光宗耀祖長元
始祖阮夫,阮放
…
1 01,01 NGUYỄN PHU TT 1 01,02 NGUYỄN PHÓNG TT 3 02,01 NGUYỄN LÃNG 01,01 4 03,01 NGUYỄN … 02,01 5 04,01 NGUYỄN DI CHI 03,01 6 05,01 NGUYỄN VÔ CHI 04,01 7 06,01 NGUYỄN NGHIÊN 05,01 8 07,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 06,01 9 08,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 07,01 10 09,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 08,01 11 10,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 09,01 12 11,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 10,01 13 12,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 11,01 14 13,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 12,01 15 14,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 13,01 16 15,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 14,01 17 16,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 15,01 18 17,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 16,01 19 18,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 17,01 20 19,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 18,01 21 20,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 19,01 22 21,01 GIA TƯỚNG TRIỀU NGÔ NGUYỄN PHƯỚC( THƯỚC) 20,01 23 21,02 NGUYỄN…? 20,01 24 21,03 NGUYỄN …? 20,01 25 21,04 NGUYỄN…? 20,01 26 22,01 Phù gia Hiển huệ Chiêu nghĩa đại vương (Đức Thánh Cả) NGUYỄN BỒ 21,01 27 22,02 ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN PHỤC 21,01 28 22,03 THÁI TỂ ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN BẶC 21,01 29 23,01 Á KHANH HẦU NGUYỄN ĐÊ, TỰ ĐỆ 22,03 30 23,02 NGUYỄN ĐẠT(ĐẠI) TỰ NGUYỄN TUÂN 22,03 31 24,01 LÝ HOÀ QUỐC CÔNG - NGUYỄN QUANG LỢI 23,01 32 24,02 TẢ QUỐC CÔNG - NGUYỄN VIỄN 23,01 33 24,03 THÁI BẢO TRIỀU LÝ - NGUYỄN PHÚC LỊCH 23,01 34 25,01 VIÊN NGOẠI LANG NGUYỄN NGHĨA THƯƠNG 24,01 35 25,02 TẢ ĐÔ ĐỐC - NGUYỄN PHỤNG 24,02 36 25,03 THÁI BẢO NGUYỄN DƯƠNG 24,03 37 26,01 BINH BỘ THƯỢNG THƯ NGUYỄN QUỐC 25,01 38 26,02 HOÀI ĐẠO VƯƠNG NGUYỄN NỘN 25,02 39 26,03 NGUYỄN CÔNG 25,03 40 27,01 NGUYỄN CÔNG 26,01 41 27,02 ĐÔ KIỂM NGUYỄN THẾ TỨ 26,02 42 27,03 ĐÔ CHỈ HUY SỨ NGUYỄN LONG 26,02 43 27,04 CHỈ HUY SỨ NGUYỄN HIỀN (HIẾN) 26,02 44 27,05 NGUYỄN THỨC 26,02 45 27,06 NGUYỄN DIỄN 26,02 46 27,07 NGUYỄN LONG 26,03 47 27,08 NGUYỄN HIỀN 26,03 48 27,09 NGUYỄN THUYÊN 26,03 49 28,01 TIẾN SĨ NGUYỄN GIỚI (GIỎI) 27,01 50 28,02 NGUYỄN NẠP HOA (HÒA) 27,02 51 28,03 NGUYỄN CẢNH 27,02 52 28,04 NGUYỄN … 27,02 53 28,05 NGUYỄN … 27,02 54 28,06 NGUYỄN … 27,02 55 28,07 NGUYỄN … 27,02 56 28,08 NGUYỄN … 27,02 57 28,09 NGUYỄN HỘI 27,09 58 29,01 HỮU KIỂM NGUYỄN CÔNG LUẬT 28,02 59 29,02 NGUYỄN … 28,02 60 29,03 NGUYỄN … 28,02 61 29,04 NGUYỄN … 28,02 62 29,05 NGUYỄN … 28,02 63 29,06 THÁI BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN THÀNH 28,03 64 29,07 NGUYỄN … 28,03 65 29,08 NGUYỄN … 28,03 66 29,09 NGUYỄN … 28,03 67 29,10 NGUYỄN … 28,03 68 29,11 NGUYỄN BIÊN 28,09 69 29,12 NGUYỄN XÍ 28,09 70 30,01 THÁI ÚY, QUẢN QUÂN THIẾT SANG NGUYỄN BÁT SÁCH 29,01 71 30,02 QUẢN QUÂN THIẾT LIÊM NGUYỄN HÁCH (CÔNG HÁCH) 29,01 72 30,03 DU CẦN VƯƠNG, QUẢN QUÂN THIẾT HỔ NGUYỄN THÁNH DU (MINH DU) 29,01 73 30,04 CƯƠNG QUẬN CÔNG NGUYỄN LANG 29,06 74 30,05 NGUYỄN HOÀNH TỨ (TÚ) 29,12 75 31,01 NGUYỄN PHONG 30,01 76 31,02 TẢ HIỆU ĐIỂM NGUYỄN SÙNG (SUNG) 30,03 77 31,03 HỮU ĐÔ ĐỐC NGUYỄN THƯ (THỤ) 30,03 78 31,04 HUỆ QUỐC CÔNG NGUYỄN BIỆN 30,03 79 31,05 THÁI PHÓ NGUYỄN SUÝ 30,04 80 32,01 ĐẠI TƯ MÃ NGUYỄN TÁC 31,04 81 32,02 NGUYỄN CHIẾM 31,04 82 32,03 NGUYỄN TRINH 31,04 83 32,04 NGUYỄN THẾ 31,04 84 32,05 NGUYỄN BA 31,04 85 32,06 NGUYỄN PHỤC 31,04 86 32,07 NGUYỄN THỊ HÀ 31,04 87 32,08 NGUYỄN THỊ PHẢNG 31,04 88 32,09 NGUYỄN NHỮ SOẠN 31,05 89 32,10 NGUYỄN NHỮ TRẠCH 31,05 90 33,01 NGUYỄN BÁ NHUNG 32,02 91 33,02 CHIÊU QUANG HẦU NGUYỄN SỬ (SỪ) TRỪ, THỤY HIỆU NHÂN PHÚC 32,02 92 33,03 NGUYỄN KINH 32,02 93 33,04 NGUYỄN VINH 32,02 94 33,05 NGUYỄN MẪN 32,02 95 33,06 NGUYỄN THỊ BỐI 32,02 96 33,07 NGUYỄN THỊ BA 32,02 97 33,08 NGUYỄN THỊ CẤP 32,02 98 33,09 NGUYỄN THỊ LUYỆN 32,02 99 34,01 NGUYỄN CÔNG LỘ 33,01 100 34,02 THIÊN HỘ HẦU NGUYỄN MỸ 33,02 101 34,03 THỊ CẬN TỴ NGUYỄN DŨ 33,02 102 34,04 DÙNG QUỐC CÔNG NGUYỄN DÃ 33,02 103 34,05 NGUYỄN LAM 33,02 104 34,06 THÁI BẢO HOẰNG QUỐC CÔNG NGUYỄN CÔNG DUẨN (CHUẨN) DOÃN 33,02 105 34,07 NGUYỄN LÂM 33,02 106 34,08 NGUYỄN… 33,02 107 34,09 NGUYỄN THỊ GIAI 33,02 108 34,10 NGUYỄN THỊ DỰ 33,02 109 34,11 NGUYỄN THỊ BIÊN 33,02 110 34,12 NGUYỄN THỊ DIỄN 33,02 111 35,01 NGUYỄN BÁ LÂN 34,01 112 35,02 TRÌNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN ĐỨC TRUNG 34,06 113 35,03 THÁI BẢO MỤC QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƠN CHÁNH (NHÂN CHÍNH) 34,06 114 35,04 CHIÊU QUẬN CÔNG NGUYỄN NHƯ HIẾU 34,06 115 35,05 PHÓ QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƯ TRÁC 34,06 116 35,06 THÁI ÚY-SẢNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LỖ (LỘ) 34,06 117 35,07 LỄ KHÊ HẦU NGUYỄN HỮU LỄ (LỆ) 34,06 118 35,08 THÁI PHÓ QUẬN CÔNG NGUYỄN BÁ CAO 34,06 119 35,09 NGUYỄN THỊ BA 34,06 120 35,10 NGUYỄN THỊ THAI (HAI) 34,06 121 35,11 NGUYỄN THỊ PHÁT 34,06 122 36.01 Ngô Lang (Nghĩa Huân Vương) NGUYỄN VĂN LANG 35,02 123 36.02 HOÀNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU VĨNH (VINH), THỤY MINH HIỆU NGUYỄN HỮU ĐÔ 35,02 124 36.03 NGUYỄN CÔNG TOẢN 35,02 125 36.04 HOẰNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN CÔNG ĐỘ (HỘ) 35,02 126 36.05 NGUYỄN CÔNG CHIÊU 35,02 127 36.06 NGUYỄN CÔNG NGHỊ 35,02 128 36.07 NGUYỄN CÔNG HOÀ 35,02 129 36.08 NGUYỄN THỊ LIÊN 35,02 130 36.09 Hoàng Hậu Trường Lạc - NGUYỄN NGỌC HẰNG 35,02 131 36,10 NGUYỄN THỊ DU 35,02 132 36.11 NGUYỄN THỊ DIỄN 35,02 133 36.12 NGUYỄN THỊ TÚ 35,02 134 36.13 NGUYỄN THỊ DỊCH 35,02 135 36.14 NGUYỄN THỊ TÚC 35,02 136 36.15 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 35,02 137 36.16 TUYÊN QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐĂNG CƠ 35,03 138 36.17 TỐNG BAN HẦU NGUYỄN ĐĂNG PHỤ 35,03 139 36.18 HUYỆN THỪA NGUYỄN VĂN KHÊM 35,04 140 36.19 GIÁM SÁT NGỰ SỬ NGUYỄN VĂN PHONG 35,04 141 36,20 THAM NGHỊ NGUYỄN VĂN TIẾN 35,04 142 36.21 LANG TRUNG NGUYỄN VĂN THÁI 35,04 143 36.22 THÁI TỂ TRỪNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LƯU 35,05 144 36.23 NGHĨA QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LANG 35,06 145 36.24 PHƯỢNG QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐỊCH SẦM 35,06 146 36.25 BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN TIẾN 35,06 147 36.26 LÃM ĐỐNG HẦU NGUYỄN TỒN 35,06 148 36.27 MAI KIẾN HẦU NGUYỄN TRỤ 35,06 149 36.28 BÌNH QUẬN CÔNG NGUYỄN LÝ 35,06 150 36.29 DƯƠNG SƠN ĐẦU NGUYỄN NGHIỄM 35,06 151 36,30 HỘ BỘ THƯƠNG THƯ, QUỲNH SƠN HẦU NGUYỄN LỮ 35,06 152 36.31 NGUYỄN THỊ HOÀNG 35,06 153 36.32 NGUYỄN DƯƠNG 35,07 154 36.33 NGUYỄN PHÚ 35,07 155 36.34 NGUYỄN TRIỆU 35,08 156 37.01 AN HOÀ HẦU - NGUYỄN HOẰNG DỤ 36,01 157 37.02 NGUYỄN HOẰNG ÚY 36,01 158 37.03 NGUYỄN HOẰNG PHỤNG 36,01 159 37.04 NGUYỄN HỮU KINH 36,02 160 37.05 NGUYỄN HỮU DỰC (RỰC) 36,02 161 37.06 NGUYỄN HỮU DIỄU (ĐÀM) 36,02 162 37.07 NGUYỄN HỮU DỊCH 36,02 163 37.08 Bình Hoà Hầu - NGUYỄN HỮU KỲ (Ký) 36,02 164 37.09 THÍCH TÙNG NHƠN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐẠO (ĐẠT) 36,02 165 37,10 NGUYỄN THỊ SỬU 36,02 166 37.11 NGUYỄN THỊ HỒ 36,02 167 37.12 NGUYỄN CAM (KIM) 36,22 168 37.13 NGUYỄN TÔN THÁI 36,22 169 37.14 NGUYỄN HIẾU 36.34 170 38.01 KHANH ĐAI HẦU - NGUYỄN HOẰNG THÁI 37.01 171 38.02 NGUYỄN HỮU THẾ 37.08 172 38.03 CẨM HOA HẦU - NGUYỄN HỮU DẪN (DẦN) 37,09 173 38.04 NGUYỄN HỮU BA 37,09 174 38.05 NGUYỄN HỮU CHÍN 37,09 175 38.06 NGUYỄN NHA PHÓ 37,09 176 38.07 NGUYỄN THỊ SỬU 37,09 177 38.08 NGUYỄN THỊ LƯU 37,09 178 38.09 NGUYỄN THỊ LÂM 37,09 179 38,10 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 180 38.11 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 181 38.12 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 182 38.13 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 183 38.14 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 184 38.15 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 185 38.16 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 186 38.17 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 187 38.18 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 188 38.19 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 189 38,20 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 190 38.21 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 191 38.22 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 192 38.23 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 193 38.24 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 194 38.25 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 195 38.26 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 196 38.27 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 197 38.28 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 198 38.29 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 199 38,30 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 200 38.31 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 201 38.32 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 202 38.33 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 203 38.34 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 204 38.35 NGUYỄN UÔNG 37,12 205 38.36 NGUYỄN HOÀNG 37,12 206 38.37 CÔNG CHÚA NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO (BỬU) 37,12 207 38.38 TÁN LÝ LỘC QUẬN CÔNG - NGUYỄN LIỄU (THANH LIỄU, TỰ ĐÀO) 37.14 208 38.39 NGUYỄN NGHIÊM 38.14 209 39,01 NGUYỄN HOẰNG ĐỊNH 38.01 210 39,02 NGUYỄN HUYỀN ĐỨC 38.03 211 39,03 TRIỀU VĂN HẦU - NGUYỄN TRIỀU VĂN 38.03 212 39,04 NGUYỄN PHÚC HẢO 38,36 213 39,05 NGUYỄN PHÚC HẢI 38,36 214 39,06 Sãi vương - NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 38,36 215 39,07 NGUYỄN PHÚC HIỆP 38,36 216 39,08 NGUYỄN PHÚC TRẠCH 38,36 217 39,09 NGUYỄN PHÚC DƯƠNG 38,36 218 39,10 NGUYỄN PHÚC DIỄM 38,36 219 39,11 NGUYỄN PHÚC KHÊ 38,36 220 39,12 NGUYỄN PHÚC HÀ 38,36 221 39,13 NGUYỄN PHÚC THÀNH 38,36 222 39,14 NGUYỄN NGỌC BỬU 38,36 223 39,15 NGUYỄN NGỌC TÚ 38,36 224 39,16 CHÚA TRỊNH TÙNG (CHÁU NGOẠI) 38.37 225 39,17 NGUYỄN ĐÌNH TIÊU 38.38 226 40,01 NGUYỄN THẢ (KHÔNG CÓ CON) 39.1 227 40,02 TRƯỞNG CƠ ĐÔ AN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐÔ 39.3 228 40,03 VĂN CHỨC TOÀN TRUNG TU - NGUYỄN HỮU VĂN 39.3 229 40,04 THAO LƯỢC HẦU - NGUYỄN HỮU THAO 39.3 230 40,05 THUẬN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU THUẬN 39.3 231 40,06 TỊNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU DẬT 39.3 232 40,07 DỤC ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DỤC 39.3 233 40,08 TUẤN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU TUẤN 39.3 234 40,09 TRẤN THỦ QUẢNG NAM, HÀM THIẾU BẢO, TƯỚC QUẬN CÔNG - HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỲ 235 40,10 CHÚA THƯỢNG - NGUYỄN PHÚC LAN, 阮福瀾,1600 - 1648, ở ngôi 1635 - 1648 39.06 236 40,11 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRUNG 39.06 237 40,12 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ANH 39.06 238 40,13 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC NGHĨA 239 40,14 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC AN 39.06 240 40,15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC VĨNH 39.06 241 40,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LỘC 39.06 242 40,17 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TỪ 39.06 243 40,18 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THIỆU 39.06 244 40,19 VINH QUẬN CÔNG - NGUYỄN PHÚC VINH 39.06 245 40,20 TỬ ĐÔN HOÀNG NGUYỄN PHÚC 39.06 246 40,21 NGUYỄN PHÚC NGỌC LIÊN 39.06 247 40,22 Tống Sơn quận chúa thụy Từ Hoan pháp hiệu Diệu Đức-NGUYỄN PHÚC NGỌC VẠN 39.06 248 40,23 NGUYỄN PHÚC NGỌC KHOA (HOA) 39.06 249 40,24 NGUYỄN PHÚC NGỌC ĐỈNH (1608-1684), thụy là Từ Thục 39.06 250 40,25 NGUYỄN ĐÌNH TIÊM 39.17 251 40,26 NGUYỄN ĐÌNH NHIỆM 39.17 252 41.01 HÀO LƯƠNG HẦU - NGUYỄN HỮU HÀO, TỰ HỮU BẢNG, TRƯỞNG CƠ 40.06 253 41.02 TRUNG THẮNG HẦU - CHƯỞNG CAI KỲ NGUYỄN HỮU TRUNG 40.06 254 41.03 LỄ THÀNH HẦU - NGUYỄN HỮU THÀNH (TỨC CẢNH - TỰ KÍNH) 40.06 255 41.04 TÍN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU KHẮC, TRẤN PHỦ 40.06 256 41.05 DŨNG ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DŨNG (DÕNG) 40.06 257 41.06 TRƯƠNG TÀI HẦU - NGUYỄN HỮU BÍCH 40.06 258 41.07 NGUYỄN HỮU … 40.06 259 41.08 NGUYỄN HỮU … 40.06 260 41.09 NGUYỄN HỮU … 40.06 261 41,10 NGUYỄN HỮU … 40.06 262 41.11 NGUYỄN HỮU … 40.06 263 41.12 NGUYỄN HỮU … 40.06 264 41.13 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC VÕ 40,10 265 41.14 THÁI TÔN HIẾU TRIẾT HOÀNG ĐẾ - CHÚA HIỀN NGUYỄN PHÚC TẦN 40,10 266 41.15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUỲNH 40,10 267 41.16 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40,10 268 41.17 Đội trưởng Toàn Trung hầu Nguyễn Phước Tao 40.19 269 41.18 Vỵ Xuyên hầu Nguyễn Cửu Thiên 40.22 270 41.19 Duyên Lộc hầu Nguyễn Cửu Duyên 40.22 271 41,20 Trấn quận công Nguyễn Cửu Ứng 40.22 272 41.21 Dực Đức hầu Nguyễn Cửu Kế 40.22 273 41.22 Cẩm Long hầu Nguyễn Cửu Thân 40.22 274 41.23 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC 40,25 275 42.01 THIỆU CHÁNH HẦU, CHỨC CAI KỲ - NGUYỄN HỮU THIỆU 41.01 276 42.02 NGUYỄN HỮU …... … 41.01 277 42.03 NGUYỄN HỮU …... … 41.01 278 42.04 KHÔI TUẤN HẦU - NGUYỄN HỮU DUNG 41.01 279 42.05 NGUYỄN HỮU …... … 41.03 280 42.06 NGUYỄN HỮU …... … 41.03 281 42.07 THANH NGHỊ HẦU - NGUYỄN HỮU TÚ 41.03 282 42.08 ĐINH VIỄN HẦU NGUYỄN HỮU 41.03 283 42.09 NGUYỄN HỮU DUNG (DŨNG) 41.03 284 42,10 NGUYỄN HỮU LỤC 41.03 285 42.11 NGUYỄN THỊ NHỤY 41.03 286 42.12 NGUYỄN HỮU ĐỨC 41.05 287 42,13 NGUYỄN HỮU TÒNG 41.05 288 42,14 NGUYỄN HỮU HIẾU 41.05 289 42,15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DIỄN 41.14 290 42,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THUẦN 41.14 291 42,17 Nghĩa vương Nguyễn Phúc Thái (chữ Hán:阮福溱, 1649-1691, ở ngôi 1687-1691 41.14 292 42,18 ANH TÔN HIẾU NGHĨA HOÀNG ĐẾ CHÚA NGÃI 41.14 293 42,19 CƯƠNG QUẬN CÔNG 41.14 294 42,20 QUỐC OAI CÔNG 41.14 295 42,21 HOÀNG TỬ NIÊN 41.14 296 42,22 HOÀNG TỬ NHIÊU 41.14 297 42,23 CÔNG CHÚA NGỌC TÀO 41.14 298 42,24 CÔNG CHÚA DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.14 299 42,25 CÔNG CHÚA DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.14 300 42,26 NGUYỄN ĐÌNH LẠC 41,23 301 43.01 KHÂM SAI ĐẠI THẦN - NGUYỄN HỮU BÁC, TỨC THUẬN 42.01 302 43.02 NGUYỄN… 42.01 303 43.03 NGUYỄN… 42.01 304 43.04 NGUYỄN… 42.01 305 43.05 TUẦN VŨ-NHUẬN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU NHUẬN 42.07 306 43.06 TRỰC NGHỊ HẦU-NGUYỄN HỮU CHẤT 42.07 307 43.07 NGUYỄN HỮU XUYÊN 42.07 308 43.08 TỰ ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU, BÌNH THUẬN DINH KHÁM ĐOÁN 42.07 309 43.09 THỤY AN HẦU - NGUYỄN HỮU - KHÂM SAI QUẢNG NAM 42.07 310 43,10 TUẤN MỸ HẦU - NGUYỄN HỮU DU 42.07 311 43,11 NGUYỄN HỮU KHOẢN 42.07 312 43,12 NGUYỄN HỮU CHỨC 42.07 313 43,13 NGUYỄN HỮU THUẬN 42.07 314 43,14 NGUYỄN HỮU HOÀN 42.07 315 43,15 TRUNG THUẬN ĐẠI PHU - NGUYỄN HỮU QUANG 42.07 316 43,16 NGUYỄN