 51,130 2470 52,157 NGUYỄN THỊ MINH DIỆU 51,133 2471 52,158 NGUYỄN QUANG THIỆN 51,133 2472 52,159 NGUYỄN THỊ THU THỦY 51,135 2473 52,160 NGUYỄN KHẮC THIÊN 51,135 2474 52,161 NGUYỄN QUANG PHÚC 51,146 2475 52,162 NGUYỄN THỊ LỢI 51,146 2476 52,163 NGUYỄN QUANG LỤC 51,146 2477 52,164 NGUYỄN KHẮC QUỐC 51,152 2478 52,165 NGUYỄN KHẮC VIỆT 51,152 2479 52,166 NGUYỄN BIẾT 51,153 2480 52,167 NGUYỄN THAN 51,153 2481 53,01 NGUYỄN HỮU 52,01 2482 53,02 NGUYỄN  THỊ LAN ANH 52,02 2483 53,03 NGUYỄN THỊ 52,04 2484 53,04 NGUYỄN THỊ 52,05 2485 53,05 NGUYỄN THỊ 52,07 2486 53,06 NGUYỄN HƯU 52,08 2487 53,07 NGUYỄN HƯU 52,09 2488 53,08 NGUYỄN HƯU   2489 53,09 NGUYỄN THỊ   2490 53,10 NGUYỄN HỮU   2491 53,11 NGUYỄN HỮU   2492 53,12 NGUYỄN HỮU   2493 53,13 NGUYỄN HỮU   2494 53,14 NGUYỄN HỮU   2495 53,15 NGUYỄN HỮU   2496 53,16 NGUYỄN HỮU   2497 53,17 NGUYỄN HỮU   2498 53,18 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 52.31 2499 53,19 NGUYỄN THỊ HIỀN 52.34 2500 53,20 NGUYỄN THỊ HANH 52.34 2501 53,21 NGUYỄN HỮU HÁN 52.34 2502 53,22 NGUYỄN THỊ HẰNG 52.34 2503 53,23 NGUYỄN THỊ HUY 52.34 2504 53,24 NGUYỄN THỊ HUYỀN 52.34 2505 53,25 NGUYỄN THỊ HOÀI 52.34 2506 53,26 NGUYỄN HỮU 52.34 2507 53,27 NGUYỄN THỊ HẢO HẢO 52.34 2508 53,28 NGUYỄN THỊ HOA 52,35 2509 53,29 NGUYỄN HỮU THÁI 52,35 2510 53,30 NGUYỄN THỊ THU 52,35 2511 53,31 NGUYỄN HỮU HÙNG 52,35 2512 53,32 NGUYỄN HỮU DŨNG 52,35 2513 53,33 NGUYỄN HỮU NHÂN 52,35 2514 53,34 NGUYỄN HỮU LỘC 52,35 2515 53,35 Nguyễn Phúc Vĩnh Diệm 52,70 2516 53,36 Nguyễn Phúc Vĩnh Linh 52,70 2517 53,37 Nguyễn Phúc Vĩnh Trân 52,70 2518 53,38 Vĩnh Uyển 52,70 2519 53,39 Vĩnh San, Vua Duy Tân 52,70 2520 53,40 Vĩnh Ngoạn 52,70 2521 53,41 Vĩnh Kỳ 52,70 2522 53,42 Vĩnh Chương 52,70 2523 53,43 Vĩnh Thâm 52,70 2524 53,44 Vĩnh Quê 52,70 2525 53,45 Vĩnh Giác 52,70 2526 53,46 Vĩnh Kha 52,70 2527 53,47  Vĩnh Vũ 52,70 2528 53,48  Vĩnh Ngọc 52,70 2529 53,49 Vĩnh Tiến 52,70 2530 53,50 Vĩnh Cầu 52,70 2531 53,51 VUA BẢO ĐẠI Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 52,80 2532 53,52 Nguyễn Phúc Vĩnh An 52,114 2533 54,01 NGUYỄN HỮU 53,01 2534 54,02 NGUYỄN THI NAM PHÚC 53.17 2535 54,03 NGUYỄN THIỊ HỒNG PHÚC 53.17 2536 54,04 NGUYỄN HỮU NGUYỄN 53.22 2537 54,05 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 53.22 2538 54,06 NGUYỄN HỮU TRÍ 53.25 2539 54,07 Rita Suzy Georgette Vĩnh San 53,39 2540 54,08 Guy Georges Vĩnh San 53,39 2541 54,09 Yves Claude Vĩnh San 53,39 2542 54,10 Joseph Roger Vĩnh San 53,39 2543 54,11 Nguyễn phúc Bảo Long, Đông Cung Thái Tử 53,51 2544 54,12 Nguyễn phúc Bảo Thắng 53,51 2545 54,13  Nguyễn phúc Phương Mai 53,51 2546 54,14 Nguyễn phúc Phương Liên 53,51 2547 54,15 Nguyễn phúc Phương Dung 53,51
 
.....