HỮU NHẬM 42.07 317 43,17 NGUYỄN THỊ NGẠN 42.07 318 43,18 NGUYỄN THỊ ĐỆ 42.07 319 43,19 NGUYỄN THỊ DIÊN 42.07 320 43,20 NGUYỄN HỮU HÀNH 42,13 321 43,21 NGUYỄN HỮU PHỔ 42,13 322 43,22 NGUYỄN HỮU TRÀ 42,13 323 43,23 NGUYỄN HỮU GIÁO 42,14 324 43,24 NGUYỄN HỮU ĐƯỜNG 42,14 325 43,25 NGUYỄN HỮU QUÝ 42,14 326 43,26 HIỂN TÔN HIẾU MINH HOÀNG ĐẾ - QUỐC CHÚA NGUYỄN PHÚC CHU 42.15 327 43,27 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TUẤN 42.15 328 43,28 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TOÀN 42.15 329 43,29 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRINH 42.15 330 43,30 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUẢNG 42.15 331 43,31 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC ĐƠN 42.15 332 43,32 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NHIỆM 42.15 333 43,33 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NIÊU 42.15 334 43,34 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THIỀU 42.15 335 43,35 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 42.15 336 43,36 NGUYỄN KHẮC ẨN (ẤN) 42,26 337 44,01 NGUYỄN HỮU … 43.01 338 44,02 NGUYỄN HỮU … 43.01 339 44,03 NGUYỄN HỮU HOÀ 43.01 340 44,04 THƯỢNG THƯ BỘ CÔNG - NGUYỄN HỮU BÀI 43.06 341 44,05 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 342 44,06 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 343 44,07 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 344 44,08 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 345 44,09 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 346 44,10 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 347 44,11 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 348 44,12 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 349 44,13 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 350 44,14 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 351 44,15 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 352 44,16 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 353 44,17 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 354 44,18 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 355 44,19 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 356 44,20 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,13 357 44,21 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,13 358 44,22 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,14 359 44,23 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,14 360 44,24 NGUYỄN HỮU CHÂU 43,15 361 44,25 NGUYỄN HỮU NGHỊ 43,15 362 44,26 NGUYỄN HỮU Ý 43,22 363 44,27 NGUYỄN HỮU TÒNG 43,21 364 44,28 NGUYỄN HỮU LIỄU 43,20 365 44,29 NGUYỄN HỮU MAI 43,23 366 44,30 NGUYỄN HỮU HOÀNH 43,23 367 44,31 NGUYỄN HỮU TÙNG 43,23 368 44,32 NGUYỄN HỮU NHẤT 43,23 369 44,33 NGUYỄN HỮU VI 43,23 370 44,34 NGUYỄN HỮU TOA 43,24 371 44,35 NGUYỄN HỮU DŨNG 43,24 372 44,36 NGUYỄN HỮU TỊCH 43,24 373 44,37 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 43,24 374 44,38 NGUYỄN HỮU PHỔ 43,24 375 44,39 NGUYỄN HỮU QUYỀN 43,25 376 44,40 ĐỨC TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC THỤ (TRÚ) 43,20 377 44,41 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THỂ , CHƯỞNG DINH 43,20 378 44,42 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LONG, CHƯỞNG VỆ SỰ 43,20 379 44,43 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HẢI 43,20 380 44,44 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LIÊM 43,20 381 44,45 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TỨ, LUÂN QUỐC CÔNG 43,20 382 44,46 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÀI 43,20 383 44,47 LUÂN QUỐC CÔNG 43,20 384 44,48 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THỨ 43,20 385 44,49 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LÂN 43,20 386 44,50 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHẤN 43,20 387 44,51 NHÂN QUỐC CÔNG 43,20 388 44,52 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐÀNG 43,20 389 44,53 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THIỆN 43,20 390 44,54 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHÁNH 43,20 391 44,55 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CẢO 43,20 392 44,56 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BÌNH 43,20 393 44,57 CHƯỞNG CƠ QUẬN CÔNG 43,20 394 44,58 CHƯỞNG VỆ QUẬN CÔNG 43,20 395 44,59 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHẢM 43,20 396 44,60 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUÂN 43,20 397 44,61 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LUÂN 43,20 398 44,62 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BÍNH 43,20 399 44,63 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÔN 43,20 400 44,64 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC NGHIÊM 43,20 401 44,65 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HƯNG 43,20 402 44,66 THIẾU BẢO THẠNH QUẬN CÔNG 43,20 403 44,67 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HẢO 43,20 404 44,68 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỶ 43,20 405 44,69 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THUYÊN 43,20 406 44,70 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HANH 43,20 407 44,71 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LỘC 43,20 408 44,72 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRIÊM 43,20 409 44,73 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHIÊM 43,20 410 44,74 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 411 44,75 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 412 44,76 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐỘ 43,20 413 44,77 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÀI 43,20 414 44,78 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC SANH 43,20 415 44,79 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC PHỤNG 43,20 416 44,80 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NHẬT 43,20 417 44,81 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 418 44,82 NGUYỄN KẾT 43,36 419 44,83 NGUYỄN NIÊN 43,36 420 44,84 NGUYỄN VẠT 43,36 421 45,01 NGUYỄN HỮU GIA 44,03 422 45,02 NGUYỄN HỮU.. 44,03 423 45,03 NGUYỄN HỮU.. 44,03 424 45,04 NGUYỄN HỮU GIÁM 44,25 425 45,05 NGUYỄN HỮU TÚ 44,25 426 45,06 NGUYỄN HỮU LUẬN 44,25 427 45,07 NGUYỄN HỮU NHẪN 44,26 428 45,08 NGUYỄN HỮU HỒ 44,26 429 45,09 NGUYỄN HỮU PHONG 44,26 430 45,10 NGUYỄN HỮU HÒE 44,26 431 45,11 NGUYỄN HỮU DANH 44,26 432 45,12 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 44,27 433 45,13 NGUYỄN HỮU DŨNG 44,27 434 45,14 NGUYỄN HỮU ĐIỆN 44,27 435 45,15 NGUYỄN HỮU BÁN 44,29 436 45,16 NGUYỄN HỮU SAN 44,34 437 45,17 NGUYỄN HỮU LÂM 44,34 438 45,18 NGUYỄN HỮU TRANG 44,35 439 45,19 NGUYỄN HỮU BÌNH 44,35 440 45,20 NGUYỄN HỮU HOÀN 44,35 441 45,21 NGUYỄN HỮU CẢNH 44,38 442 45,22 NGUYỄN HỮU TÀI 44,39 443 45,23 NGUYỄN HỮU LÝ 44,39 444 45,24 NGUYỄN HỮU KHÂM 44,39 445 45,25 THẾ TÔN HIẾU VÕ HOÀNG ĐẾ - VÕ VƯƠNG NGUYỄN PHÚC KHOÁT 44,40 446 45,26 THÁI BẢO NGHIỄM QUẬN CÔNG NGUYỄN PHÚC DU (NGHIỄM) 44,40 447 45,27 TƯỜNG HÒA HẦU - NGUYỄN PHÚC TƯỜNG 44,40 448 45,28 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC THƯỜNG 44,40 449 45,29 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC SAN 44,40 450 45,30 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC DUYÊN 44,40 451 45,31 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC BIỆN 44,40 452 45,32 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC UYỂN 44,40 453 45,33 NGUYỄN PHÚC MẪN 44,41 454 45,34 NGUYỄN PHÚC THƯỞNG 44,41 455 45,35 NGUYỄN PHÚC TẠO 44,41 456 45,36 NGUYỄN PHÚC HỘI 44,41 457 45,37 NGUYỄN PHÚC CHIÊM 44,41 458 45,38 NGUYỄN PHÚC BẠC 44,41 459 45,39 NGUYỄN PHÚC THI 44,41 460 45,40 NGUYỄN PHÚC HUY 44,42 461 45,41 NGUYỄN PHÚC BÍNH 44,42 462 45,42 NGUYỄN PHÚC KÍNH 44,42 463 45,43 NGUYỄN PHÚC HÂN 44,42 464 45,44 NGUYỄN PHÚC Y 44,43 465 45,45 NGUYỄN PHÚC CỰ 44,43 466 45,46 NGUYỄN PHÚC MẶC 44,44 467 45,47 NGUYỄN PHÚC XÍ 44,44 468 45,48 NGUYỄN PHÚC DỰC 44,45 469 45,49 NGUYỄN PHÚC TĨNH 44,45 470 45,50 NGUYỄN PHÚC THĂNG 44,45 471 45,51 NGUYỄN PHÚC TÚC 44,45 472 45,52 NGUYỄN PHÚC HỘI 44,45 473 45,53 NGUYỄN THI (ÔNG ĐỒN MẪN) 44,82 474 45,54 NGUYỄN THIỆN 44,82 475 45,55 NGUYỄN CẤN 44,82 476 45,56 NGUYỄN ĐÌNH ĐỐC 44,83 477 45,57 NGUYỄN THỊ NHÚM 44,83 478 45,58 NGUYỄN NÚC 44,84 479 46,01 NGUYỄN HỮU LƯ, TỰ TRƯỜNG 45,01 480 46,02 NGUYỄN HỮU HOA 45,01 481 46,03 NGUYỄN HỮU THẬP 482 46,04 NGUYỄN HỮU NGÔN 483 46,05 NGUYỄN HỮU HUY 484 46,06 NGUYỄN THỊ ĐIỀN 485 46,07 NGUYỄN THỊ NGHĨA 486 46,08 NGUYỄN HỮU QUẬN 45,11 487 46,09 NGUYỄN HỮU THỨ 45,10 488 46,10 NGUYỄN HỮU LƯU 45,09 489 46,11 NGUYỄN HỮU ẤT 45,09 490 46,12 NGUYỄN HỮU MÀY 45,13 491 46,13 NGUYỄN HỮU ÂN 45,08 492 46,14 NGUYỄN HỮU TOẠI 45,14 493 46,15 NGUYỄN HỮU DO 45,14 494 46,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHƯƠNG 45,24 495 46,17 HƯNG TỔ HIẾU KHƯƠNG HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC CÔN (LUÂN) 45,24 496 46,18 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC MÃO 45,24 497 46,19 THÀNH QUẬN CÔNG NGUYỄN PHÚC CƯỜNG 45,24 498 46,20 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DỰC (BỬU) 45,24 499 46,21 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHẤT (DIỆC) 45,24 500 46,22 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỈNH 45,24 501 46,23 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BAN (BẢN) 45,24 502 46,24 TUYÊN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC HẠO (HIỆU) 45,24 503 46,25 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC AN (VƯƠNG CHIÊU) 45,24 504 46,26 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TUẤN 45,24 505 46,27 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC YẾN (VIÊM) 45,24 506 46,28 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐẠN (HẢN) 45,24 507 46,29 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUYỀN 45,24 508 46,30 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DIỆU 45,24 509 46,31 ĐỨC DUỆ TÔN HIẾU ĐỊNH HOÀNG ĐẾ, ĐỊNH VƯƠNG NGUYỄN PHÚC THUẦN, HÚY HUÂN 45,24 510 46,32 THIẾU PHÓ QUẬN CÔNG - NGUYỄN PHÚC QUÂN (XUÂN) 45,24 511 46,33 PHƯỚC HƯNG CÔNG NGUYỄN PHÚC THĂNG 45,24 512 46,34 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC HUYỀN 45,24 513 46,35 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NGUYỆN 45,24 514 46,36 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THÀNH 45,24 515 46,37 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC ÁI 45,24 516 46,38 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NGUYỆT 45,24 517 46,39 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC CƯ 45,24 518 46,40 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THỌ (THỤC) 45,24 519 46,41 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC QUYẾN (XUYẾN) 45,24 520 46,42 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DIỆU 45,24 521 46,43 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC CƠ 45,24 522 46,44 NGUYỄN QUANG BÙI (ÔNG CHẤT) 45,33 523 46,45 NGUYỄN QUANG ĐỒN (ĐÁO) 45,33 524 46,46 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 45,34 525 46,47 NGUYỄN DỰ 45,35 526 46,48 NGUYỄN HOÀ 45,36 527 46,49 NGUYỄN THỊ THU 45,37 528 46,50 NGUYỄN THÌN 45,38 529 46,51 NGUYỄN PHÚC DIỆP 45,25 530 46,52 NGUYỄN PHÚC LIÊU 45,25 531 46,53 NGUYỄN PHÚC KHÁNH 45,25 532 46,54 NGUYỄN PHÚC HUY 45,26 533 47,01 NGUYỄN HỮU NHƠN (NHÂN) 46,01 534 47,02 NGUYỄN HỮU ĐỨC (TỰ LÀ VĂN ĐỨC) 46,01 535 47,03 NGUYỄN HỮU TUYÊN 536 47,04 NGUYỄN HỮU GIẢNG 537 47,05 NGUYỄN HỮU DỤC 538 47,06 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG 539 47,07 NGUYỄN HỮU DANH 540 47,08 NGUYỄN HỮU VĨNH 541 47,09 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 542 47,10 NGUYỄN HỮU ĐỘ 543 47,11 NGUYỄN HỮU TUẤN 544 47,12 NGUYỄN HỮU THÁO 545 47,13 NGUYỄN HỮU TRUY 546 47,14 NGUYỄN HỮU CHÂU 46,08 547 47,15 NGUYỄN HỮU ĐẮC 46,08 548 47,16 NGUYỄN HỮU MIỀU 46,09 549 47,17 NGUYỄN HỮU SI 46,10 550 47,18 NGUYỄN HỮU CU 46,10 551 47,19 NGUYỄN HỮU CÀI 46,10 552 47,20 NGUYỄN HỮU LẤY 46,10 553 47,21 NGUYỄN HỮU CHUYÊN 46,10 554 47,22 NGUYỄN HỮU TRÒN 46,11 555 47,23 NGUYỄN HỮU DUẬT 46,11 556 47,24 NGUYỄN HỮU HÙNG 46,12 557 47,25 NGUYỄN HỮU DỰNG 46,13 558 47,26 NGUYỄN HỮU BÉP 46,14 559 47,27 NGUYỄN HỮU CHÍ 46,14 560 47,28 NGUYỄN PHÚC HẠO, CAO (TƯƠNG AN), THỤY HIỆU CƯƠNG MỤC 46,17 561 47,29 NGUYỄN PHÚC ĐỒNG (HẢI ĐÔNG), THỤY HIỆU ANH NGHỊ 46,17 562 47,30 THẾ TỔ CAO HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC ÁNH (VUA GIA LONG) 46,17 563 47,31 NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 46,17 564 47,32 AN BIÊN QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC MÂN, THỤY TRUNG HOÀI 46,17 565 47,33 THÔNG HÓA QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC ĐIỀN (THIỀN), TRUNG MẪN 46,17 566 47,34 LONG THÀNH CÔNG CHÚA Nguyễn Phúc Ngọc Tú 46,17 567 47,35 PHÚC LỘC CÔNG CHÚA Nguyễn phúc Ngọc Du, THỤY HIỆU NHU GIA 46,17 568 47,36 MINH NGHĨA CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC TOÀN (TUYỀN), THỤY HIỆU TRINH LIỆT 46,17 569 47,37 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC UYỂN (ĐÀO) 46,17 570 47,38 NGUYỄN PHÚC LIÊM 46,18 571 47,39 NGUYỄN PHÚC CHIÊU 46,19 572 47,40 NGUYỄN PHÚC QUÝ 46,19 573 47,41 NGUYỄN PHÚC ĐÀM 46,19 574 47,42 NGUYỄN PHÚC HOÀNG 46,19 575 47,43 NGUYỄN PHÚC DIỆU 46,19 576 47,44 NGUYỄN PHÚC DÂN 46,20 577 47,45 NGUYỄN PHÚC HUY 46,20 578 47,46 NGUYỄN PHÚC HIỆP 46,20 579 47,47 NGUYỄN PHÚC VIỆN 46,21 580 47,48 NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG 46,21 581 47,49 NGUYỄN PHÚC TĨNH 46,22 582 47,50 NGUYỄN PHÚC TUYỀN 46,22 583 47,51 NGUYỄN PHÚC ĐẠO 46,22 584 47,52 NGUYỄN PHÚC SÓC 46,23 585 47,53 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 46,23 586 47,54 TÂN CHÍNH VƯƠNG - NGUYỄN PHÚC DƯƠNG, THỤY HIỆU MỤC VƯƠNG 46,24 587 47,55 NGUYỄN PHÚC BÍNH 46,25 588 47,56 NGUYỄN PHÚC CHƯƠNG 46,25 589 47,57 NGUYỄN PHÚC THÂN 46,25 590 47,58 NGUYỄN PHÚC HOÁN 46,27 591 47,59 NGUYỄN PHÚC TẤN 46,27 592 47,60 NGUYỄN PHÚC HOÁNG 46,27 593 47,61 NGUYỄN PHÚC THỰ 46,28 594 47,62 NGUYỄN PHÚC CẨN 46,28 595 47,63 HOÀNG NỮ - NGUYỄN PHÚC NGỌC THỤ 46,31 596 47,64 NGUYỄN PHÚC DỊCH 46,32 597 47,65 HOÀNG NỮ - NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 46,32 598 47,66 NGUYỄN PHÚC THÀNH 46,33 599 47,67 NGUYỄN PHÚC VĨNH 46,33 600 47,68 NGUYỄN PHÚC TƯỜNG 46,33 601 47,69 NGUYỄN PHÚC THÙY 46,33 602 47,70 NGUYỄN QUANG THÔNG 46,45 603 47,71 NGUYỄN QUANG CAI 46,45 604 47,72 NGUYỄN QUANG LƯ 46,45 605 47,73 NGUYỄN KHẮC QUANG 46,46 606 47,74 NGUYỄN VĂN HƯỢT 46,46 607 47,75 NGUYỄN VĂN THAM 46,46 608 47,76 NGUYỄN VĂN HÀ 46,46 609 47,77 NGUYỄN VĂN CHÁNH 46,47 610 47,78 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 46,47 611 47,79 NGUYỄN ĐÌNH ĐA 46,47 612 47,80 NGUYỄN ĐÌNH HOÀ 46,47 613 47,81 NGUYỄN THỊ DÌ 46,47 614 47,82 NGUYỄN THỊ SỞ 46,48 615 47,83 NGUYỄN THỊ QUẠCH 46,48 616 47,84 NGUYỄN BIỂU 46,48 617 47,85 NGUYỄN THỊ VY 46,48 618 47,86 NGUYỄN THỊ TỴ 46,48 619 47,87 NGUYỄN ĐÌNH LAM 46,49 620 47,88 NGUYỄN THỊ TẢI 46,50 621 47,89 NGUYỄN DUNG 46,51 622 47,90 NGUYỄN BA 46,51 623 47,91 NGUYỄN VĂN (ĐĂNG) 46,51 624 48,01 NGUYỄN HỮU CHIÊM 47,01 625 48,02 NGUYỄN HỮU HẰNG 47,01 626 48,03 NGUYỄN HỮU THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG 47,01 627 48,04 NGUYỄN QUÝ THỊ 47,01 628 48,05 NGUYỄN THỊ PHÚ 47,14 629 48,06 NGUYỄN HỮU ĐẠI 47,14 630 48,07 NGUYỄN HỮU CHIÊM 47,15 631 48,08 NGUYỄN HỮU HOÁN 47,15 632 48,09 NGUYỄN HỮU DẦN 47,16 633 48,10 NGUYỄN HỮU BỀN 47,17 634 48,11 NGUYỄN HỮU CHẤT 47,17 635 48,12 NGUYỄN HỮU TƯ 47,17 636 48,13 NGUYỄN HỮU TÙNG 47,17 637 48,14 NGUYỄN HỮU AN 47,17 638 48,15 NGUYỄN HỮU CHỢ 47,17 639 48,16 NGUYỄN HỮU MẠNH 47,17 640 48,17 NGUYỄN HỮU TUẤN 47,18 641 48,18 NGUYỄN HỮU TOÀN 47,18 642 48,19 NGUYỄN HỮU NỨC 47,21 643 48,20 NGUYỄN HỮU ĐẶNG 47,21 644 48,21 NGUYỄN HỮU BÌNH 47,21 645 48,22 NGUYỄN HỮU THIẾT 47,25 646 48,23 NGUYỄN HỮU CHUNG 47,24 647 48,24 NGUYỄN HỮU ĐIÊN 47,23 648 48,25 NGUYỄN HỮU HUY 47,27 649 48,26 NGUYỄN HỮU BÉ 47,27 650 48,27 NGUYỄN HỮU XOÀI 47,27 651 48,28 NGUYỄN PHÚC CHIÊU (MẤT SỚM) 47,30 652 48,29 ANH DUỆ HOÀNG THÁI TỬ NGUYỄN PHÚC CẢNH 47,30 653 48,30 THUẬN AN CÔNG NGUYỄN PHÚC HY, THỤY HIỆU ĐÔN MẪN 47,30 654 48,31 NGUYỄN PHÚC TUẤN 47,30 655 48,32 THÁNH TỔ NHÂN HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC ĐẢM (KIỂU)VUA MINH MẠNG 47,30 656 48,33 KIẾN AN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC ĐÀI 47,30 657 48,34 Định Viễn Quận Vương 47,30 658 48,35 Diên Khánh Vương 47,30 659 48,36 Điện Bàn Công 47,30 660 48,37 THIỆU HÓA QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC CHẨN 47,30 661 48,38 Quản Oai Công 47,30 662 48,39 Thường Tín Quận Vương 47,30 663 48,40 An Khánh Quận Vương 47,30 664 48,41 Từ Sơn Công 47,30 665 48,42 NGUYỄN VĂN QUYỀN 47,70 666 48,43 NGUYỄN QUANG BÂN 47,70 667 48,44 NGUYỄN QUANG SANG 47,71 668 48,45 NGUYỄN QUANG MÍT 47,72 669 48,46 NGUYỄN CHỚ 47,73 670 48,47 NGUYỄN VĂN THOÀN 47,74 671 48,48 NGUYỄN VĂN CỰ 47,75 672 48,49 NGUYỄN KHẮC NHỨT 47,76 673 48,50 NGUYỄN VĂN HOÀNH 47,77 674 48,51 NGUYỄN THỊ CHÂU 47,77 675 48,52 NGUYỄN THỊ CĂM 47,77 676 48,53 NGUYỄN THỊ HỢI 47,77 677 48,54 NGUYỄN HOANH 47,77 678 48,55 NGUYỄN VĂN TRÁCH 47,77 679 48,56 NGUYỄN VĂN HOAN 47,77 680 48,57 NGUYỄN THỊ MƯỜI 47,77 681 48,58 NGUYỄN TRỊ 47,78 682 48,59 NGUYỄN CHÂU 47,78 683 48,60 NGUYỄN THỊ TRƯƠNG 47,78 684 48,61 NGUYỄN AM 47,78 685 48,62 NGUYỄN CẤN 47,79 686 48,63 NGUYỄN NHIÊN 47,79 687 48,64 NGUYỄN THỊ TÂN 47,84 688 48,65 NGUYỄN LỌ 47,84 689 48,66 NGUYỄN CHỨA 47,84 690 48,67 NGUYỄN THỊ THIỆN 47,87 691 48,68 NGUYỄN THỊ TƯ 47,87 692 48,69 NGUYỄN THỊ THẬN 47,87 693 48,70 NGUYỄN THỊ NGỌ 47,87 694 48,71 NGUYỄN THỊ KHÊ 47,87 695 48,72 NGUYỄN ĐƯƠNG (ÔNG THỨ) 47,87 696 48,73 NGUYỄN THỊ TRÁCH (BÀ NGHÊ) 47,89 697 48,74 NGUYỄN BIÊN 47,89 698 48,75 NGUYỄN NHIÊN 47,89 699 48,76 NGUYỄN LEM 47,89 700 48,77 NGUYỄN THỊ THAN 47,89 701 48,78 NGUYỄN NIÊU 47,91 702 48,79 NGUYỄN NIẾU 47,91 703 49,01 TRƯỞNG CAI NGUYỄN HỮU NHU, HÚY NHU NHƠ 48,01 704 49,02 NGUYỄN HỮU TUYẾT 48,01 705 49,03 NGUYỄN HỮU THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG 48,01 706 49,04 NGUYỄN HỮU QUỚI 48,05 707 49,05 NGUYỄN HỮU BIỆN 48,06 708 49,06 NGUYỄN HỮU HUYNH 48,07 709 49,07 NGUYỄN HỮU THẠNH 48,07 710 49,08 NGUYỄN HỮU TRÂN 48,09 711 49,09 NGUYỄN HỮU TRỤ 48,09 712 49,10 NGUYỄN HỮU RUỘNG 48,09 713 49,11 NGUYỄN HỮU CO (DÁT) 48,17 714 49,12 NGUYỄN HỮU DẬT (TIẾU) 48,17 715 49,13 NGUYỄN HỮU BẾP 48,10 716 49,14 NGUYỄN HỮU LIỆU 48,11 717 49,15 NGUYỄN HỮU ĐÁ 48,11 718 49,16 NGUYỄN HỮU SANH 48,11 719 49,17 NGUYỄN HỮU DƯỠNG 48,11 720 49,18 NGUYỄN HỮU TY 48,12 721 49,19 NGUYỄN HỮU HUÂN 48,12 722 49,20 NGUYỄN HỮU NGỌ 48,12 723 49,21 NGUYỄN HỮU LẠI 48,14 724 49,22 NGUYỄN HỮU ĐẮC 48,14 725 49,23 NGUYỄN HỮU ĐIỆN 48,22 726 49,24 NGUYỄN HỮU SAO 48,22 727 49,25 NGUYỄN HỮU NGỌ 48,23 728 49,26 NGUYỄN HỮU LIÊU 48,19 729 49,27 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 48,19 730 49,28 NGUYỄN HỮU HOÀ 48,19 731 49,29 NGUYỄN HỮU THỪA 48,19 732 49,30 NGUYỄN HỮU TƯỜNG 48,19 733 49,31 NGUYỄN HỮU TÂY 48,19 734 49,32 NGUYỄN HỮU BÔNG 48,19 735 49,33 NGUYỄN HỮU THỪA 48,24 736 49,34 NGUYỄN HỮU CỪU 48,24 737 49,35 NGUYỄN HỮU TỪNG 48,24 738 49,36 NGUYỄN HỮU LẮM 48,24 739 49,37 NGUYỄN HỮU CHIM 48,24 740 49,38 NGUYỄN HỮU CHƠN 48,25 741 49,39 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 48,25 742 49,40 ỨNG HÒA CÔNG NGUYỄN PHÚC MỸ ĐƯỜNG 48,29 743 49,41 THÁI BÌNH CÔNG NGUYỄN PHÚC MỸ THÙY 48,29 744 49,42 VUA THIỆU TRỊ NGUYỄN PHÚC TUYỀN (MIÊN TÔNG) 48,32 745 49,43 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Chánh 48,32 746 49,44 Thọ Xuân Vương 48,32 747 49,45 Ninh Thuận Quận Vương 48,32 748 49,46 Vĩnh Tường Quận Vương 48,32 749 49,47 Phú Bình Quận Vương 48,32 750 49,48 Nghi Hoà Quận Vương 48,32 751 49,49 Phú Mỹ Quận Vương 48,32 752 49,50 Hàm Thuận Quận Vương 48,32 753 49,51 Tùng Thiện Vương 48,32 754 49,52 Tuy Lý Vương 48,32 755 49,53 Tương An Quận Vương 48,32 756 49,54 Tuân Quốc Công 48,32 757 49,55 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Hưu 48,32 758 49,56 Lạc Hoá Quận Vương 48,32 759 49,57 Hà Thành Quận Công 48,32 760 49,58 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thành 48,32 761 49,59 Nghĩa Quốc Công 48,32 762 49,60 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 763 49,61 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 764 49,62 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Nghi 48,32 765 49,63 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Long 48,32 766 49,64 Trấn Mang Quận Công 48,32 767 49,65 Tảo thương 48,32 768 49,66 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 769 49,67 Sơn Định Quận Công 48,32 770 49,68 Tân Bình Quận Công 48,32 771 49,69 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trạch 48,32 772 49,70 Quí Châu Quận Công 48,32 773 49,71 Quản Ninh Quận Công 48,32 774 49,72 Sơn Tịnh Quận Công 48,32 775 49,73 Quản Biên Quận Công 48,32 776 49,74 Lạc Biên Quận Công 48,32 777 49,75 Hoàng Tử Hoan 48,32 778 49,76 Ba Xuyên Quận Công 48,32 779 49,77 Kiến Tường Công 48,32 780 49,78 Hoà Thạnh Vương 48,32 781 49,79 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 782 49,80 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 783 49,81 Hoà Quốc Công 48,32 784 49,82 Tuy An Quận Công 48,32 785 49,83 Hải Quốc Công 48,32 786 49,84 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Tịnh 48,32 787 49,85 Tây Ninh Quận Công 48,32 788 49,86 Trấn Tịnh Quận Công 48,32 789 49,87 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 790 49,88 Quảng Trạch Quận Công 48,32 791 49,89 An Quốc Công 48,32 792 49,90 Tịnh Gia Công 48,32 793 49,91 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 794 49,92 Trấn Biên Quận Công 48,32 795 49,93 Điện Quốc Công 48,32 796 49,94 Tuy Biên Quận Công 48,32 797 49,95 Quế Sơn Quận Công 48,32 798 49,96 Phong Quốc Công 48,32 799 49,97 Trấn Định Quận Công 48,32 800 49,98 Hoài Đức Quận Vương 48,32 801 49,99 Duy Xuyên Quận Công 48,32 802 49,100 Cẩm Giang Quận Công 48,32 803 49,101 Quản Hoá Quận Công 48,32 804 49,102 Nam Sách Quận Công 48,32 805 49,103 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Tru 48,32 806 49,104 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Khê 48,32 807 49,105 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Ngử 48,32 808 49,106 Trấn Quốc Công 48,32 809 49,107 Hoàng Hoá Quận Công 48,32 810 49,108 Hoàng Tử Thất 48,32 811 49,109 Tân An Quận Công 48,32 812 49,110 Bảo An Quận Công 48,32 813 49,111 Hậu Lộc Quận Công 48,32 814 49,112 Kiến Hoà Quận Công 48,32 815 49,113 Kiến Phong Quận Công 48,32 816 49,114 Vĩnh Lộc Quận Công 48,32 817 49,115 Phù Cát Quận Công 48,32 818 49,116 Cẩm Xuyên Quận Công 48,32 819 49,117 An Xuyên Vương 48,32 820 49,118 Hoàng Tử Sách 48,32 821 49,119 An Thành Vương 48,32 822 49,120 Nguyễn Phúc Tuyền ( Miên Tông )-Phạm Thị Hằng ( Thường ) 48,32 823 49,121 NGUYỄN PHÚC TRINH 48,32 824 49,122 NGUYỄN PHÚC MIÊN ĐỊNH 48,32 825 49,123 NGUYỄN PHÚC MIÊN HOÀNH (THỰ) 48,32 826 49,124 NGUYỄN PHÚC MIÊN NGHI 48,32 827 49,125 NGUYỄN PHÚC MIÊN ÁO (AN) 48,32 828 49,127 NGUYỄN PHÚC MIÊN THẦN 48,32 829 49,128 NGUYỄN PHÚC MIÊN PHÚ 48,32 830 49,129 NGUYỄN PHÚC MIÊN THỦ 48,32 831 49,130 NGUYỄN PHÚC MIÊN THẨM 48,32 832 49,131 MIÊN TRINH … MIÊN LỊCH 48,32 833 49,132 NGUYỄN VĂN ÂN 48,42 834 49,133 NGUYỄN VĂN ĐỊCH 48,42 835 49,134 NGUYỄN THỊ ĐĨA 48,42 836 49,135 NGUYỄN VĂN HẠT 48,43 837 49,136 NGUYỄN QUANG HOA 48,44 838 49,137 NGUYỄN THỊ BỐN 48,44 839 49,138 NGUYỄN THỊ CHẬM 48,45 840 49,139 NGUYỄN THỊ HAN 48,45 841 49,140 NGUYỄN QUANG ĐÔN (ÔNG LƯU) 48,45 842 49,141 NGUYỄN THỊ LỰC 48,45 843 49,142 NGUYỄN THỊ HỮU 48,46 844 49,143 NGUYỄN XIN 48,46 845 49,144 NGUYỄN THỊ NHƠ 48,46 846 49,145 NGUYỄN ĐOAN 48,46 847 49,146 NGUYỄN VĂN THỪA 48,47 848 49,147 NGUYỄN VĂN ĐOAN 48,47 849 49,148 NGUYỄN VĂN MAI 48,47 850 49,149 NGUYỄN TƯƠNG 48,48 851 49,150 NGUYỄN CHI 48,48 852 49,151 NGUYỄN THỊ TUYỀN 48,48 853 49,152 NGUYỄN THỊ NHO 48,49 854 49,153 NGUYỄN KHẮC TUẤN 48,49 855 49,154 NGUYỄN KHẮC KIÊN 48,49 856 49,155 NGUYỄN KHẮC ĐỊNH 48,49 857 49,156 NGUYỄN KHẮC KIỆN 48,49 858 49,157 NGUYỄN KHẮC HỌC 48,49 859 49,158 NGUYỄN HOAI 48,49 860 49,159 NGUYỄN THỊ TÂM 48,49 861 49,160 NGUYỄN THỊ NHÃN 48,49 862 49,161 NGUYỄN THỊ HUỆ 48,49 863 49,162 NGUYỄN DUNG 48,50 864 49,163 NGUYỄN THỊ XUYẾN 48,54 865 49,164 NGUYỄN THỊ TINH 48,54 866 49,165 NGUYỄN MỰC (ÔNG TẦN) 48,54 867 49,166 NGUYỄN PHONG 48,54 868 49,167 NGUYỄN TRẦU 48,54 869 49,168 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 48,55 870 49,169 NGUYỄN TẦN BAN 48,55 871 49,170 NGUYỄN TẦN QUANG 48,55 872 49,171 NGUYỄN THỊ LÊ 48,55 873 49,172 NGUYỄN TẦN THÔNG 48,55 874 49,173 NGUYỄN TẦN DƯ 48,55 875 49,174 NGUYỄN TẦN HIỂN 48,55 876 49,175 NGUYỄN TẦN HƯƠNG 48,55 877 49,176 NGUYỄN TẦN LƯỢC 48,55 878 49,177 NGUYỄN TẦN LỰC 48,55 879 49,178 NGUYỄN CẬN 48,58 880 49,179 NGUYỄN NHẪN (ÔNG THẮNG) 48,58 881 49,180 NGUYỄN ĐẮNG 48,58 882 49,181 NGUYỄN THỊ CHÁT (BÀ NỞ) 48,58 883 49,182 NGUYỄN NGẦN (ÔNG CHÚC) 48,58 884 49,183 NGUYỄN THỊ MÙI (BÀ NGỌ) 48,58 885 49,184 NGUYỄN PHIÊN (ÔNG THẠC) 48,58 886 49,185 NGUYỄN THẤU (ÔNG PHƯỚC) 48,58 887 49,186 NGUYỄN PHƯƠNG 48,58 888 49,187 NGUYỄN QUÝ (ÔNG THỊ) 48,59 889 49,188 NGUYỄN THỊ HỒ (BÀ QUÁT) 48,59 890 49,189 NGUYỄN KY 48,59 891 49,190 NGUYỄN TRẶC (ÔNG HIẾU) 48,59 892 49,191 NGUYỄN THỊ TRÀNH (BÀ LIỄU) 48,59 893 49,192 NGUYỄN THỊ ĐÂY 48,59 894 49,193 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 48,61 895 49,194 NGUYỄN THỊ MẬT (BÀ THÔNG) 48,61 896 49,195 NGUYỄN CƯƠNG 48,61 897 49,196 NGUYỄN THỊ ĐƯƠNG 48,61 898 49,197 NGUYỄN TÀI 48,61 899 49,198 NGUYỄN LỘC 48,61 900 49,199 NGUYỄN CƯỜNG 48,61 901 49,200 NGUYỄN KIẾN 48,61 902 49,201 NGUYỄN ĐẮC 48,61 903 49,202 NGUYỄN TẠI 48,61 904 49,203 NGUYỄN ĐỚI (ÔNG PHAN) 48,62 905 49,204 NGUYỄN THỊ TƠ (BÀ ĐỒN) 48,62 906 49,205 NGUYỄN THỊ TẰM (BÀ BIỂU) 48,62 907 49,206 NGUYỄN NHỘNG (ÔNG THƠ) 48,62 908 49,207 NGUYỄN DỚI (BÀ KÉN) 48,62 909 49,208 NGUYỄN THỊ ĐỔ 48,63 910 49,209 NGUYỄN THỊ THÁO 48,63 911 49,210 NGUYỄN CƯỠNG 48,63 912 49,211 NGUYỄN CÀ 48,63 913 49,212 NGUYỄN LÀ (ÔNG THAM) 48,63 914 49,213 NGUYỄN LUYỆN 48,65 915 49,214 NGUYỄN BỒI 48,65 916 49,215 NGUYỄN HÓA 48,66 917 49,216 NGUYỄN THỊ HOANH 48,66 918 49,217 NGUYỄN ĐƯỢC 48,66 919 49,218 NGUYỄN THỨ 48,72 920 49,219 NGUYỄN TỰ 48,72 921 49,220 NGUYỄN THỊ ĐOAN 48,72 922 49,221 NGUYỄN HẠNG 48,72 923 49,222 NGUYỄN CƯỜNG 48,72 924 49,223 NGUYỄN THỊ BÌNH 48,72 925 49,224 NGUYỄN ĐỊNH 48,72 926 49,225 NGUYỄN THỊ GIANG 48,72 927 49,226 NGUYỄN SƠN 48,72 928 49,227 NGUYỄN PHƯỚC 48,72 929 49,228 NGUYỄN THỊ THỌ 48,72 930 49,229 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG 48,72 931 49,230 NGUYỄN THỊ NGHIỆP 48,72 932 49,231 NGUYỄN THỊ CỦI 48,74 933 49,232 NGUYỄN CÂY 48,74 934 49,233 NGUYỄN THỊ ĐÂY 48,74 935 49,234 NGUYỄN PHƯỚC HẬU 48,75 936 49,235 NGUYỄN THỊ LÀI 48,75 937 49,236 NGUYỄN THỊ PHỤNG 48,75 938 49,237 NGUYỄN QUA (HOA) 48,75 939 49,238 NGUYỄN PHƯỚC MỸ 48,75 940 49,239 NGUYỄN THỊ THANH CHÂU 48,75 941 49,240 NGUYỄN KIẾM 48,76 942 49,241 NGUYỄN TÌNH 48,76 943 49,242 NGUYỄN PHƯỚC NGÃI 48,76 944 49,243 NGUYỄN THỊ NGHÊ 48,76 945 49,244 NGUYỄN THỊ LAN - AHLLVT 48,76 946 49,245 NGUYỄN THỊ HUỆ 48,76 947 49,246 NGUYỄN ĐỆ 48,76 948 50,01 NGUYỄN HỮU NHỞN (VĂN NHỞN) 49,01 949 50,02 NGUYỄN THỊ NHƠ 49,01 950 50,03 NGUYỄN THỊ THÀNH 49,01 951 50,04 NGUYỄN HỮU THẮNG (VĂN THẮNG) 49,01 952 50,05 NGUYỄN HỮU ….. 49,01 953 50,06 NGUYỄN HỮU SƯƠNG 49,02 954 50,07 NGUYỄN HỮU TẾ 49,02 955 50,08 NGUYỄN HỮU ….. 49,02 956 50,09 NGUYỄN HỮU THÀNH 49,04 957 50,10 NGUYỄN HỮU ĐINH 49,04 958 50,11 NGUYỄN HỮU TÍN 49,04 959 50,12 NGUYỄN HỮU KHOÁ 49,04 960 50,13 NGUYỄN HỮU ĐỨC 49,04 961 50,14 NGUYỄN HỮU TIẾN 49,05 962 50,15 NGUYỄN HỮU NHUẬN 49,06 963 50,16 NGUYỄN HỮU NHỊ 49,06 964 50,17 NGUYỄN THỊ NHI 49,06 965 50,18 NGUYỄN THỊ TUỴ 49,06 966 50,19 NGUYỄN THỊ THƠ 49,06 967 50,20 NGUYỄN THỊ TƯ 49,06 968 50,21 An Phong Quận Vương 49,42 969 50,22 VUA TỰ ĐỨC NGUYỄN PHÚC HỒNG NHẬM (THÌ) DỰC ANH TÔNG HOÀNG ĐẾ 49,42 970 50,23 Thái Thạnh Quận Vương 49,42 971 50,24 Thoại Thái Vương Huý Hường Y 49,42 972 50,25 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Kiêm 49,42 973 50,26 Hoằng Trị Vương Nguyễn Phúc 49,42 974 50,27 Vĩnh Quận Công Nguyễn Phúc 49,42 975 50,28 Gia Hưng Vương Nguyễn Phúc 49,42 976 50,29 Phong Lộc Quận Vương Nguyễn Phúc 49,42 977 50,30 An Phước Quận Vương Nguyễn Phúc 49,42 978 50,31 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thiệu 49,42 979 50,32 Tuy Hoà Quận Vương 49,42 980 50,33 Hoàng Tử Bằng 49,42 981 50,34 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Sâm 49,42 982 50,35 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trứ 49,42 983 50,36 Hương Sơn Quận Công 49,42 984 50,37 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thi 49,42 985 50,38 Mỹ Lộc Quận Công Nguyễn Phúc 49,42 986 50,39 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 987 50,40 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Hy 49,42 988 50,41 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Cơ 49,42 989 50,42 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trụ 49,42 990 50,43 Kỳ Phong Quận Công Nguyễn Phúc 49,42 991 50,44 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 992 50,45 Phú Lương Công Nguyễn Phúc 49,42 993 50,46 Thuần Nghị Kiên Thái Vương huý Hường Cai 49,42 994 50,47 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 995 50,48 Hường Nghê Nguyễn Phúc 49,42 996 50,49 Văn Lảng Quận Vương (Vua Hiệp Hoà) 49,42 997 50,50 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 998 50,51 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 999 50,52 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1000 50,53 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1001 50,54 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1002 50,55 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1003 50,56 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1004 50,57 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1005 50,58 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1006 50,59 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1007 50,60 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1008 50,61 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1009 50,62 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1010 50,63 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1011 50,64 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1012 50,65 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1013 50,66 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1014 50,67 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1015 50,68 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1016 50,69 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1017 50,70 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1018 50,71 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1019 50,72 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1020 50,73 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1021 50,74 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1022 50,75 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1023 50,76 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1024 50,77 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1025 50,78 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1026 50,79 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1027 50,80 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1028 50,81 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1029 50,82 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1030 50,83 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1031 50,84 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1032 50,86 NGUYỄN PHÚC HỒNG NHỊ 49,129 1033 50,87 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1034 50,88 NGUYỄN PHÚC HỒNG PHÌ 49,129 1035 50,89 NGUYỄN PHÚC HỒNG CƠ 49,129 1036 50,90 NGUYỄN PHÚC HỒNG QUAN 49,129 1037 50,91 NGUYỄN PHÚC HỒNG TIẾU 49,129 1038 50,92 NGUYỄN PHÚC HỒNG NĂNG 49,129 1039 50,93 NGUYỄN PHÚC HỒNG TÍCH 49,129 1040 50,94 NGUYỄN PHÚC HỒNG KIÊN 49,129 1041 50,95 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1042 50,96 NGUYỄN PHÚC HỒNG CHUÂN 49,129 1043 50,97 NGUYỄN PHÚC HỒNG THÀNH 49,129 1044 50,98 NGUYỄN PHÚC HỒNG KHẲNG 49,129 1045 50,99 NGUYỄN PHÚC HỒNG NGẬT 49,129 1046 50,100 NGUYỄN PHÚC HỒNG VỊ 49,129 1047 50,101 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1048 50,102 NGUYỄN PHÚC HỒNG DẪN 49,129 1049 50,103 NGUYỄN PHÚC HỒNG BẢO 49,129 1050 50,104 NGUYỄN PHÚC HỒNG CAO 49,129 1051 50,105 NGUYỄN PHÚC HỒNG TỶ 49,129 1052 50,106 NGUYỄN PHÚC THỂ CÚC 49,129 1053 50,107 NGUYỄN PHÚC THỨC HUẤN 49,129 1054 50,108 NGUYỄN PHÚC THỂ TẢO 49,129 1055 50,109 NGUYỄN PHÚC GIA CHỨC 49,129 1056 50,110 NGUYỄN PHÚC THỂ MÃO 49,129 1057 50,111 NGUYỄN PHÚC CHẤP KHÔN 49,129 1058 50,112 NGUYỄN PHÚC KHIÊM UYÊN 49,129 1059 50,113 NGUYỄN PHÚC NHỊ KHUYÊN 49,129 1060 50,114 NGUYỄN PHÚC NHĨ TY 49,129 1061 50,115 NGUYỄN PHÚC NHĨ KIÊN 49,129 1062 50,116 NGUYỄN PHÚC HỮU QUÂN 49,129 1063 50,117 NGUYỄN PHÚC NHỊ NHẪN 49,129 1064 50,118 NGUYỄN QUANG MỊNH 49,135 1065 50,119 NGUYỄN THỊ TRÍ 49,135 1066 50,120 NGUYỄN THỊ Y 49,135 1067 50,121 NGUYỄN THỊ Á 49,135 1068 50,122 NGUYỄN QUANG XON 49,136 1069 50,123 NGUYỄN QUANG HƯỚN 49,136 1070 50,124 NGUYỄN QUANG BƯU 49,136 1071 50,125 NGUYỄN QUANG BÂN 49,136 1072 50,126 NGUYỄN QUANG ĐINH 49,136 1073 50,127 NGUYỄN THỊ TIỀN 49,136 1074 50,128 NGUYỄN THỊ TINH 49,136 1075 50,129 NGUYỄN THỊ NGÂN 49,136 1076 50,130 NGUYỄN QUANG ĐÔN 49,140 1077 50,131 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 49,140 1078 50,132 NGUYỄN THỊ ĐIỀN 49,145 1079 50,133 NGUYỄN KHẮC TRỌNG 49,146 1080 50,134 NGUYỄN KHẮC THÁI 49,146 1081 50,135 NGUYỄN KHẮC THÚC 49,146 1082 50,136 NGUYỄN KHẮC GA 49,146 1083 50,137 NGUYỄN KHẮC TỬU 49,146 1084 50,138 NGUYỄN THỊ CHÍT 49,146 1085 50,139 NGUYỄN KHẮC ĐOAN 49,147 1086 50,140 NGUYỄN THỊ ĐỐI 49,147 1087 50,141 NGUYỄN KHẮC MẠI 49,148 1088 50,142 NGUYỄN THỊ LẠI 49,148 1089 50,143 NGUYỄN THỊ TUẤN 49,149 1090 50,144 NGUYỄN NHUNG 49,149 1091 50,145 NGUYỄN SÂM 49,149 1092 50,146 NGUYỄN KHANG 49,149 1093 50,147 NGUYỄN GIANG 49,149 1094 50,148 NGUYỄN BÂN 49,149 1095 50,149 NGUYỄN KHẮC KHƯƠNG 49,150 1096 50,150 NGUYỄN KHẮC KIỆN 49,153 1097 50,151 NGUYỄN THỊ CAN 49,153 1098 50,152 NGUYỄN THỊ HUỆ 49,153 1099 50,153 NGUYỄN THỊ ROA 49,153 1100 50,154 NGUYỄN KHẮC HÚY 49,153 1101 50,155 NGUYỄN KHẮC NHIẾP 49,153 1102 50,156 NGUYỄN THỊ TÂN 49,153 1103 50,157 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,153 1104 50,158 NGUYỄN KHẮC DIÊU 49,153 1105 50,159 NGUYỄN THỊ KIÊN 49,154 1106 50,160 NGUYỄN KHẮC NGỘ 49,154 1107 50,161 NGUYỄN KHẮC CẦU 49,154 1108 50,162 NGUYỄN THỊ BÍCH 49,154 1109 50,163 NGUYỄN KHẮC KÝ 49,154 1110 50,164 NGUYỄN HAO 49,154 1111 50,165 NGUYỄN KHẮC CƯỜNG 49,154 1112 50,166 NGUYỄN CÂY 49,154 1113 50,167 NGUYỄN THỊ TÝ 49,154 1114 50,168 NGUYỄN ĐẶNG TÂN 49,154 1115 50,169 NGUYỄN KHẮC TÔNG 49,155 1116 50,170 NGUYỄN XIN 49,155 1117 50,171 NGUYỄN KHẮC KHOAN 49,155 1118 50,172 NGUYỄN THỊ BIỂU 49,155 1119 50,173 NGUYỄN THỊ THIỆT 49,155 1120 50,174 NGUYỄN THỊ ÚT 49,155 1121 50,175 NGUYỄN KHẮC THU 49,156 1122 50,176 NGUYỄN KHẮC DIỆP 49,156 1123 50,177 NGUYỄN KHẮC THƯỚC 49,156 1124 50,178 NGUYỄN THỊ LIỆP 49,156 1125 50,179 NGUYỄN THỊ THIỆP 49,156 1126 50,180 NGUYỄN KHẮC THÚC 49,156 1127 50,181 NGUYỄN KHẮC HỊCH 49,156 1128 50,182 NGUYỄN THỊ TÚ 49,157 1129 50,183 NGUYỄN THỊ TÝ 49,157 1130 50,184 NGUYỄN THỊ EM 49,157 1131 50,185 NGUYỄN KHẮC HÙNG 49,157 1132 50,186 NGUYỄN KHẮC CĂNG 49,157 1133 50,187 NGUYỄN KHẮC NGẠCH 49,157 1134 50,188 NGUYỄN KHẮC NGỐ 49,157 1135 50,189 NGUYỄN KHẮC TỊNH 49,157 1136 50,190 NGUYỄN TỊCH 49,157 1137 50,191 NGUYỄN KHẮC THÊM 49,157 1138 50,192 NGUYỄN THỊ LƯỢM 49,157 1139 50,193 NGUYỄN THỊ LAN 49,157 1140 50,194 NGUYỄN KHẮC LỢI 49,158 1141 50,195 NGUYỄN KHẮC BỔNG 49,162 1142 50,196 NGUYỄN THỊ NGÔ 49,162 1143 50,197 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 49,162 1144 50,198 NGUYỄN THỊ THẾ 49,162 1145 50,199 NGUYỄN THỊ PHỤNG 49,162 1146 50,200 NGUYỄN THỊ NGƯ 49,162 1147 50,201 NGUYỄN THỊ THẮNG 49,179 1148 50,202 NGUYỄN TẤT 49,179 1149 50,203 NGUYỄN TẤT NHỎ 49,179 1150 50,204 NGUYỄN THỊ THƯỚC 49,179 1151 50,205 NGUYỄN CHÚC 49,182 1152 50,206 NGUYỄN THỊ NGHIÊN 49,182 1153 50,207 NGUYỄN THỊ THỪA 49,182 1154 50,208 NGUYỄN THỊ NGHÊ 49,182 1155 50,209 NGUYỄN THỊ THẠC 49,184 1156 50,210 NGUYỄN TỬU 49,184 1157 50,211 NGUYỄN TRÀ 49,184 1158 50,212 NGUYỄN NGHÊ 49,184 1159 50,213 NGUYỄN PHƯỚC 49,185 1160 50,214 NGUYỄN THỊ TÙNG 49,185 1161 50,215 NGUYỄN THỊ LAI 49,185 1162 50,216 NGUYỄN KHƯƠNG 49,185 1163 50,217 NGUYỄN HUYNH 49,185 1164 50,218 NGUYỄN ĐỆ 49,185 1165 50,219 NGUYỄN NINH 49,185 1166 50,220 NGUYỄN PHƯỚC THỤY 49,187 1167 50,221 NGUYỄN THỊ THẢO 49,187 1168 50,222 NGUYỄN THỨC 49,187 1169 50,223 NGUYỄN THỊ THANH 49,187 1170 50,224 NGUYỄN ĐÌNH THỎA 49,187 1171 50,225 NGUYỄN ĐÌNH CHINH 49,189 1172 50,226 NGUYỄN HIỂN 49,190 1173 50,227 NGUYỄN HÀ 49,190 1174 50,228 NGUYỄN THỊ BẰNG 49,190 1175 50,229 NGUYỄN THỊ NHUNG 49,190 1176 50,230 NGUYỄN THỊ CẨM 49,190 1177 50,231 NGUYỄN PHỔ 49,190 1178 50,232 NGUYỄN TÚ (CON BÀ BỐN) 49,190 1179 50,233 NGUYỄN MAI (CON BÀ BỐN) 49,190 1180 50,234 NGUYỄN THỊ AN 49,200 1181 50,235 NGUYỄN THỊ LẠC 49,200 1182 50,236 NGUYỄN LIÊN 49,200 1183 50,237 NGUYỄN HIỆP 49,200 1184 50,238 NGUYỄN QUỐC 49,200 1185 50,239 NGUYỄN TÔN 49,201 1186 50,240 NGUYỄN THỊ THỤ 49,201 1187 50,241 NGUYỄN THỊ PHẬN 49,201 1188 50,242 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 49,202 1189 50,243 NGUYỄN THU 49,202 1190 50,244 NGUYỄN THỊ BÉ 49,202 1191 50,245 NGUYỄN THỊ TÝ 49,202 1192 50,246 NGUYỄN PHÀN 49,203 1193 50,247 NGUYỄN MỐC 49,203 1194 50,248 NGUYỄN SANH 49,203 1195 50,249 NGUYỄN TÌNH 49,203 1196 50,250 NGUYỄN XÍ 49,203 1197 50,251 NGUYỄN THÀNH 49,203 1198 50,252 NGUYỄN THƠ 49,206 1199 50,253 NGUYỄN KÝ 49,206 1200 50,254 NGUYỄN TRÁT 49,206 1201 50,255 NGUYỄN THỊ HỘI 49,206 1202 50,256 NGUYỄN ĐỒNG 49,206 1203 50,257 NGUYỄN ĐÔNG 49,206 1204 50,258 NGUYỄN KHÁNG 49,206 1205 50,259 NGUYỄN CHIẾN 49,206 1206 50,260 NGUYỄN HÙNG 49,206 1207 50,261 NGUYỄN THỊ HỒNG 49,206 1208 50,262 NGUYỄN THAM 49,212 1209 50,263 NGUYỄN TOÁN 49,212 1210 50,264 NGUYỄN THỊ THANH 49,212 1211 50,265 NGUYỄN TRUNG 49,212 1212 50,266 NGUYỄN HOAI 49,212 1213 50,267 NGUYỄN HƯƠNG 49,212 1214 50,268 NGUYỄN THỊ NHIỀU 49,214 1215 50,269 NGUYỄN TRƯỜNG 49,214 1216 50,270 NGUYỄN THỌ 49,214 1217 50,271 NGUYỄN THỬ 49,215 1218 50,272 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 49,215 1219 50,273 NGUYỄN TIẾN 49,215 1220 50,274 NGUYỄN THỊ ANH 49,215 1221 50,275 NGUYỄN THỊ A 49,215 1222 50,276 NGUYỄN ĐÔNG 49,215 1223 50,277 NGUYỄN THỊ LAN 49,221 1224 50,278 NGUYỄN THỊ DUNG 49,221 1225 50,279 NGUYỄN THỊ NHUNG 49,221 1226 50,280 NGUYỄN THỊ HUỆ 49,221 1227 50,281 NGUYỄN THỊ HOA 49,221 1228 50,282 NGUYỄN DŨNG 49,221 1229 50,283 NGUYỄN TUẤN ANH 49,221 1230 50,284 NGUYỄN THỊ KHƯƠNG 49,224 1231 50,285 NGUYỄN SỰ 49,224 1232 50,286 NGUYỄN MINH 49,224 1233 50,287 NGUYỄN DƯƠNG 49,224 1234 50,288 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,224 1235 50,289 NGUYỄN THỊ HOA 49,224 1236 50,290 NGUYỄN THỊ HỒNG 49,224 1237 50,291 NGUYỄN THỊ HÀ 49,224 1238 50,292 NGUYỄN THỊ HẠNH 49,224 1239 50,293 NGUYỄN SÝ 49,226 1240 50,294 NGUYỄN THỊ NÔNG 49,226 1241 50,295 NGUYỄN CÔNG 49,226 1242 50,296 NGUYỄN XUÂN 49,226 1243 50,297 NGUYỄN THỊ CHƯƠNG 49,232 1244 50,298 NGUYỄN THỊ TRÌNH 49,232 1245 50,299 NGUYỄN ĐOÀN 49,232 1246 50,300 NGUYỄN HOAN 49,232 1247 50,301 NGUYỄN THỊ NGHIỆP 49,234 1248 50,302 NGUYỄN PHƯỚC HẠNH 49,234 1249 50,303 NGUYỄN HẠNH KIỂM 49,234 1250 50,304 NGUYỄN THỊ TUẤN 49,234 1251 50,305 NGUYỄN PHƯỚC TUÂN 49,238 1252 50,306 NGUYỄN TÂN 49,238 1253 50,307 NGUYỄN THÀNH 49,238 1254 50,308 NGUYỄN PHƯỚC THIỆN 49,238 1255 50,309 NGUYỄN PHƯỚC THẢO 49,238 1256 50,310 NGUYỄN THỊ MAI 49,241 1257 50,311 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,241 1258 50,312 NGUYỄN TÙNG 49,241 1259 50,313 NGUYỄN LỘC 49,241 1260 50,314 NGUYỄN THỌ 49,241 1261 50,315 NGUYỄN TÀU 49,242 1262 51,01 NGUYỄN HỮU TOẢN (VĂN TOẢN) 50,01 1263 51,02 NGUYỄN HỮU THOẢ 50,01 1264 51,03 NGUYỄN HỮU THIỆP 50,01 1265 51,04 NGUYỄN THỊ THÊU (BÍCH LIÊN) 50,01 1266 51,05 NGUYỄN THỊ DỆT 50,01 1267 51,06 NGUYỄN HỮU THÁI (VĂN THỬ) 50,01 1268 51,07 NGUYỄN THỊ CHIÊN 50,01 1269 51,08 NGUYỄN HỮU … (MẤT CÒN NHỎ) 50,01 1270 51,09 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 1271 51,10 NGUYỄN THỊ THỊNH (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 1272 51,11 NGUYỄN THỊ VƯỢNG (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 1273 51,12 NGUYỄN THỊ YẾN (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 1274 51,13 NGUYỄN THỊ LỆ 50,04 1275 51,14 NGUYỄN HỮU LỊCH (THANH LỊCH) 50,04 1276 51,15 NGUYỄN THỊ LOAN 50,04 1277 51,16 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 50,04 1278 51,17 NGUYỄN HỮU CHIẾN 50,06 1279 51,18 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 50,06 1280 51,19 NGUYỄN HỮU CHINH 50,06 1281 51,20 NGUYỄN HỮU TRÌNH 50,06 1282 51,21 NGUYỄN HỮU QUỐC 50,07 1283 51,22 NGUYỄN THỊ QUẾ 50,07 1284 51,23 NGUYỄN THỊ HỒNG 50,07 1285 51,24 NGUYỄN THỊ HÀ 50,07 1286 51,25 NGUYỄN HỮU HỘI 50,07 1287 51,26 NGUYỄN HỮU VIỆT 50,07 1288 51,27 CÔ HAI TÍN 50,11 1289 51,28 NGUYỄN HỮU CHINH 50,11 1290 51,29 NGUYỄN HỮU KIỆT 50,11 1291 51,30 NGUYỄN HỮU SANH 50,12 1292 51,31 NGUYỄN HỮU PHONG 50,12 1293 51,32 NGUYỄN HỮU TRÍ 50,12 1294 51,33 NGUYỄN HỮU TRÌ 50,12 1295 51,34 NGUYỄN HỮU LEM 50,16 1296 51,35 NGUYỄN THỊ BÔI 50,16 1297 51,36 NGUYỄN THỊ TAM 50,16 1298 51,37 NGUYỄN HỮU LÂU 50,17 1299 51,38 NGUYỄN HỮU LƯƠNG 50,17 1300 51,39 NGUYỄN HỮU TƯƠNG 50,17 1301 51,40 NGUYỄN HỮU ĐƯƠNG 50,17 1302 51,41 NGUYỄN HỮU KHIÊM 50,17 1303 51,42 NGUYỄN THỊ NIỀM 50,17 1304 51,43 NGUYỄN THỊ BÉ 50,17 1305 51,44 NGUYỄN HỮU KIỆU 50,20 1306 51,45 NGUYỄN HỮU SIỀM 50,20 1307 51,46 NGUYỄN THỊ BỐN 50,20 1308 51,47 NGUYỄN HỮU NHU 50,20 1309 51,48 NGUYỄN HỮU NGHĨA 50,20 1310 51,49 NGUYỄN THỊ HÝ 50,20 1311 51,50 NGUYỄN HỮU HƯỚC 50,20 1312 51,51 NGUYỄN THỊ XƯỚC 50,20 1313 51,52 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 50,20 1314 51,53 Đức Cung Tôn Huệ Hoàng Đế, VUA DỤC ĐỨC- NGUYỄN PHÚC ƯNG CHÂN 50,24 1315 51,54 Đức Giản Tôn Nghị Hoàng Đế, VUA KIẾN PHƯỚC Nguyễn Phúc Ưng Đăng 50,46 1316 51,55 VUA HÀM NGHI Nguyễn Phúc Ưng Lịch 50,46 1317 51,56 Đức Cảnh Tôn Thuần Hoàng Đế, VUA ĐỒNG KHÁNH Nguyễn Phúc Ưng Kỷ 50,46 1318 51,53 NGUYỄN PHÚC ƯNG TÔ 50,86 1319 51,54 NGUYỄN PHÚC ƯNG PHIÊN 50,86 1320 51,55 NGUYỄN PHÚC ƯNG NGÔN CUNG 50,86 1321 51,56 NGUYỄN PHÚC ƯNG PHỤNG CHIÊM 50,86 1322 51,57 NGUYỄN PHÚC ƯNG TRI TÚC 50,86 1323 51,58 NGUYỄN PHÚC ƯNG TRI CƠ 50,86 1324 51,59 NGUYỄN PHÚC ƯNG TỲ 50,88 1325 51,60 NGUYỄN PHÚC ƯNG VŨ 50,88 1326 51,61 Nguyễn Phúc Ưng Khư 50,88 1327 51,62 Nguyễn Phúc Ưng Bàng 50,88 1328 51,63 Nguyễn Phúc Ưng Chi 50,88 1329 51,64 Nguyễn Phúc Thi Băng 50,88 1330 51,65 Nguyễn Phúc Cầm Anh 50,88 1331 51,66 Nguyễn Phúc Bội Châm 50,88 1332 51,67 Nguyễn Phúc Ưng Trường 50,93 1333 51,68 Nguyễn Phúc Ưng Hào 50,93 1334 51,69 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,93 1335 51,70 Nguyễn Phúc Ưng Bành 50,93 1336 51,71 Nguyễn Phúc Ưng Du 50,93 1337 51,72 Nguyễn Phúc Ưng Thái 50,93 1338 51,73 Nguyễn Phúc Lương Thắng 50,93 1339 51,74 Nguyễn Phúc Thị Điển 50,93 1340 51,75 Nguyễn Phúc Thị Sanh 50,93 1341 51,76 Nguyễn Phúc Thị Thái 50,93 1342 51,77 Nguyễn Phúc Thị Khương 50,93 1343 51,78 Nguyễn Phúc Thị Ninh 50,93 1344 51,79 Nguyễn Phúc Thị Quận 50,93 1345 51,80 Nguyễn Phúc Thị Đắc 50,93 1346 51,81 Nguyễn Phúc Thị Hạnh 50,93 1347 51,82 Nguyễn Phúc Thị Lộc 50,93 1348 51,83 Nguyễn Phúc Thị Phước 50,93 1349 51,84 Nguyễn Phúc Ưng Đàm 50,96 1350 51,85 Nguyễn Phúc Ưng Hoan 50,96 1351 51,86 Nguyễn Phúc Thị Mẫn 50,96 1352 51,87 Nguyễn Phúc Thị Đốc 50,96 1353 51,88 Nguyễn Phúc Thị Trợ 50,96 1354 51,89 Nguyễn Phúc Thị Ước 50,96 1355 51,90 Nguyễn Phúc Ưng Dần 50,97 1356 51,91 Nguyễn Phúc Thị Thuận 50,97 1357 51,92 Nguyễn Phúc Thị Liên 50,97 1358 51,93 Nguyễn Phúc Thị Bạng 50,97 1359 51,94 Nguyễn Phúc Ưng Trình 50,98 1360 51,95 Nguyễn Phúc Ưng Tu 50,98 1361 51,96 Nguyễn Phúc Ưng Phúc 50,98 1362 51,97 Nguyễn Phúc Ưng Phu 50,98 1363 51,98 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,98 1364 51,99 Nguyễn Phúc Ưng Hanh 50,98 1365 51,100 Nguyễn Phúc Ưng Lổng 50,98 1366 51,101 Nguyễn Phúc Ưng Du 50,98 1367 51,102 Nguyễn Phúc Ưng Thận 50,98 1368 51,103 Nguyễn Phúc Ưng Thi 50,98 1369 51,104 Nguyễn Phúc Ưng Tỷ 50,98 1370 51,105 nguyễn Phúc Ưng Hồ 50,98 1371 51,106 Nguyễn Phúc Ưng Định 50,98 1372 51,107 Nguyễn Phúc Ưng Hội 50,98 1373 51,108 Nguyễn Phúc Ưng Ý 50,98 1374 51,109 Nguyễn Phúc Thị Lệ 50,98 1375 51,110 Nguyễn Phúc Thị Tửu- Nguyễn Phúc Thị Chỉ 50,98 1376 51,111 Nguyễn Phúc Thị Chỉ 50,98 1377 51,112 Nguyễn Phúc Thị Hữu 50,98 1378 51,113 Nguyễn Phúc Thị Du 50,98 1379 51,114 Nguyễn Phúc THị Khả 50,98 1380 51,115 Nguyễn Phúc Thị Bạt 50,98 1381 51,116 Nguyễn Phúc Thị Lạc 50,98 1382 51,117 Nguyễn Phúc Thị Đông 50,98 1383 51,118 Nguyễn Phúc Thị Ty 50,98 1384 51,119 Nguyễn Phúc Thị Tiếu 50,98 1385 51,120 Nguyễn Phúc Thị Ngữ 50,98 1386 51,121 Nguyễn Phúc Thị Lộc 50,98 1387 51,122 Nguyễn Phúc Thị Cầm 50,98 1388 51,123 Nguyễn Phúc Thị Kỳ 50,98 1389 51,124 Nguyễn Phúc Ưng Tuý 50,104 1390 51,125 Nguyễn Phúc Ưng Mông 50,104 1391 51,126 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,104 1392 51,127 Nguyễn Phúc Ưng Lô 50,104 1393 51,128 Nguyễn Phúc Thị An 50,104 1394 51,129 Nguyễn Phúc Thị Niệm 50,104 1395 51,130 NGUYỄN KHẮC NHUNG 50,144 1396 51,131 NGUYỄN THỊ KIÊN 50,144 1397 51,132 NGUYỄN KHẮC TÌNH 50,144 1398 51,133 NGUYỄN KHẮC ẢNH 50,144 1399 51,134 NGUYỄN THỊ HƯU 50,144 1400 51,135 NGUYỄN KHẮC BỔNG 50,144 1401 51,136 NGUYỄN THỊ ÁNH 50,144 1402 51,137 NGUYỄN THỊ NGỌC 50,144 1403 51,138 NGUYỄN THỊ SÂM 50,145 1404 51,139 NGUYỄN THỊ CHIẾN 50,145 1405 51,140 NGUYỄN KHẮC NHỨT 50,145 1406 51,141 NGUYỄN KHẮC TRANH 50,145 1407 51,142 NGUYỄN KHẮC VÂN 50,145 1408 51,143 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 50,145 1409 51,144 NGUYỄN KHẮC CHÍNH 50,145 1410 51,145 NGUYỄN THỊ MƯỜI 50,145 1411 51,146 NGUYỄN KHẮC CHUNG 50,145 1412 51,147 NGUYỄN THỊ PHI 50,145 1413 51,148 NGUYỄN THỊ NGHỈ 50,145 1414 51,149 NGUYỄN KHẮC KHÁNG 50,146 1415 51,150 NGUYỄN THỊ BỐN 50,146 1416 51,151 NGUYỄN THỊ CẢ 50,147 1417 51,152 NGUYỄN KHẮC ĐẠT 50,147 1418 51,153 NGUYỄN BẮC (CON BÀ THỨ) 50,147 1419 52,01 NGUYỄN HỮU NAM (BẢO NAM) 51,01 1420 52,02 NGUYỄN HỮU CHÂU (MINH CHÂU) 51,01 1421 52,03 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 51,01 1422 52,04 NGUYỄN KIỀU OANH 51,01 1423 52,05 NGUYỄN HỮU THUẬN (ĐỨC THUẬN) 51,02 1424 52,06 NGUYỄN HỮU TUẤN (VĂN TUẤN) 51,02 1425 52,07 NGUYỄN HỮU LONG (VĂN LONG) 51,03 1426 52,08 NGUYỄN THỊ AN 51,03 1427 52,09 NGUYỄN THỊ CÚC 51,03 1428 52,10 NGUYỄN THỊ MAI (TÍ) 51,03 1429 52,11 NGUYỄN THỊ THOA (GÀ)(CHÁU NGOẠI) 51,04 1430 52,12 NGUYỄN HỮU TIÊN (LỢN)(CHÁU NGOẠI) 51,04 1431 52,13 NGUYỄN THỊ THƯƠNG (GÀ) (CHÁU NGOẠI) 51,04 1432 52,14 NGUYỄN THỊ HẬU (VỊT)(CHÁU NGOẠI) 51,04 1433 52,15 NGUYỄN THỊ MAY (CHÁU NGOẠI) 51,05 1434 52,16 NGUYỄN THỊ MAI (CHÁU NGOẠI) 51,05 1435 52,17 NGUYỄN THỊ HOA (MÉN)(CHÁU NGOẠI) 51,05 1436 52,18 NGUYỄN HỮU HƯNG (VĂN HƯNG)(CHÁU NGOẠI) 51,05 1437 52,19 NGUYỄN HỮU HẢI (VĂN HẢI)(CHÁU NGOẠI) 51,05 1438 52,20 NGUYỄN THỊ NGỌC 51,06 1439 52,21 NGUYỄN THỊ VÂN (CHÁU NGOẠI) 51,07 1440 52,22 NGUYỄN HỮU ĐỨC (VĂN ĐỨC)(CHÁU NGOẠI) 51,07 1441 52,23 NGUYỄN THỊ NHI (LINH)(CHÁU NGOẠI) 51,07 1442 52,24 BÙI ĐÌNH ĐĂNG (CHÁU NGOẠI) 51,13 1443 52,25 BÙI ĐÌNH TRÍ (CHÁU NGOẠI) 51,13 1444 52,26 NGUYỄN THỊ HUYỀN 51,14 1445 52,27 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 51,14 1446 52,28 BÙI KIM HÙNG (CHÁU NGOẠI) 51,15 1447 52,29 BÙI KIM TOÀN (CHÁU NGOẠI) 51,15 1448 52,30 NGUYỄN THỊ LINH (CHÁU NGOẠI) 51,16 1449 52,31 NGUYỄN THỊ NHI (CHÁU NGOẠI) 51,16 1450 52,32 NGUYỄN THỊ THẢO 1979 51,17 1451 52,33 NGUYỄN THỊ HIỀN 1982 51,17 1452 52,34 NGUYỄN HỮU TRƯỞNG 1984 51,17 1453 52,35 NGUYỄN HỮU NAM 1982 51,18 1454 52,36 NGUYỄN THỊ TRANG 1986 51,18 1455 52,37 NGUYỄN HỮU ĐIỆP 1990 51,18 1456 52,38 NGUYỄN HỮU LINH 1987 51,19 1457 52,39 NGUYỄN HỮU TÍNH 1990 51,19 1458 52,40 NGUYỄN HỮU THỊNH 51,20 1459 52,41 NGUYỄN HỮU VƯỢNG 51,20 1460 52,42 NGUYỄN HỮU BÌNH 51,21 1461 52,43 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 51,21 1462 52,44 NGUYỄN HỮU TÔN 51,44 1463 52,45 NGUYỄN THỊ TIỂU 51,44 1464 52,46 NGUYỄN THỊ HỶ 51,44 1465 52,47 NGUYỄN HỮU HOAN 51,44 1466 52,48 NGUYỄN HỮU LUNG 51,44 1467 52,49 NGUYỄN THỊ CÚC 51,44 1468 52,50 NGUYỄN THỊ HẢI 51,44 1469 52,51 NGUYỄN HỮU SÈNG 51,45 1470 52,52 NGUYỄN THỊ MIÊN 51,48 1471 52,53 NGUYỄN THỊ LÀNH 51,48 1472 52,54 NGUYỄN HỮU MINH 51,48 1473 52,55 NGUYỄN HỒNG SƠN 51,52 1474 52,56 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 51,52 1475 52,57 NGUYỄN HỒNG QUANG 51,52 1476 52,58 NGUYỄN HỮU TUỲ 51,29 1477 52,59 NGUYỄN HỮU NGHĨA 51,29 1478 52,60 NGUYỄN THỊ HIỆP 51,29 1479 52,61 NGUYỄN THỊ THỜI 51,29 1480 52,62 NGUYỄN HỮU HOÀ 51,29 1481 52,63 NGUYỄN THỊ LIÊN 51,29 1482 52,64 Bửu Cương 51,53 1483 52,65 Bửu Thi 51,53 1484 52,66 Bửu Mỹ 51,53 1485 52,67 Bửu Nga 51,53 1486 52,68 Bửu Nghi 51,53 1487 52,69 Bửu Côn 51,53 1488 52,70 Bửu Lân, Vua Thành Thái 51,53 1489 52,71 Bửu Chuân 51,53 1490 52,72 Bửu Thiện, Tuyên Hoà Vương 51,53 1491 52,73 Bửu Liêm, Hoài An Vương 51,53 1492 52,74 Bửu Lộc, Mỹ Hoá Quận Công 51,53 1493 52,75 Mỹ Lương (Bà Chúa Nhất) 51,53 1494 52,76 Tân Phong (Bà Chúa Tám) 51,53 1495 52,77 HOÀNG NAM NGUYỄN PHÚC MINH ĐỨC 51,55 1496 52,78 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NHƯ MAI 51,55 1497 52,79 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NHƯ LÝ 51,55 1498 52,80 VUA KHẢI ĐỊNH Nguyễn Phúc Bửu Đảo 51,56 1499 52,81 Bửu Tung, An Hóa Quận Vương 51,56 1500 52,82 Tảo thương 51,56 1501 52,83 Bửu Nga 51,56 1502 52,84 Bửu Cát 51,56 1503 52,85 Bửu Quyên 51,56 1504 52,86 Công Chúa: Ngọc Lâm 51,56 1505 52,87 Nguyễn Phúc Bửu Châu 51,60 1506 52,88 Nguyễn Phúc Bửu Liêu 51,60 1507 52,89 Nguyễn phúc Bửu Tú 51,60 1508 52,90 Ngưyễn Phúc Bửu Bác 51,60 1509 52,91 Nguyễn Phúc Bửu Dung 51,60 1510 52,92 Nguyễn Phúc Bửu Uyển 51,60 1511 52,93 Nguyễn Phúc Bửu Diêu 51,60 1512 52,94 Nguyễn Phúc Bửu Đỉnh 51,60 1513 52,95 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,60 1514 52,96 Nguyễn Phúc Bửu Liêm 51,60 1515 52,97 Nguyễn Phúc Bửu Thông 51,60 1516 52,98 Thị Táo 51,60 1517 52,99 Thị Thể 51,60 1518 52,100 Thị Tần 51,60 1519 52,101 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,60 1520 52,102 Thị Thảo 51,60 1521 52,103 Thị Cần 51,60 1522 52,104 Thị Phù 51,60 1523 52,105 Thị Nghệ 51,60 1524 52,106 Nguyễn Phúc Bửu Quang 51,62 1525 52,107 Nguyễn Phúc Ngọc Trân 51,62 1526 52,108 Nguyễn Phúc Bửu Cầu 51,62 1527 52,109 Nguyễn Phúc Kim Quý 51,62 1528 52,110 Nguyễn Phúc Bửu Kiện 51,62 1529 52,111 Nguyễn Phúc Bửu Đồng 51,62 1530 52,112 Nguyễn Phúc Bửu Đổng 51,62 1531 52,113 Nguyễn Phúc Bửu Quảng 51,62 1532 52,114 Nguyễn Phúc Bửu Đê 51,62 1533 52,115 Nguyễn Phúc Hoàng Mai 51,62 1534 52,116 Nguyễn Phúc Bửu Lục 51,62 1535 52,117 Nguyễn Phúc Tâm Lợi 51,62 1536 52,118 Nguyễn Phúc Kim Cúc 51,62 1537 52,119 Nguyễn Phúc Huê Mỹ 51,62 1538 52,120 Nguyễn Phúc Bửu Đích 51,62 1539 52,121 Nguyễn Phúc Bửu Thân 51,62 1540 52,122 Nguyễn Phúc Ngọc Phú 51,62 1541 52,123 nguyễn Phúc Bửu Bình 51,62 1542 52,124 Nguyễn Phúc Bửu Cơ 51,62 1543 52,125 Nguyễn Phúc Tuyết Hữu 51,62 1544 52,126 Nguyễn Phúc Xuân Tứ 51,62 1545 52,127 Nguyễn Phúc Lệ Hải 51,62 1546 52,128 Nguyễn Phúc Kim Chỉ 51,62 1547 52,129 Nguyễn Phúc Bửu Hạnh 51,62 1548 52,130 Nguyễn Phúc Bửu Ký 51,62 1549 52,131 Nguyễn Phúc Bưủ Bách 51,62 1550 52,132 Nguyễn Phúc Bửu Huấn 51,62 1551 52,133 Nguyễn Phúc Bưu Quả 51,62 1552 52,134 Nguyễn Phúc Kim Thuận 51,62 1553 52,135 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,63 1554 52,136 Nguyễn Phúc Bửu Hoán 51,63 1555 52,137 Nguyễn phúc Bửu Trập 51,63 1556 52,138 Nguyễn Phúc Bửu Hàng 51,63 1557 52,139 Nguyễn Phúc Bửu Để 51,63 1558 52,140 Nguyễn Phúc Bửu Phúc 51,63 1559 52,141 Nguyễn Phúc Bửu Hoàng 51,63 1560 52,142 Nguyễn Phúc Bửu Nông 51,63 1561 52,143 Nguyễn Phúc bửu Điềm 51,63 1562 52,144 Nguyễn Phúc Bửu Thang 51,63 1563 52,145 Nguyễn Phúc Thị Ngọc 51,63 1564 52,146 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,63 1565 52,147 Thị Hoà 51,63 1566 52,148 Thị Trâm 51,63 1567 52,149 Thị Oanh 51,63 1568 52,150 Thị Yến 51,63 1569 52,151 Thị Minh 51,63 1570 52,152 NGUYỄN THỊ CẨM 51,130 1571 52,153 NGUYỄN TRUNG 51,130 1572 52,154 NGUYỄN THỊ HIẾU 51,130 1573 52,155 NGUYỄN THỊ HẠNH 51,130 1574 52,156 NGUYỄN THỊ TÝ 51,130 1575 52,157 NGUYỄN THỊ MINH DIỆU 51,133 1576 52,158 NGUYỄN QUANG THIỆN 51,133 1577 52,159 NGUYỄN THỊ THU THỦY 51,135 1578 52,160 NGUYỄN KHẮC THIÊN 51,135 1579 52,161 NGUYỄN QUANG PHÚC 51,146 1580 52,162 NGUYỄN THỊ LỢI 51,146 1581 52,163 NGUYỄN QUANG LỤC 51,146 1582 52,164 NGUYỄN KHẮC QUỐC 51,152 1583 52,165 NGUYỄN KHẮC VIỆT 51,152 1584 52,166 NGUYỄN BIẾT 51,153 1585 52,167 NGUYỄN THAN 51,153 1586 53,01 NGUYỄN HỮU 52,01 1587 53,02 NGUYỄN THỊ LAN ANH 52,02 1588 53,03 NGUYỄN THỊ 52,04 1589 53,04 NGUYỄN THỊ 52,05 1590 53,05 NGUYỄN THỊ 52,07 1591 53,06 NGUYỄN HƯU 52,08 1592 53,07 NGUYỄN HƯU 52,09 1593 53,08 NGUYỄN HƯU 1594 53,09 NGUYỄN THỊ 1595 53,10 NGUYỄN HỮU 1596 53,11 NGUYỄN HỮU 1597 53,12 NGUYỄN HỮU 1598 53,13 NGUYỄN HỮU 1599 53,14 NGUYỄN HỮU 1600 53,15 NGUYỄN HỮU 1601 53,16 NGUYỄN HỮU 1602 53,17 NGUYỄN HỮU 1603 53,18 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 52.31 1604 53,19 NGUYỄN THỊ HIỀN 52.34 1605 53,20 NGUYỄN THỊ HANH 52.34 1606 53,21 NGUYỄN HỮU HÁN 52.34 1607 53,22 NGUYỄN THỊ HẰNG 52.34 1608 53,23 NGUYỄN THỊ HUY 52.34 1609 53,24 NGUYỄN THỊ HUYỀN 52.34 1610 53,25 NGUYỄN THỊ HOÀI 52.34 1611 53,26 NGUYỄN HỮU 52.34 1612 53,27 NGUYỄN THỊ HẢO HẢO 52.34 1613 53,28 NGUYỄN THỊ HOA 52,35 1614 53,29 NGUYỄN HỮU THÁI 52,35 1615 53,30 NGUYỄN THỊ THU 52,35 1616 53,31 NGUYỄN HỮU HÙNG 52,35 1617 53,32 NGUYỄN HỮU DŨNG 52,35 1618 53,33 NGUYỄN HỮU NHÂN 52,35 1619 53,34 NGUYỄN HỮU LỘC 52,35 1620 53,35 Nguyễn Phúc Vĩnh Diệm 52,70 1621 53,36 Nguyễn Phúc Vĩnh Linh 52,70 1622 53,37 Nguyễn Phúc Vĩnh Trân 52,70 1623 53,38 Vĩnh Uyển 52,70 1624 53,39 Vĩnh San, Vua Duy Tân 52,70 1625 53,40 Vĩnh Ngoạn 52,70 1626 53,41 Vĩnh Kỳ 52,70 1627 53,42 Vĩnh Chương 52,70 1628 53,43 Vĩnh Thâm 52,70 1629 53,44 Vĩnh Quê 52,70 1630 53,45 Vĩnh Giác 52,70 1631 53,46 Vĩnh Kha 52,70 1632 53,47 Vĩnh Vũ 52,70 1633 53,48 Vĩnh Ngọc 52,70 1634 53,49 Vĩnh Tiến 52,70 1635 53,50 Vĩnh Cầu 52,70 1636 53,51 VUA BẢO ĐẠI Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 52,80 1637 53,52 Nguyễn Phúc Vĩnh An 52,114 1638 54,01 NGUYỄN HỮU 53,01 1639 54,02 NGUYỄN THI NAM PHÚC 53.17 1640 54,03 NGUYỄN THIỊ HỒNG PHÚC 53.17 1641 54,04 NGUYỄN HỮU NGUYỄN 53.22 1642 54,05 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 53.22 1643 54,06 NGUYỄN HỮU TRÍ 53.25 1644 54,07 Rita Suzy Georgette Vĩnh San 53,39 1645 54,08 Guy Georges Vĩnh San 53,39 1646 54,09 Yves Claude Vĩnh San 53,39 1647 54,10 Joseph Roger Vĩnh San 53,39 1648 54,11 Nguyễn phúc Bảo Long, Đông Cung Thái Tử 53,51 1649 54,12 Nguyễn phúc Bảo Thắng 53,51 1650 54,13 Nguyễn phúc Phương Mai 53,51 1651 54,14 Nguyễn phúc Phương Liên 53,51 1652 54,15 Nguyễn phúc Phương Dung 53,51
.....
1 01,01 NGUYỄN PHU TT 1 01,02 NGUYỄN PHÓNG TT 3 02,01 NGUYỄN LÃNG 01,01 4 03,01 NGUYỄN … 02,01 5 04,01 NGUYỄN DI CHI 03,01 6 05,01 NGUYỄN VÔ CHI 04,01 7 06,01 NGUYỄN NGHIÊN 05,01 8 07,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 06,01 9 08,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 07,01 10 09,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 08,01 11 10,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 09,01 12 11,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 10,01 13 12,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 11,01 14 13,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 12,01 15 14,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 13,01 16 15,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 14,01 17 16,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 15,01 18 17,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 16,01 19 18,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 17,01 20 19,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 18,01 21 20,01 NGUYỄN DANH TỰ THẤT TƯỜNG 19,01 22 21,01 GIA TƯỚNG TRIỀU NGÔ NGUYỄN PHƯỚC( THƯỚC) 20,01 23 21,02 NGUYỄN…? 20,01 24 21,03 NGUYỄN …? 20,01 25 21,04 NGUYỄN…? 20,01 26 22,01 Phù gia Hiển huệ Chiêu nghĩa đại vương (Đức Thánh Cả) NGUYỄN BỒ 21,01 27 22,02 ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN PHỤC 21,01 28 22,03 THÁI TỂ ĐỊNH QUỐC CÔNG THẦN TRIỀU ĐINH NGUYỄN BẶC 21,01 29 23,01 Á KHANH HẦU NGUYỄN ĐÊ, TỰ ĐỆ 22,03 30 23,02 NGUYỄN ĐẠT(ĐẠI) TỰ NGUYỄN TUÂN 22,03 31 24,01 LÝ HOÀ QUỐC CÔNG - NGUYỄN QUANG LỢI 23,01 32 24,02 TẢ QUỐC CÔNG - NGUYỄN VIỄN 23,01 33 24,03 THÁI BẢO TRIỀU LÝ - NGUYỄN PHÚC LỊCH 23,01 34 25,01 VIÊN NGOẠI LANG NGUYỄN NGHĨA THƯƠNG 24,01 35 25,02 TẢ ĐÔ ĐỐC - NGUYỄN PHỤNG 24,02 36 25,03 THÁI BẢO NGUYỄN DƯƠNG 24,03 37 26,01 BINH BỘ THƯỢNG THƯ NGUYỄN QUỐC 25,01 38 26,02 HOÀI ĐẠO VƯƠNG NGUYỄN NỘN 25,02 39 26,03 NGUYỄN CÔNG 25,03 40 27,01 NGUYỄN CÔNG 26,01 41 27,02 ĐÔ KIỂM NGUYỄN THẾ TỨ 26,02 42 27,03 ĐÔ CHỈ HUY SỨ NGUYỄN LONG 26,02 43 27,04 CHỈ HUY SỨ NGUYỄN HIỀN (HIẾN) 26,02 44 27,05 NGUYỄN THỨC 26,02 45 27,06 NGUYỄN DIỄN 26,02 46 27,07 NGUYỄN LONG 26,03 47 27,08 NGUYỄN HIỀN 26,03 48 27,09 NGUYỄN THUYÊN 26,03 49 28,01 TIẾN SĨ NGUYỄN GIỚI (GIỎI) 27,01 50 28,02 NGUYỄN NẠP HOA (HÒA) 27,02 51 28,03 NGUYỄN CẢNH 27,02 52 28,04 NGUYỄN … 27,02 53 28,05 NGUYỄN … 27,02 54 28,06 NGUYỄN … 27,02 55 28,07 NGUYỄN … 27,02 56 28,08 NGUYỄN … 27,02 57 28,09 NGUYỄN HỘI 27,09 58 29,01 HỮU KIỂM NGUYỄN CÔNG LUẬT 28,02 59 29,02 NGUYỄN … 28,02 60 29,03 NGUYỄN … 28,02 61 29,04 NGUYỄN … 28,02 62 29,05 NGUYỄN … 28,02 63 29,06 THÁI BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN THÀNH 28,03 64 29,07 NGUYỄN … 28,03 65 29,08 NGUYỄN … 28,03 66 29,09 NGUYỄN … 28,03 67 29,10 NGUYỄN … 28,03 68 29,11 NGUYỄN BIÊN 28,09 69 29,12 NGUYỄN XÍ 28,09 70 30,01 THÁI ÚY, QUẢN QUÂN THIẾT SANG NGUYỄN BÁT SÁCH 29,01 71 30,02 QUẢN QUÂN THIẾT LIÊM NGUYỄN HÁCH (CÔNG HÁCH) 29,01 72 30,03 DU CẦN VƯƠNG, QUẢN QUÂN THIẾT HỔ NGUYỄN THÁNH DU (MINH DU) 29,01 73 30,04 CƯƠNG QUẬN CÔNG NGUYỄN LANG 29,06 74 30,05 NGUYỄN HOÀNH TỨ (TÚ) 29,12 75 31,01 NGUYỄN PHONG 30,01 76 31,02 TẢ HIỆU ĐIỂM NGUYỄN SÙNG (SUNG) 30,03 77 31,03 HỮU ĐÔ ĐỐC NGUYỄN THƯ (THỤ) 30,03 78 31,04 HUỆ QUỐC CÔNG NGUYỄN BIỆN 30,03 79 31,05 THÁI PHÓ NGUYỄN SUÝ 30,04 80 32,01 ĐẠI TƯ MÃ NGUYỄN TÁC 31,04 81 32,02 NGUYỄN CHIẾM 31,04 82 32,03 NGUYỄN TRINH 31,04 83 32,04 NGUYỄN THẾ 31,04 84 32,05 NGUYỄN BA 31,04 85 32,06 NGUYỄN PHỤC 31,04 86 32,07 NGUYỄN THỊ HÀ 31,04 87 32,08 NGUYỄN THỊ PHẢNG 31,04 88 32,09 NGUYỄN NHỮ SOẠN 31,05 89 32,10 NGUYỄN NHỮ TRẠCH 31,05 90 33,01 NGUYỄN BÁ NHUNG 32,02 91 33,02 CHIÊU QUANG HẦU NGUYỄN SỬ (SỪ) TRỪ, THỤY HIỆU NHÂN PHÚC 32,02 92 33,03 NGUYỄN KINH 32,02 93 33,04 NGUYỄN VINH 32,02 94 33,05 NGUYỄN MẪN 32,02 95 33,06 NGUYỄN THỊ BỐI 32,02 96 33,07 NGUYỄN THỊ BA 32,02 97 33,08 NGUYỄN THỊ CẤP 32,02 98 33,09 NGUYỄN THỊ LUYỆN 32,02 99 34,01 NGUYỄN CÔNG LỘ 33,01 100 34,02 THIÊN HỘ HẦU NGUYỄN MỸ 33,02 101 34,03 THỊ CẬN TỴ NGUYỄN DŨ 33,02 102 34,04 DÙNG QUỐC CÔNG NGUYỄN DÃ 33,02 103 34,05 NGUYỄN LAM 33,02 104 34,06 THÁI BẢO HOẰNG QUỐC CÔNG NGUYỄN CÔNG DUẨN (CHUẨN) DOÃN 33,02 105 34,07 NGUYỄN LÂM 33,02 106 34,08 NGUYỄN… 33,02 107 34,09 NGUYỄN THỊ GIAI 33,02 108 34,10 NGUYỄN THỊ DỰ 33,02 109 34,11 NGUYỄN THỊ BIÊN 33,02 110 34,12 NGUYỄN THỊ DIỄN 33,02 111 35,01 NGUYỄN BÁ LÂN 34,01 112 35,02 TRÌNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN ĐỨC TRUNG 34,06 113 35,03 THÁI BẢO MỤC QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƠN CHÁNH (NHÂN CHÍNH) 34,06 114 35,04 CHIÊU QUẬN CÔNG NGUYỄN NHƯ HIẾU 34,06 115 35,05 PHÓ QUỐC CÔNG NGUYỄN NHƯ TRÁC 34,06 116 35,06 THÁI ÚY-SẢNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LỖ (LỘ) 34,06 117 35,07 LỄ KHÊ HẦU NGUYỄN HỮU LỄ (LỆ) 34,06 118 35,08 THÁI PHÓ QUẬN CÔNG NGUYỄN BÁ CAO 34,06 119 35,09 NGUYỄN THỊ BA 34,06 120 35,10 NGUYỄN THỊ THAI (HAI) 34,06 121 35,11 NGUYỄN THỊ PHÁT 34,06 122 36.01 Ngô Lang (Nghĩa Huân Vương) NGUYỄN VĂN LANG 35,02 123 36.02 HOÀNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU VĨNH (VINH), THỤY MINH HIỆU NGUYỄN HỮU ĐÔ 35,02 124 36.03 NGUYỄN CÔNG TOẢN 35,02 125 36.04 HOẰNG QUỐC CÔNG - NGUYỄN CÔNG ĐỘ (HỘ) 35,02 126 36.05 NGUYỄN CÔNG CHIÊU 35,02 127 36.06 NGUYỄN CÔNG NGHỊ 35,02 128 36.07 NGUYỄN CÔNG HOÀ 35,02 129 36.08 NGUYỄN THỊ LIÊN 35,02 130 36.09 Hoàng Hậu Trường Lạc - NGUYỄN NGỌC HẰNG 35,02 131 36,10 NGUYỄN THỊ DU 35,02 132 36.11 NGUYỄN THỊ DIỄN 35,02 133 36.12 NGUYỄN THỊ TÚ 35,02 134 36.13 NGUYỄN THỊ DỊCH 35,02 135 36.14 NGUYỄN THỊ TÚC 35,02 136 36.15 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 35,02 137 36.16 TUYÊN QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐĂNG CƠ 35,03 138 36.17 TỐNG BAN HẦU NGUYỄN ĐĂNG PHỤ 35,03 139 36.18 HUYỆN THỪA NGUYỄN VĂN KHÊM 35,04 140 36.19 GIÁM SÁT NGỰ SỬ NGUYỄN VĂN PHONG 35,04 141 36,20 THAM NGHỊ NGUYỄN VĂN TIẾN 35,04 142 36.21 LANG TRUNG NGUYỄN VĂN THÁI 35,04 143 36.22 THÁI TỂ TRỪNG QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LƯU 35,05 144 36.23 NGHĨA QUỐC CÔNG NGUYỄN VĂN LANG 35,06 145 36.24 PHƯỢNG QUẬN CÔNG NGUYỄN ĐỊCH SẦM 35,06 146 36.25 BẢO QUẬN CÔNG NGUYỄN TIẾN 35,06 147 36.26 LÃM ĐỐNG HẦU NGUYỄN TỒN 35,06 148 36.27 MAI KIẾN HẦU NGUYỄN TRỤ 35,06 149 36.28 BÌNH QUẬN CÔNG NGUYỄN LÝ 35,06 150 36.29 DƯƠNG SƠN ĐẦU NGUYỄN NGHIỄM 35,06 151 36,30 HỘ BỘ THƯƠNG THƯ, QUỲNH SƠN HẦU NGUYỄN LỮ 35,06 152 36.31 NGUYỄN THỊ HOÀNG 35,06 153 36.32 NGUYỄN DƯƠNG 35,07 154 36.33 NGUYỄN PHÚ 35,07 155 36.34 NGUYỄN TRIỆU 35,08 156 37.01 AN HOÀ HẦU - NGUYỄN HOẰNG DỤ 36,01 157 37.02 NGUYỄN HOẰNG ÚY 36,01 158 37.03 NGUYỄN HOẰNG PHỤNG 36,01 159 37.04 NGUYỄN HỮU KINH 36,02 160 37.05 NGUYỄN HỮU DỰC (RỰC) 36,02 161 37.06 NGUYỄN HỮU DIỄU (ĐÀM) 36,02 162 37.07 NGUYỄN HỮU DỊCH 36,02 163 37.08 Bình Hoà Hầu - NGUYỄN HỮU KỲ (Ký) 36,02 164 37.09 THÍCH TÙNG NHƠN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐẠO (ĐẠT) 36,02 165 37,10 NGUYỄN THỊ SỬU 36,02 166 37.11 NGUYỄN THỊ HỒ 36,02 167 37.12 NGUYỄN CAM (KIM) 36,22 168 37.13 NGUYỄN TÔN THÁI 36,22 169 37.14 NGUYỄN HIẾU 36.34 170 38.01 KHANH ĐAI HẦU - NGUYỄN HOẰNG THÁI 37.01 171 38.02 NGUYỄN HỮU THẾ 37.08 172 38.03 CẨM HOA HẦU - NGUYỄN HỮU DẪN (DẦN) 37,09 173 38.04 NGUYỄN HỮU BA 37,09 174 38.05 NGUYỄN HỮU CHÍN 37,09 175 38.06 NGUYỄN NHA PHÓ 37,09 176 38.07 NGUYỄN THỊ SỬU 37,09 177 38.08 NGUYỄN THỊ LƯU 37,09 178 38.09 NGUYỄN THỊ LÂM 37,09 179 38,10 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 180 38.11 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 181 38.12 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 182 38.13 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 183 38.14 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 184 38.15 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 185 38.16 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 186 38.17 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 187 38.18 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 188 38.19 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 189 38,20 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 190 38.21 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 191 38.22 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 192 38.23 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 193 38.24 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 194 38.25 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 195 38.26 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 196 38.27 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 197 38.28 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 198 38.29 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 199 38,30 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 200 38.31 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 201 38.32 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 202 38.33 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 203 38.34 NGUYỄN HỮU ………………... 37,09 204 38.35 NGUYỄN UÔNG 37,12 205 38.36 NGUYỄN HOÀNG 37,12 206 38.37 CÔNG CHÚA NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO (BỬU) 37,12 207 38.38 TÁN LÝ LỘC QUẬN CÔNG - NGUYỄN LIỄU (THANH LIỄU, TỰ ĐÀO) 37.14 208 38.39 NGUYỄN NGHIÊM 38.14 209 39,01 NGUYỄN HOẰNG ĐỊNH 38.01 210 39,02 NGUYỄN HUYỀN ĐỨC 38.03 211 39,03 TRIỀU VĂN HẦU - NGUYỄN TRIỀU VĂN 38.03 212 39,04 NGUYỄN PHÚC HẢO 38,36 213 39,05 NGUYỄN PHÚC HẢI 38,36 214 39,06 Sãi vương - NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 38,36 215 39,07 NGUYỄN PHÚC HIỆP 38,36 216 39,08 NGUYỄN PHÚC TRẠCH 38,36 217 39,09 NGUYỄN PHÚC DƯƠNG 38,36 218 39,10 NGUYỄN PHÚC DIỄM 38,36 219 39,11 NGUYỄN PHÚC KHÊ 38,36 220 39,12 NGUYỄN PHÚC HÀ 38,36 221 39,13 NGUYỄN PHÚC THÀNH 38,36 222 39,14 NGUYỄN NGỌC BỬU 38,36 223 39,15 NGUYỄN NGỌC TÚ 38,36 224 39,16 CHÚA TRỊNH TÙNG (CHÁU NGOẠI) 38.37 225 39,17 NGUYỄN ĐÌNH TIÊU 38.38 226 40,01 NGUYỄN THẢ (KHÔNG CÓ CON) 39.1 227 40,02 TRƯỞNG CƠ ĐÔ AN HẦU - NGUYỄN HỮU ĐÔ 39.3 228 40,03 VĂN CHỨC TOÀN TRUNG TU - NGUYỄN HỮU VĂN 39.3 229 40,04 THAO LƯỢC HẦU - NGUYỄN HỮU THAO 39.3 230 40,05 THUẬN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU THUẬN 39.3 231 40,06 TỊNH QUỐC CÔNG - NGUYỄN HỮU DẬT 39.3 232 40,07 DỤC ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DỤC 39.3 233 40,08 TUẤN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU TUẤN 39.3 234 40,09 TRẤN THỦ QUẢNG NAM, HÀM THIẾU BẢO, TƯỚC QUẬN CÔNG - HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỲ 235 40,10 CHÚA THƯỢNG - NGUYỄN PHÚC LAN, 阮福瀾,1600 - 1648, ở ngôi 1635 - 1648 39.06 236 40,11 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRUNG 39.06 237 40,12 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ANH 39.06 238 40,13 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC NGHĨA 239 40,14 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC AN 39.06 240 40,15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC VĨNH 39.06 241 40,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LỘC 39.06 242 40,17 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TỪ 39.06 243 40,18 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THIỆU 39.06 244 40,19 VINH QUẬN CÔNG - NGUYỄN PHÚC VINH 39.06 245 40,20 TỬ ĐÔN HOÀNG NGUYỄN PHÚC 39.06 246 40,21 NGUYỄN PHÚC NGỌC LIÊN 39.06 247 40,22 Tống Sơn quận chúa thụy Từ Hoan pháp hiệu Diệu Đức-NGUYỄN PHÚC NGỌC VẠN 39.06 248 40,23 NGUYỄN PHÚC NGỌC KHOA (HOA) 39.06 249 40,24 NGUYỄN PHÚC NGỌC ĐỈNH (1608-1684), thụy là Từ Thục 39.06 250 40,25 NGUYỄN ĐÌNH TIÊM 39.17 251 40,26 NGUYỄN ĐÌNH NHIỆM 39.17 252 41.01 HÀO LƯƠNG HẦU - NGUYỄN HỮU HÀO, TỰ HỮU BẢNG, TRƯỞNG CƠ 40.06 253 41.02 TRUNG THẮNG HẦU - CHƯỞNG CAI KỲ NGUYỄN HỮU TRUNG 40.06 254 41.03 LỄ THÀNH HẦU - NGUYỄN HỮU THÀNH (TỨC CẢNH - TỰ KÍNH) 40.06 255 41.04 TÍN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU KHẮC, TRẤN PHỦ 40.06 256 41.05 DŨNG ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU DŨNG (DÕNG) 40.06 257 41.06 TRƯƠNG TÀI HẦU - NGUYỄN HỮU BÍCH 40.06 258 41.07 NGUYỄN HỮU … 40.06 259 41.08 NGUYỄN HỮU … 40.06 260 41.09 NGUYỄN HỮU … 40.06 261 41,10 NGUYỄN HỮU … 40.06 262 41.11 NGUYỄN HỮU … 40.06 263 41.12 NGUYỄN HỮU … 40.06 264 41.13 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC VÕ 40,10 265 41.14 THÁI TÔN HIẾU TRIẾT HOÀNG ĐẾ - CHÚA HIỀN NGUYỄN PHÚC TẦN 40,10 266 41.15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUỲNH 40,10 267 41.16 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 40,10 268 41.17 Đội trưởng Toàn Trung hầu Nguyễn Phước Tao 40.19 269 41.18 Vỵ Xuyên hầu Nguyễn Cửu Thiên 40.22 270 41.19 Duyên Lộc hầu Nguyễn Cửu Duyên 40.22 271 41,20 Trấn quận công Nguyễn Cửu Ứng 40.22 272 41.21 Dực Đức hầu Nguyễn Cửu Kế 40.22 273 41.22 Cẩm Long hầu Nguyễn Cửu Thân 40.22 274 41.23 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC 40,25 275 42.01 THIỆU CHÁNH HẦU, CHỨC CAI KỲ - NGUYỄN HỮU THIỆU 41.01 276 42.02 NGUYỄN HỮU …... … 41.01 277 42.03 NGUYỄN HỮU …... … 41.01 278 42.04 KHÔI TUẤN HẦU - NGUYỄN HỮU DUNG 41.01 279 42.05 NGUYỄN HỮU …... … 41.03 280 42.06 NGUYỄN HỮU …... … 41.03 281 42.07 THANH NGHỊ HẦU - NGUYỄN HỮU TÚ 41.03 282 42.08 ĐINH VIỄN HẦU NGUYỄN HỮU 41.03 283 42.09 NGUYỄN HỮU DUNG (DŨNG) 41.03 284 42,10 NGUYỄN HỮU LỤC 41.03 285 42.11 NGUYỄN THỊ NHỤY 41.03 286 42.12 NGUYỄN HỮU ĐỨC 41.05 287 42,13 NGUYỄN HỮU TÒNG 41.05 288 42,14 NGUYỄN HỮU HIẾU 41.05 289 42,15 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DIỄN 41.14 290 42,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THUẦN 41.14 291 42,17 Nghĩa vương Nguyễn Phúc Thái (chữ Hán:阮福溱, 1649-1691, ở ngôi 1687-1691 41.14 292 42,18 ANH TÔN HIẾU NGHĨA HOÀNG ĐẾ CHÚA NGÃI 41.14 293 42,19 CƯƠNG QUẬN CÔNG 41.14 294 42,20 QUỐC OAI CÔNG 41.14 295 42,21 HOÀNG TỬ NIÊN 41.14 296 42,22 HOÀNG TỬ NHIÊU 41.14 297 42,23 CÔNG CHÚA NGỌC TÀO 41.14 298 42,24 CÔNG CHÚA DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.14 299 42,25 CÔNG CHÚA DANH TỰ THẤT TƯỜNG 41.14 300 42,26 NGUYỄN ĐÌNH LẠC 41,23 301 43.01 KHÂM SAI ĐẠI THẦN - NGUYỄN HỮU BÁC, TỨC THUẬN 42.01 302 43.02 NGUYỄN… 42.01 303 43.03 NGUYỄN… 42.01 304 43.04 NGUYỄN… 42.01 305 43.05 TUẦN VŨ-NHUẬN ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU NHUẬN 42.07 306 43.06 TRỰC NGHỊ HẦU-NGUYỄN HỮU CHẤT 42.07 307 43.07 NGUYỄN HỮU XUYÊN 42.07 308 43.08 TỰ ĐỨC HẦU - NGUYỄN HỮU, BÌNH THUẬN DINH KHÁM ĐOÁN 42.07 309 43.09 THỤY AN HẦU - NGUYỄN HỮU - KHÂM SAI QUẢNG NAM 42.07 310 43,10 TUẤN MỸ HẦU - NGUYỄN HỮU DU 42.07 311 43,11 NGUYỄN HỮU KHOẢN 42.07 312 43,12 NGUYỄN HỮU CHỨC 42.07 313 43,13 NGUYỄN HỮU THUẬN 42.07 314 43,14 NGUYỄN HỮU HOÀN 42.07 315 43,15 TRUNG THUẬN ĐẠI PHU - NGUYỄN HỮU QUANG 42.07 316 43,16 NGUYỄN HỮU NHẬM 42.07 317 43,17 NGUYỄN THỊ NGẠN 42.07 318 43,18 NGUYỄN THỊ ĐỆ 42.07 319 43,19 NGUYỄN THỊ DIÊN 42.07 320 43,20 NGUYỄN HỮU HÀNH 42,13 321 43,21 NGUYỄN HỮU PHỔ 42,13 322 43,22 NGUYỄN HỮU TRÀ 42,13 323 43,23 NGUYỄN HỮU GIÁO 42,14 324 43,24 NGUYỄN HỮU ĐƯỜNG 42,14 325 43,25 NGUYỄN HỮU QUÝ 42,14 326 43,26 HIỂN TÔN HIẾU MINH HOÀNG ĐẾ - QUỐC CHÚA NGUYỄN PHÚC CHU 42.15 327 43,27 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TUẤN 42.15 328 43,28 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TOÀN 42.15 329 43,29 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRINH 42.15 330 43,30 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUẢNG 42.15 331 43,31 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC ĐƠN 42.15 332 43,32 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NHIỆM 42.15 333 43,33 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NIÊU 42.15 334 43,34 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THIỀU 42.15 335 43,35 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 42.15 336 43,36 NGUYỄN KHẮC ẨN (ẤN) 42,26 337 44,01 NGUYỄN HỮU … 43.01 338 44,02 NGUYỄN HỮU … 43.01 339 44,03 NGUYỄN HỮU HOÀ 43.01 340 44,04 THƯỢNG THƯ BỘ CÔNG - NGUYỄN HỮU BÀI 43.06 341 44,05 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 342 44,06 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 343 44,07 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 344 44,08 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.08 345 44,09 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 346 44,10 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 347 44,11 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43.09 348 44,12 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 349 44,13 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 350 44,14 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 351 44,15 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,10 352 44,16 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 353 44,17 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 354 44,18 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 355 44,19 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,11 356 44,20 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,13 357 44,21 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,13 358 44,22 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,14 359 44,23 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,14 360 44,24 NGUYỄN HỮU CHÂU 43,15 361 44,25 NGUYỄN HỮU NGHỊ 43,15 362 44,26 NGUYỄN HỮU Ý 43,22 363 44,27 NGUYỄN HỮU TÒNG 43,21 364 44,28 NGUYỄN HỮU LIỄU 43,20 365 44,29 NGUYỄN HỮU MAI 43,23 366 44,30 NGUYỄN HỮU HOÀNH 43,23 367 44,31 NGUYỄN HỮU TÙNG 43,23 368 44,32 NGUYỄN HỮU NHẤT 43,23 369 44,33 NGUYỄN HỮU VI 43,23 370 44,34 NGUYỄN HỮU TOA 43,24 371 44,35 NGUYỄN HỮU DŨNG 43,24 372 44,36 NGUYỄN HỮU TỊCH 43,24 373 44,37 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 43,24 374 44,38 NGUYỄN HỮU PHỔ 43,24 375 44,39 NGUYỄN HỮU QUYỀN 43,25 376 44,40 ĐỨC TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC THỤ (TRÚ) 43,20 377 44,41 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THỂ , CHƯỞNG DINH 43,20 378 44,42 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LONG, CHƯỞNG VỆ SỰ 43,20 379 44,43 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HẢI 43,20 380 44,44 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LIÊM 43,20 381 44,45 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TỨ, LUÂN QUỐC CÔNG 43,20 382 44,46 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÀI 43,20 383 44,47 LUÂN QUỐC CÔNG 43,20 384 44,48 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THỨ 43,20 385 44,49 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LÂN 43,20 386 44,50 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHẤN 43,20 387 44,51 NHÂN QUỐC CÔNG 43,20 388 44,52 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐÀNG 43,20 389 44,53 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THIỆN 43,20 390 44,54 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHÁNH 43,20 391 44,55 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CẢO 43,20 392 44,56 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BÌNH 43,20 393 44,57 CHƯỞNG CƠ QUẬN CÔNG 43,20 394 44,58 CHƯỞNG VỆ QUẬN CÔNG 43,20 395 44,59 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHẢM 43,20 396 44,60 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUÂN 43,20 397 44,61 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LUÂN 43,20 398 44,62 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BÍNH 43,20 399 44,63 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÔN 43,20 400 44,64 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC NGHIÊM 43,20 401 44,65 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HƯNG 43,20 402 44,66 THIẾU BẢO THẠNH QUẬN CÔNG 43,20 403 44,67 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HẢO 43,20 404 44,68 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỶ 43,20 405 44,69 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC THUYÊN 43,20 406 44,70 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC HANH 43,20 407 44,71 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC LỘC 43,20 408 44,72 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TRIÊM 43,20 409 44,73 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KHIÊM 43,20 410 44,74 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 411 44,75 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 412 44,76 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐỘ 43,20 413 44,77 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TÀI 43,20 414 44,78 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC SANH 43,20 415 44,79 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC PHỤNG 43,20 416 44,80 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NHẬT 43,20 417 44,81 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 43,20 418 44,82 NGUYỄN KẾT 43,36 419 44,83 NGUYỄN NIÊN 43,36 420 44,84 NGUYỄN VẠT 43,36 421 45,01 NGUYỄN HỮU GIA 44,03 422 45,02 NGUYỄN HỮU.. 44,03 423 45,03 NGUYỄN HỮU.. 44,03 424 45,04 NGUYỄN HỮU GIÁM 44,25 425 45,05 NGUYỄN HỮU TÚ 44,25 426 45,06 NGUYỄN HỮU LUẬN 44,25 427 45,07 NGUYỄN HỮU NHẪN 44,26 428 45,08 NGUYỄN HỮU HỒ 44,26 429 45,09 NGUYỄN HỮU PHONG 44,26 430 45,10 NGUYỄN HỮU HÒE 44,26 431 45,11 NGUYỄN HỮU DANH 44,26 432 45,12 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 44,27 433 45,13 NGUYỄN HỮU DŨNG 44,27 434 45,14 NGUYỄN HỮU ĐIỆN 44,27 435 45,15 NGUYỄN HỮU BÁN 44,29 436 45,16 NGUYỄN HỮU SAN 44,34 437 45,17 NGUYỄN HỮU LÂM 44,34 438 45,18 NGUYỄN HỮU TRANG 44,35 439 45,19 NGUYỄN HỮU BÌNH 44,35 440 45,20 NGUYỄN HỮU HOÀN 44,35 441 45,21 NGUYỄN HỮU CẢNH 44,38 442 45,22 NGUYỄN HỮU TÀI 44,39 443 45,23 NGUYỄN HỮU LÝ 44,39 444 45,24 NGUYỄN HỮU KHÂM 44,39 445 45,25 THẾ TÔN HIẾU VÕ HOÀNG ĐẾ - VÕ VƯƠNG NGUYỄN PHÚC KHOÁT 44,40 446 45,26 THÁI BẢO NGHIỄM QUẬN CÔNG NGUYỄN PHÚC DU (NGHIỄM) 44,40 447 45,27 TƯỜNG HÒA HẦU - NGUYỄN PHÚC TƯỜNG 44,40 448 45,28 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC THƯỜNG 44,40 449 45,29 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC SAN 44,40 450 45,30 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC DUYÊN 44,40 451 45,31 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC BIỆN 44,40 452 45,32 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC UYỂN 44,40 453 45,33 NGUYỄN PHÚC MẪN 44,41 454 45,34 NGUYỄN PHÚC THƯỞNG 44,41 455 45,35 NGUYỄN PHÚC TẠO 44,41 456 45,36 NGUYỄN PHÚC HỘI 44,41 457 45,37 NGUYỄN PHÚC CHIÊM 44,41 458 45,38 NGUYỄN PHÚC BẠC 44,41 459 45,39 NGUYỄN PHÚC THI 44,41 460 45,40 NGUYỄN PHÚC HUY 44,42 461 45,41 NGUYỄN PHÚC BÍNH 44,42 462 45,42 NGUYỄN PHÚC KÍNH 44,42 463 45,43 NGUYỄN PHÚC HÂN 44,42 464 45,44 NGUYỄN PHÚC Y 44,43 465 45,45 NGUYỄN PHÚC CỰ 44,43 466 45,46 NGUYỄN PHÚC MẶC 44,44 467 45,47 NGUYỄN PHÚC XÍ 44,44 468 45,48 NGUYỄN PHÚC DỰC 44,45 469 45,49 NGUYỄN PHÚC TĨNH 44,45 470 45,50 NGUYỄN PHÚC THĂNG 44,45 471 45,51 NGUYỄN PHÚC TÚC 44,45 472 45,52 NGUYỄN PHÚC HỘI 44,45 473 45,53 NGUYỄN THI (ÔNG ĐỒN MẪN) 44,82 474 45,54 NGUYỄN THIỆN 44,82 475 45,55 NGUYỄN CẤN 44,82 476 45,56 NGUYỄN ĐÌNH ĐỐC 44,83 477 45,57 NGUYỄN THỊ NHÚM 44,83 478 45,58 NGUYỄN NÚC 44,84 479 46,01 NGUYỄN HỮU LƯ, TỰ TRƯỜNG 45,01 480 46,02 NGUYỄN HỮU HOA 45,01 481 46,03 NGUYỄN HỮU THẬP 482 46,04 NGUYỄN HỮU NGÔN 483 46,05 NGUYỄN HỮU HUY 484 46,06 NGUYỄN THỊ ĐIỀN 485 46,07 NGUYỄN THỊ NGHĨA 486 46,08 NGUYỄN HỮU QUẬN 45,11 487 46,09 NGUYỄN HỮU THỨ 45,10 488 46,10 NGUYỄN HỮU LƯU 45,09 489 46,11 NGUYỄN HỮU ẤT 45,09 490 46,12 NGUYỄN HỮU MÀY 45,13 491 46,13 NGUYỄN HỮU ÂN 45,08 492 46,14 NGUYỄN HỮU TOẠI 45,14 493 46,15 NGUYỄN HỮU DO 45,14 494 46,16 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHƯƠNG 45,24 495 46,17 HƯNG TỔ HIẾU KHƯƠNG HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC CÔN (LUÂN) 45,24 496 46,18 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC MÃO 45,24 497 46,19 THÀNH QUẬN CÔNG NGUYỄN PHÚC CƯỜNG 45,24 498 46,20 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DỰC (BỬU) 45,24 499 46,21 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC CHẤT (DIỆC) 45,24 500 46,22 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC KỈNH 45,24 501 46,23 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC BAN (BẢN) 45,24 502 46,24 TUYÊN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC HẠO (HIỆU) 45,24 503 46,25 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC AN (VƯƠNG CHIÊU) 45,24 504 46,26 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC TUẤN 45,24 505 46,27 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC YẾN (VIÊM) 45,24 506 46,28 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC ĐẠN (HẢN) 45,24 507 46,29 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC QUYỀN 45,24 508 46,30 HOÀNG TỬ NGUYỄN PHÚC DIỆU 45,24 509 46,31 ĐỨC DUỆ TÔN HIẾU ĐỊNH HOÀNG ĐẾ, ĐỊNH VƯƠNG NGUYỄN PHÚC THUẦN, HÚY HUÂN 45,24 510 46,32 THIẾU PHÓ QUẬN CÔNG - NGUYỄN PHÚC QUÂN (XUÂN) 45,24 511 46,33 PHƯỚC HƯNG CÔNG NGUYỄN PHÚC THĂNG 45,24 512 46,34 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC HUYỀN 45,24 513 46,35 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NGUYỆN 45,24 514 46,36 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THÀNH 45,24 515 46,37 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC ÁI 45,24 516 46,38 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC NGUYỆT 45,24 517 46,39 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC CƯ 45,24 518 46,40 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC THỌ (THỤC) 45,24 519 46,41 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC QUYẾN (XUYẾN) 45,24 520 46,42 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC DIỆU 45,24 521 46,43 CÔNG CHÚA NGUYỄN NGỌC CƠ 45,24 522 46,44 NGUYỄN QUANG BÙI (ÔNG CHẤT) 45,33 523 46,45 NGUYỄN QUANG ĐỒN (ĐÁO) 45,33 524 46,46 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 45,34 525 46,47 NGUYỄN DỰ 45,35 526 46,48 NGUYỄN HOÀ 45,36 527 46,49 NGUYỄN THỊ THU 45,37 528 46,50 NGUYỄN THÌN 45,38 529 46,51 NGUYỄN PHÚC DIỆP 45,25 530 46,52 NGUYỄN PHÚC LIÊU 45,25 531 46,53 NGUYỄN PHÚC KHÁNH 45,25 532 46,54 NGUYỄN PHÚC HUY 45,26 533 47,01 NGUYỄN HỮU NHƠN (NHÂN) 46,01 534 47,02 NGUYỄN HỮU ĐỨC (TỰ LÀ VĂN ĐỨC) 46,01 535 47,03 NGUYỄN HỮU TUYÊN 536 47,04 NGUYỄN HỮU GIẢNG 537 47,05 NGUYỄN HỮU DỤC 538 47,06 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG 539 47,07 NGUYỄN HỮU DANH 540 47,08 NGUYỄN HỮU VĨNH 541 47,09 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 542 47,10 NGUYỄN HỮU ĐỘ 543 47,11 NGUYỄN HỮU TUẤN 544 47,12 NGUYỄN HỮU THÁO 545 47,13 NGUYỄN HỮU TRUY 546 47,14 NGUYỄN HỮU CHÂU 46,08 547 47,15 NGUYỄN HỮU ĐẮC 46,08 548 47,16 NGUYỄN HỮU MIỀU 46,09 549 47,17 NGUYỄN HỮU SI 46,10 550 47,18 NGUYỄN HỮU CU 46,10 551 47,19 NGUYỄN HỮU CÀI 46,10 552 47,20 NGUYỄN HỮU LẤY 46,10 553 47,21 NGUYỄN HỮU CHUYÊN 46,10 554 47,22 NGUYỄN HỮU TRÒN 46,11 555 47,23 NGUYỄN HỮU DUẬT 46,11 556 47,24 NGUYỄN HỮU HÙNG 46,12 557 47,25 NGUYỄN HỮU DỰNG 46,13 558 47,26 NGUYỄN HỮU BÉP 46,14 559 47,27 NGUYỄN HỮU CHÍ 46,14 560 47,28 NGUYỄN PHÚC HẠO, CAO (TƯƠNG AN), THỤY HIỆU CƯƠNG MỤC 46,17 561 47,29 NGUYỄN PHÚC ĐỒNG (HẢI ĐÔNG), THỤY HIỆU ANH NGHỊ 46,17 562 47,30 THẾ TỔ CAO HOÀNG ĐẾ - NGUYỄN PHÚC ÁNH (VUA GIA LONG) 46,17 563 47,31 NGUYỄN PHÚC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 46,17 564 47,32 AN BIÊN QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC MÂN, THỤY TRUNG HOÀI 46,17 565 47,33 THÔNG HÓA QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC ĐIỀN (THIỀN), TRUNG MẪN 46,17 566 47,34 LONG THÀNH CÔNG CHÚA Nguyễn Phúc Ngọc Tú 46,17 567 47,35 PHÚC LỘC CÔNG CHÚA Nguyễn phúc Ngọc Du, THỤY HIỆU NHU GIA 46,17 568 47,36 MINH NGHĨA CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC TOÀN (TUYỀN), THỤY HIỆU TRINH LIỆT 46,17 569 47,37 CÔNG CHÚA NGUYỄN PHÚC NGỌC UYỂN (ĐÀO) 46,17 570 47,38 NGUYỄN PHÚC LIÊM 46,18 571 47,39 NGUYỄN PHÚC CHIÊU 46,19 572 47,40 NGUYỄN PHÚC QUÝ 46,19 573 47,41 NGUYỄN PHÚC ĐÀM 46,19 574 47,42 NGUYỄN PHÚC HOÀNG 46,19 575 47,43 NGUYỄN PHÚC DIỆU 46,19 576 47,44 NGUYỄN PHÚC DÂN 46,20 577 47,45 NGUYỄN PHÚC HUY 46,20 578 47,46 NGUYỄN PHÚC HIỆP 46,20 579 47,47 NGUYỄN PHÚC VIỆN 46,21 580 47,48 NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG 46,21 581 47,49 NGUYỄN PHÚC TĨNH 46,22 582 47,50 NGUYỄN PHÚC TUYỀN 46,22 583 47,51 NGUYỄN PHÚC ĐẠO 46,22 584 47,52 NGUYỄN PHÚC SÓC 46,23 585 47,53 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 46,23 586 47,54 TÂN CHÍNH VƯƠNG - NGUYỄN PHÚC DƯƠNG, THỤY HIỆU MỤC VƯƠNG 46,24 587 47,55 NGUYỄN PHÚC BÍNH 46,25 588 47,56 NGUYỄN PHÚC CHƯƠNG 46,25 589 47,57 NGUYỄN PHÚC THÂN 46,25 590 47,58 NGUYỄN PHÚC HOÁN 46,27 591 47,59 NGUYỄN PHÚC TẤN 46,27 592 47,60 NGUYỄN PHÚC HOÁNG 46,27 593 47,61 NGUYỄN PHÚC THỰ 46,28 594 47,62 NGUYỄN PHÚC CẨN 46,28 595 47,63 HOÀNG NỮ - NGUYỄN PHÚC NGỌC THỤ 46,31 596 47,64 NGUYỄN PHÚC DỊCH 46,32 597 47,65 HOÀNG NỮ - NGUYỄN PHÚC NGỌC DANH TỰ THẤT TƯỜNG 46,32 598 47,66 NGUYỄN PHÚC THÀNH 46,33 599 47,67 NGUYỄN PHÚC VĨNH 46,33 600 47,68 NGUYỄN PHÚC TƯỜNG 46,33 601 47,69 NGUYỄN PHÚC THÙY 46,33 602 47,70 NGUYỄN QUANG THÔNG 46,45 603 47,71 NGUYỄN QUANG CAI 46,45 604 47,72 NGUYỄN QUANG LƯ 46,45 605 47,73 NGUYỄN KHẮC QUANG 46,46 606 47,74 NGUYỄN VĂN HƯỢT 46,46 607 47,75 NGUYỄN VĂN THAM 46,46 608 47,76 NGUYỄN VĂN HÀ 46,46 609 47,77 NGUYỄN VĂN CHÁNH 46,47 610 47,78 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 46,47 611 47,79 NGUYỄN ĐÌNH ĐA 46,47 612 47,80 NGUYỄN ĐÌNH HOÀ 46,47 613 47,81 NGUYỄN THỊ DÌ 46,47 614 47,82 NGUYỄN THỊ SỞ 46,48 615 47,83 NGUYỄN THỊ QUẠCH 46,48 616 47,84 NGUYỄN BIỂU 46,48 617 47,85 NGUYỄN THỊ VY 46,48 618 47,86 NGUYỄN THỊ TỴ 46,48 619 47,87 NGUYỄN ĐÌNH LAM 46,49 620 47,88 NGUYỄN THỊ TẢI 46,50 621 47,89 NGUYỄN DUNG 46,51 622 47,90 NGUYỄN BA 46,51 623 47,91 NGUYỄN VĂN (ĐĂNG) 46,51 624 48,01 NGUYỄN HỮU CHIÊM 47,01 625 48,02 NGUYỄN HỮU HẰNG 47,01 626 48,03 NGUYỄN HỮU THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG 47,01 627 48,04 NGUYỄN QUÝ THỊ 47,01 628 48,05 NGUYỄN THỊ PHÚ 47,14 629 48,06 NGUYỄN HỮU ĐẠI 47,14 630 48,07 NGUYỄN HỮU CHIÊM 47,15 631 48,08 NGUYỄN HỮU HOÁN 47,15 632 48,09 NGUYỄN HỮU DẦN 47,16 633 48,10 NGUYỄN HỮU BỀN 47,17 634 48,11 NGUYỄN HỮU CHẤT 47,17 635 48,12 NGUYỄN HỮU TƯ 47,17 636 48,13 NGUYỄN HỮU TÙNG 47,17 637 48,14 NGUYỄN HỮU AN 47,17 638 48,15 NGUYỄN HỮU CHỢ 47,17 639 48,16 NGUYỄN HỮU MẠNH 47,17 640 48,17 NGUYỄN HỮU TUẤN 47,18 641 48,18 NGUYỄN HỮU TOÀN 47,18 642 48,19 NGUYỄN HỮU NỨC 47,21 643 48,20 NGUYỄN HỮU ĐẶNG 47,21 644 48,21 NGUYỄN HỮU BÌNH 47,21 645 48,22 NGUYỄN HỮU THIẾT 47,25 646 48,23 NGUYỄN HỮU CHUNG 47,24 647 48,24 NGUYỄN HỮU ĐIÊN 47,23 648 48,25 NGUYỄN HỮU HUY 47,27 649 48,26 NGUYỄN HỮU BÉ 47,27 650 48,27 NGUYỄN HỮU XOÀI 47,27 651 48,28 NGUYỄN PHÚC CHIÊU (MẤT SỚM) 47,30 652 48,29 ANH DUỆ HOÀNG THÁI TỬ NGUYỄN PHÚC CẢNH 47,30 653 48,30 THUẬN AN CÔNG NGUYỄN PHÚC HY, THỤY HIỆU ĐÔN MẪN 47,30 654 48,31 NGUYỄN PHÚC TUẤN 47,30 655 48,32 THÁNH TỔ NHÂN HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC ĐẢM (KIỂU)VUA MINH MẠNG 47,30 656 48,33 KIẾN AN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC ĐÀI 47,30 657 48,34 Định Viễn Quận Vương 47,30 658 48,35 Diên Khánh Vương 47,30 659 48,36 Điện Bàn Công 47,30 660 48,37 THIỆU HÓA QUẬN VƯƠNG NGUYỄN PHÚC CHẨN 47,30 661 48,38 Quản Oai Công 47,30 662 48,39 Thường Tín Quận Vương 47,30 663 48,40 An Khánh Quận Vương 47,30 664 48,41 Từ Sơn Công 47,30 665 48,42 NGUYỄN VĂN QUYỀN 47,70 666 48,43 NGUYỄN QUANG BÂN 47,70 667 48,44 NGUYỄN QUANG SANG 47,71 668 48,45 NGUYỄN QUANG MÍT 47,72 669 48,46 NGUYỄN CHỚ 47,73 670 48,47 NGUYỄN VĂN THOÀN 47,74 671 48,48 NGUYỄN VĂN CỰ 47,75 672 48,49 NGUYỄN KHẮC NHỨT 47,76 673 48,50 NGUYỄN VĂN HOÀNH 47,77 674 48,51 NGUYỄN THỊ CHÂU 47,77 675 48,52 NGUYỄN THỊ CĂM 47,77 676 48,53 NGUYỄN THỊ HỢI 47,77 677 48,54 NGUYỄN HOANH 47,77 678 48,55 NGUYỄN VĂN TRÁCH 47,77 679 48,56 NGUYỄN VĂN HOAN 47,77 680 48,57 NGUYỄN THỊ MƯỜI 47,77 681 48,58 NGUYỄN TRỊ 47,78 682 48,59 NGUYỄN CHÂU 47,78 683 48,60 NGUYỄN THỊ TRƯƠNG 47,78 684 48,61 NGUYỄN AM 47,78 685 48,62 NGUYỄN CẤN 47,79 686 48,63 NGUYỄN NHIÊN 47,79 687 48,64 NGUYỄN THỊ TÂN 47,84 688 48,65 NGUYỄN LỌ 47,84 689 48,66 NGUYỄN CHỨA 47,84 690 48,67 NGUYỄN THỊ THIỆN 47,87 691 48,68 NGUYỄN THỊ TƯ 47,87 692 48,69 NGUYỄN THỊ THẬN 47,87 693 48,70 NGUYỄN THỊ NGỌ 47,87 694 48,71 NGUYỄN THỊ KHÊ 47,87 695 48,72 NGUYỄN ĐƯƠNG (ÔNG THỨ) 47,87 696 48,73 NGUYỄN THỊ TRÁCH (BÀ NGHÊ) 47,89 697 48,74 NGUYỄN BIÊN 47,89 698 48,75 NGUYỄN NHIÊN 47,89 699 48,76 NGUYỄN LEM 47,89 700 48,77 NGUYỄN THỊ THAN 47,89 701 48,78 NGUYỄN NIÊU 47,91 702 48,79 NGUYỄN NIẾU 47,91 703 49,01 TRƯỞNG CAI NGUYỄN HỮU NHU, HÚY NHU NHƠ 48,01 704 49,02 NGUYỄN HỮU TUYẾT 48,01 705 49,03 NGUYỄN HỮU THỊ DANH TỰ THẤT TƯỜNG 48,01 706 49,04 NGUYỄN HỮU QUỚI 48,05 707 49,05 NGUYỄN HỮU BIỆN 48,06 708 49,06 NGUYỄN HỮU HUYNH 48,07 709 49,07 NGUYỄN HỮU THẠNH 48,07 710 49,08 NGUYỄN HỮU TRÂN 48,09 711 49,09 NGUYỄN HỮU TRỤ 48,09 712 49,10 NGUYỄN HỮU RUỘNG 48,09 713 49,11 NGUYỄN HỮU CO (DÁT) 48,17 714 49,12 NGUYỄN HỮU DẬT (TIẾU) 48,17 715 49,13 NGUYỄN HỮU BẾP 48,10 716 49,14 NGUYỄN HỮU LIỆU 48,11 717 49,15 NGUYỄN HỮU ĐÁ 48,11 718 49,16 NGUYỄN HỮU SANH 48,11 719 49,17 NGUYỄN HỮU DƯỠNG 48,11 720 49,18 NGUYỄN HỮU TY 48,12 721 49,19 NGUYỄN HỮU HUÂN 48,12 722 49,20 NGUYỄN HỮU NGỌ 48,12 723 49,21 NGUYỄN HỮU LẠI 48,14 724 49,22 NGUYỄN HỮU ĐẮC 48,14 725 49,23 NGUYỄN HỮU ĐIỆN 48,22 726 49,24 NGUYỄN HỮU SAO 48,22 727 49,25 NGUYỄN HỮU NGỌ 48,23 728 49,26 NGUYỄN HỮU LIÊU 48,19 729 49,27 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 48,19 730 49,28 NGUYỄN HỮU HOÀ 48,19 731 49,29 NGUYỄN HỮU THỪA 48,19 732 49,30 NGUYỄN HỮU TƯỜNG 48,19 733 49,31 NGUYỄN HỮU TÂY 48,19 734 49,32 NGUYỄN HỮU BÔNG 48,19 735 49,33 NGUYỄN HỮU THỪA 48,24 736 49,34 NGUYỄN HỮU CỪU 48,24 737 49,35 NGUYỄN HỮU TỪNG 48,24 738 49,36 NGUYỄN HỮU LẮM 48,24 739 49,37 NGUYỄN HỮU CHIM 48,24 740 49,38 NGUYỄN HỮU CHƠN 48,25 741 49,39 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 48,25 742 49,40 ỨNG HÒA CÔNG NGUYỄN PHÚC MỸ ĐƯỜNG 48,29 743 49,41 THÁI BÌNH CÔNG NGUYỄN PHÚC MỸ THÙY 48,29 744 49,42 VUA THIỆU TRỊ NGUYỄN PHÚC TUYỀN (MIÊN TÔNG) 48,32 745 49,43 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Chánh 48,32 746 49,44 Thọ Xuân Vương 48,32 747 49,45 Ninh Thuận Quận Vương 48,32 748 49,46 Vĩnh Tường Quận Vương 48,32 749 49,47 Phú Bình Quận Vương 48,32 750 49,48 Nghi Hoà Quận Vương 48,32 751 49,49 Phú Mỹ Quận Vương 48,32 752 49,50 Hàm Thuận Quận Vương 48,32 753 49,51 Tùng Thiện Vương 48,32 754 49,52 Tuy Lý Vương 48,32 755 49,53 Tương An Quận Vương 48,32 756 49,54 Tuân Quốc Công 48,32 757 49,55 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Hưu 48,32 758 49,56 Lạc Hoá Quận Vương 48,32 759 49,57 Hà Thành Quận Công 48,32 760 49,58 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thành 48,32 761 49,59 Nghĩa Quốc Công 48,32 762 49,60 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 763 49,61 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 764 49,62 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Nghi 48,32 765 49,63 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Long 48,32 766 49,64 Trấn Mang Quận Công 48,32 767 49,65 Tảo thương 48,32 768 49,66 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 769 49,67 Sơn Định Quận Công 48,32 770 49,68 Tân Bình Quận Công 48,32 771 49,69 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trạch 48,32 772 49,70 Quí Châu Quận Công 48,32 773 49,71 Quản Ninh Quận Công 48,32 774 49,72 Sơn Tịnh Quận Công 48,32 775 49,73 Quản Biên Quận Công 48,32 776 49,74 Lạc Biên Quận Công 48,32 777 49,75 Hoàng Tử Hoan 48,32 778 49,76 Ba Xuyên Quận Công 48,32 779 49,77 Kiến Tường Công 48,32 780 49,78 Hoà Thạnh Vương 48,32 781 49,79 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 782 49,80 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 783 49,81 Hoà Quốc Công 48,32 784 49,82 Tuy An Quận Công 48,32 785 49,83 Hải Quốc Công 48,32 786 49,84 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Tịnh 48,32 787 49,85 Tây Ninh Quận Công 48,32 788 49,86 Trấn Tịnh Quận Công 48,32 789 49,87 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 790 49,88 Quảng Trạch Quận Công 48,32 791 49,89 An Quốc Công 48,32 792 49,90 Tịnh Gia Công 48,32 793 49,91 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 48,32 794 49,92 Trấn Biên Quận Công 48,32 795 49,93 Điện Quốc Công 48,32 796 49,94 Tuy Biên Quận Công 48,32 797 49,95 Quế Sơn Quận Công 48,32 798 49,96 Phong Quốc Công 48,32 799 49,97 Trấn Định Quận Công 48,32 800 49,98 Hoài Đức Quận Vương 48,32 801 49,99 Duy Xuyên Quận Công 48,32 802 49,100 Cẩm Giang Quận Công 48,32 803 49,101 Quản Hoá Quận Công 48,32 804 49,102 Nam Sách Quận Công 48,32 805 49,103 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Tru 48,32 806 49,104 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Khê 48,32 807 49,105 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Ngử 48,32 808 49,106 Trấn Quốc Công 48,32 809 49,107 Hoàng Hoá Quận Công 48,32 810 49,108 Hoàng Tử Thất 48,32 811 49,109 Tân An Quận Công 48,32 812 49,110 Bảo An Quận Công 48,32 813 49,111 Hậu Lộc Quận Công 48,32 814 49,112 Kiến Hoà Quận Công 48,32 815 49,113 Kiến Phong Quận Công 48,32 816 49,114 Vĩnh Lộc Quận Công 48,32 817 49,115 Phù Cát Quận Công 48,32 818 49,116 Cẩm Xuyên Quận Công 48,32 819 49,117 An Xuyên Vương 48,32 820 49,118 Hoàng Tử Sách 48,32 821 49,119 An Thành Vương 48,32 822 49,120 Nguyễn Phúc Tuyền ( Miên Tông )-Phạm Thị Hằng ( Thường ) 48,32 823 49,121 NGUYỄN PHÚC TRINH 48,32 824 49,122 NGUYỄN PHÚC MIÊN ĐỊNH 48,32 825 49,123 NGUYỄN PHÚC MIÊN HOÀNH (THỰ) 48,32 826 49,124 NGUYỄN PHÚC MIÊN NGHI 48,32 827 49,125 NGUYỄN PHÚC MIÊN ÁO (AN) 48,32 828 49,127 NGUYỄN PHÚC MIÊN THẦN 48,32 829 49,128 NGUYỄN PHÚC MIÊN PHÚ 48,32 830 49,129 NGUYỄN PHÚC MIÊN THỦ 48,32 831 49,130 NGUYỄN PHÚC MIÊN THẨM 48,32 832 49,131 MIÊN TRINH … MIÊN LỊCH 48,32 833 49,132 NGUYỄN VĂN ÂN 48,42 834 49,133 NGUYỄN VĂN ĐỊCH 48,42 835 49,134 NGUYỄN THỊ ĐĨA 48,42 836 49,135 NGUYỄN VĂN HẠT 48,43 837 49,136 NGUYỄN QUANG HOA 48,44 838 49,137 NGUYỄN THỊ BỐN 48,44 839 49,138 NGUYỄN THỊ CHẬM 48,45 840 49,139 NGUYỄN THỊ HAN 48,45 841 49,140 NGUYỄN QUANG ĐÔN (ÔNG LƯU) 48,45 842 49,141 NGUYỄN THỊ LỰC 48,45 843 49,142 NGUYỄN THỊ HỮU 48,46 844 49,143 NGUYỄN XIN 48,46 845 49,144 NGUYỄN THỊ NHƠ 48,46 846 49,145 NGUYỄN ĐOAN 48,46 847 49,146 NGUYỄN VĂN THỪA 48,47 848 49,147 NGUYỄN VĂN ĐOAN 48,47 849 49,148 NGUYỄN VĂN MAI 48,47 850 49,149 NGUYỄN TƯƠNG 48,48 851 49,150 NGUYỄN CHI 48,48 852 49,151 NGUYỄN THỊ TUYỀN 48,48 853 49,152 NGUYỄN THỊ NHO 48,49 854 49,153 NGUYỄN KHẮC TUẤN 48,49 855 49,154 NGUYỄN KHẮC KIÊN 48,49 856 49,155 NGUYỄN KHẮC ĐỊNH 48,49 857 49,156 NGUYỄN KHẮC KIỆN 48,49 858 49,157 NGUYỄN KHẮC HỌC 48,49 859 49,158 NGUYỄN HOAI 48,49 860 49,159 NGUYỄN THỊ TÂM 48,49 861 49,160 NGUYỄN THỊ NHÃN 48,49 862 49,161 NGUYỄN THỊ HUỆ 48,49 863 49,162 NGUYỄN DUNG 48,50 864 49,163 NGUYỄN THỊ XUYẾN 48,54 865 49,164 NGUYỄN THỊ TINH 48,54 866 49,165 NGUYỄN MỰC (ÔNG TẦN) 48,54 867 49,166 NGUYỄN PHONG 48,54 868 49,167 NGUYỄN TRẦU 48,54 869 49,168 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 48,55 870 49,169 NGUYỄN TẦN BAN 48,55 871 49,170 NGUYỄN TẦN QUANG 48,55 872 49,171 NGUYỄN THỊ LÊ 48,55 873 49,172 NGUYỄN TẦN THÔNG 48,55 874 49,173 NGUYỄN TẦN DƯ 48,55 875 49,174 NGUYỄN TẦN HIỂN 48,55 876 49,175 NGUYỄN TẦN HƯƠNG 48,55 877 49,176 NGUYỄN TẦN LƯỢC 48,55 878 49,177 NGUYỄN TẦN LỰC 48,55 879 49,178 NGUYỄN CẬN 48,58 880 49,179 NGUYỄN NHẪN (ÔNG THẮNG) 48,58 881 49,180 NGUYỄN ĐẮNG 48,58 882 49,181 NGUYỄN THỊ CHÁT (BÀ NỞ) 48,58 883 49,182 NGUYỄN NGẦN (ÔNG CHÚC) 48,58 884 49,183 NGUYỄN THỊ MÙI (BÀ NGỌ) 48,58 885 49,184 NGUYỄN PHIÊN (ÔNG THẠC) 48,58 886 49,185 NGUYỄN THẤU (ÔNG PHƯỚC) 48,58 887 49,186 NGUYỄN PHƯƠNG 48,58 888 49,187 NGUYỄN QUÝ (ÔNG THỊ) 48,59 889 49,188 NGUYỄN THỊ HỒ (BÀ QUÁT) 48,59 890 49,189 NGUYỄN KY 48,59 891 49,190 NGUYỄN TRẶC (ÔNG HIẾU) 48,59 892 49,191 NGUYỄN THỊ TRÀNH (BÀ LIỄU) 48,59 893 49,192 NGUYỄN THỊ ĐÂY 48,59 894 49,193 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 48,61 895 49,194 NGUYỄN THỊ MẬT (BÀ THÔNG) 48,61 896 49,195 NGUYỄN CƯƠNG 48,61 897 49,196 NGUYỄN THỊ ĐƯƠNG 48,61 898 49,197 NGUYỄN TÀI 48,61 899 49,198 NGUYỄN LỘC 48,61 900 49,199 NGUYỄN CƯỜNG 48,61 901 49,200 NGUYỄN KIẾN 48,61 902 49,201 NGUYỄN ĐẮC 48,61 903 49,202 NGUYỄN TẠI 48,61 904 49,203 NGUYỄN ĐỚI (ÔNG PHAN) 48,62 905 49,204 NGUYỄN THỊ TƠ (BÀ ĐỒN) 48,62 906 49,205 NGUYỄN THỊ TẰM (BÀ BIỂU) 48,62 907 49,206 NGUYỄN NHỘNG (ÔNG THƠ) 48,62 908 49,207 NGUYỄN DỚI (BÀ KÉN) 48,62 909 49,208 NGUYỄN THỊ ĐỔ 48,63 910 49,209 NGUYỄN THỊ THÁO 48,63 911 49,210 NGUYỄN CƯỠNG 48,63 912 49,211 NGUYỄN CÀ 48,63 913 49,212 NGUYỄN LÀ (ÔNG THAM) 48,63 914 49,213 NGUYỄN LUYỆN 48,65 915 49,214 NGUYỄN BỒI 48,65 916 49,215 NGUYỄN HÓA 48,66 917 49,216 NGUYỄN THỊ HOANH 48,66 918 49,217 NGUYỄN ĐƯỢC 48,66 919 49,218 NGUYỄN THỨ 48,72 920 49,219 NGUYỄN TỰ 48,72 921 49,220 NGUYỄN THỊ ĐOAN 48,72 922 49,221 NGUYỄN HẠNG 48,72 923 49,222 NGUYỄN CƯỜNG 48,72 924 49,223 NGUYỄN THỊ BÌNH 48,72 925 49,224 NGUYỄN ĐỊNH 48,72 926 49,225 NGUYỄN THỊ GIANG 48,72 927 49,226 NGUYỄN SƠN 48,72 928 49,227 NGUYỄN PHƯỚC 48,72 929 49,228 NGUYỄN THỊ THỌ 48,72 930 49,229 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG 48,72 931 49,230 NGUYỄN THỊ NGHIỆP 48,72 932 49,231 NGUYỄN THỊ CỦI 48,74 933 49,232 NGUYỄN CÂY 48,74 934 49,233 NGUYỄN THỊ ĐÂY 48,74 935 49,234 NGUYỄN PHƯỚC HẬU 48,75 936 49,235 NGUYỄN THỊ LÀI 48,75 937 49,236 NGUYỄN THỊ PHỤNG 48,75 938 49,237 NGUYỄN QUA (HOA) 48,75 939 49,238 NGUYỄN PHƯỚC MỸ 48,75 940 49,239 NGUYỄN THỊ THANH CHÂU 48,75 941 49,240 NGUYỄN KIẾM 48,76 942 49,241 NGUYỄN TÌNH 48,76 943 49,242 NGUYỄN PHƯỚC NGÃI 48,76 944 49,243 NGUYỄN THỊ NGHÊ 48,76 945 49,244 NGUYỄN THỊ LAN - AHLLVT 48,76 946 49,245 NGUYỄN THỊ HUỆ 48,76 947 49,246 NGUYỄN ĐỆ 48,76 948 50,01 NGUYỄN HỮU NHỞN (VĂN NHỞN) 49,01 949 50,02 NGUYỄN THỊ NHƠ 49,01 950 50,03 NGUYỄN THỊ THÀNH 49,01 951 50,04 NGUYỄN HỮU THẮNG (VĂN THẮNG) 49,01 952 50,05 NGUYỄN HỮU ….. 49,01 953 50,06 NGUYỄN HỮU SƯƠNG 49,02 954 50,07 NGUYỄN HỮU TẾ 49,02 955 50,08 NGUYỄN HỮU ….. 49,02 956 50,09 NGUYỄN HỮU THÀNH 49,04 957 50,10 NGUYỄN HỮU ĐINH 49,04 958 50,11 NGUYỄN HỮU TÍN 49,04 959 50,12 NGUYỄN HỮU KHOÁ 49,04 960 50,13 NGUYỄN HỮU ĐỨC 49,04 961 50,14 NGUYỄN HỮU TIẾN 49,05 962 50,15 NGUYỄN HỮU NHUẬN 49,06 963 50,16 NGUYỄN HỮU NHỊ 49,06 964 50,17 NGUYỄN THỊ NHI 49,06 965 50,18 NGUYỄN THỊ TUỴ 49,06 966 50,19 NGUYỄN THỊ THƠ 49,06 967 50,20 NGUYỄN THỊ TƯ 49,06 968 50,21 An Phong Quận Vương 49,42 969 50,22 VUA TỰ ĐỨC NGUYỄN PHÚC HỒNG NHẬM (THÌ) DỰC ANH TÔNG HOÀNG ĐẾ 49,42 970 50,23 Thái Thạnh Quận Vương 49,42 971 50,24 Thoại Thái Vương Huý Hường Y 49,42 972 50,25 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Kiêm 49,42 973 50,26 Hoằng Trị Vương Nguyễn Phúc 49,42 974 50,27 Vĩnh Quận Công Nguyễn Phúc 49,42 975 50,28 Gia Hưng Vương Nguyễn Phúc 49,42 976 50,29 Phong Lộc Quận Vương Nguyễn Phúc 49,42 977 50,30 An Phước Quận Vương Nguyễn Phúc 49,42 978 50,31 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thiệu 49,42 979 50,32 Tuy Hoà Quận Vương 49,42 980 50,33 Hoàng Tử Bằng 49,42 981 50,34 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Sâm 49,42 982 50,35 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trứ 49,42 983 50,36 Hương Sơn Quận Công 49,42 984 50,37 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Thi 49,42 985 50,38 Mỹ Lộc Quận Công Nguyễn Phúc 49,42 986 50,39 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 987 50,40 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Hy 49,42 988 50,41 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Cơ 49,42 989 50,42 Hoàng Tử Nguyễn Phúc Trụ 49,42 990 50,43 Kỳ Phong Quận Công Nguyễn Phúc 49,42 991 50,44 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 992 50,45 Phú Lương Công Nguyễn Phúc 49,42 993 50,46 Thuần Nghị Kiên Thái Vương huý Hường Cai 49,42 994 50,47 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 995 50,48 Hường Nghê Nguyễn Phúc 49,42 996 50,49 Văn Lảng Quận Vương (Vua Hiệp Hoà) 49,42 997 50,50 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 998 50,51 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 999 50,52 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1000 50,53 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1001 50,54 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1002 50,55 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1003 50,56 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1004 50,57 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1005 50,58 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1006 50,59 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1007 50,60 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1008 50,61 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1009 50,62 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1010 50,63 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1011 50,64 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1012 50,65 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1013 50,66 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1014 50,67 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1015 50,68 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1016 50,69 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1017 50,70 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1018 50,71 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1019 50,72 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1020 50,73 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1021 50,74 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1022 50,75 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1023 50,76 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1024 50,77 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1025 50,78 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1026 50,79 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1027 50,80 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1028 50,81 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1029 50,82 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1030 50,83 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1031 50,84 Công Chúa Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,42 1032 50,86 NGUYỄN PHÚC HỒNG NHỊ 49,129 1033 50,87 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1034 50,88 NGUYỄN PHÚC HỒNG PHÌ 49,129 1035 50,89 NGUYỄN PHÚC HỒNG CƠ 49,129 1036 50,90 NGUYỄN PHÚC HỒNG QUAN 49,129 1037 50,91 NGUYỄN PHÚC HỒNG TIẾU 49,129 1038 50,92 NGUYỄN PHÚC HỒNG NĂNG 49,129 1039 50,93 NGUYỄN PHÚC HỒNG TÍCH 49,129 1040 50,94 NGUYỄN PHÚC HỒNG KIÊN 49,129 1041 50,95 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1042 50,96 NGUYỄN PHÚC HỒNG CHUÂN 49,129 1043 50,97 NGUYỄN PHÚC HỒNG THÀNH 49,129 1044 50,98 NGUYỄN PHÚC HỒNG KHẲNG 49,129 1045 50,99 NGUYỄN PHÚC HỒNG NGẬT 49,129 1046 50,100 NGUYỄN PHÚC HỒNG VỊ 49,129 1047 50,101 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 49,129 1048 50,102 NGUYỄN PHÚC HỒNG DẪN 49,129 1049 50,103 NGUYỄN PHÚC HỒNG BẢO 49,129 1050 50,104 NGUYỄN PHÚC HỒNG CAO 49,129 1051 50,105 NGUYỄN PHÚC HỒNG TỶ 49,129 1052 50,106 NGUYỄN PHÚC THỂ CÚC 49,129 1053 50,107 NGUYỄN PHÚC THỨC HUẤN 49,129 1054 50,108 NGUYỄN PHÚC THỂ TẢO 49,129 1055 50,109 NGUYỄN PHÚC GIA CHỨC 49,129 1056 50,110 NGUYỄN PHÚC THỂ MÃO 49,129 1057 50,111 NGUYỄN PHÚC CHẤP KHÔN 49,129 1058 50,112 NGUYỄN PHÚC KHIÊM UYÊN 49,129 1059 50,113 NGUYỄN PHÚC NHỊ KHUYÊN 49,129 1060 50,114 NGUYỄN PHÚC NHĨ TY 49,129 1061 50,115 NGUYỄN PHÚC NHĨ KIÊN 49,129 1062 50,116 NGUYỄN PHÚC HỮU QUÂN 49,129 1063 50,117 NGUYỄN PHÚC NHỊ NHẪN 49,129 1064 50,118 NGUYỄN QUANG MỊNH 49,135 1065 50,119 NGUYỄN THỊ TRÍ 49,135 1066 50,120 NGUYỄN THỊ Y 49,135 1067 50,121 NGUYỄN THỊ Á 49,135 1068 50,122 NGUYỄN QUANG XON 49,136 1069 50,123 NGUYỄN QUANG HƯỚN 49,136 1070 50,124 NGUYỄN QUANG BƯU 49,136 1071 50,125 NGUYỄN QUANG BÂN 49,136 1072 50,126 NGUYỄN QUANG ĐINH 49,136 1073 50,127 NGUYỄN THỊ TIỀN 49,136 1074 50,128 NGUYỄN THỊ TINH 49,136 1075 50,129 NGUYỄN THỊ NGÂN 49,136 1076 50,130 NGUYỄN QUANG ĐÔN 49,140 1077 50,131 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 49,140 1078 50,132 NGUYỄN THỊ ĐIỀN 49,145 1079 50,133 NGUYỄN KHẮC TRỌNG 49,146 1080 50,134 NGUYỄN KHẮC THÁI 49,146 1081 50,135 NGUYỄN KHẮC THÚC 49,146 1082 50,136 NGUYỄN KHẮC GA 49,146 1083 50,137 NGUYỄN KHẮC TỬU 49,146 1084 50,138 NGUYỄN THỊ CHÍT 49,146 1085 50,139 NGUYỄN KHẮC ĐOAN 49,147 1086 50,140 NGUYỄN THỊ ĐỐI 49,147 1087 50,141 NGUYỄN KHẮC MẠI 49,148 1088 50,142 NGUYỄN THỊ LẠI 49,148 1089 50,143 NGUYỄN THỊ TUẤN 49,149 1090 50,144 NGUYỄN NHUNG 49,149 1091 50,145 NGUYỄN SÂM 49,149 1092 50,146 NGUYỄN KHANG 49,149 1093 50,147 NGUYỄN GIANG 49,149 1094 50,148 NGUYỄN BÂN 49,149 1095 50,149 NGUYỄN KHẮC KHƯƠNG 49,150 1096 50,150 NGUYỄN KHẮC KIỆN 49,153 1097 50,151 NGUYỄN THỊ CAN 49,153 1098 50,152 NGUYỄN THỊ HUỆ 49,153 1099 50,153 NGUYỄN THỊ ROA 49,153 1100 50,154 NGUYỄN KHẮC HÚY 49,153 1101 50,155 NGUYỄN KHẮC NHIẾP 49,153 1102 50,156 NGUYỄN THỊ TÂN 49,153 1103 50,157 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,153 1104 50,158 NGUYỄN KHẮC DIÊU 49,153 1105 50,159 NGUYỄN THỊ KIÊN 49,154 1106 50,160 NGUYỄN KHẮC NGỘ 49,154 1107 50,161 NGUYỄN KHẮC CẦU 49,154 1108 50,162 NGUYỄN THỊ BÍCH 49,154 1109 50,163 NGUYỄN KHẮC KÝ 49,154 1110 50,164 NGUYỄN HAO 49,154 1111 50,165 NGUYỄN KHẮC CƯỜNG 49,154 1112 50,166 NGUYỄN CÂY 49,154 1113 50,167 NGUYỄN THỊ TÝ 49,154 1114 50,168 NGUYỄN ĐẶNG TÂN 49,154 1115 50,169 NGUYỄN KHẮC TÔNG 49,155 1116 50,170 NGUYỄN XIN 49,155 1117 50,171 NGUYỄN KHẮC KHOAN 49,155 1118 50,172 NGUYỄN THỊ BIỂU 49,155 1119 50,173 NGUYỄN THỊ THIỆT 49,155 1120 50,174 NGUYỄN THỊ ÚT 49,155 1121 50,175 NGUYỄN KHẮC THU 49,156 1122 50,176 NGUYỄN KHẮC DIỆP 49,156 1123 50,177 NGUYỄN KHẮC THƯỚC 49,156 1124 50,178 NGUYỄN THỊ LIỆP 49,156 1125 50,179 NGUYỄN THỊ THIỆP 49,156 1126 50,180 NGUYỄN KHẮC THÚC 49,156 1127 50,181 NGUYỄN KHẮC HỊCH 49,156 1128 50,182 NGUYỄN THỊ TÚ 49,157 1129 50,183 NGUYỄN THỊ TÝ 49,157 1130 50,184 NGUYỄN THỊ EM 49,157 1131 50,185 NGUYỄN KHẮC HÙNG 49,157 1132 50,186 NGUYỄN KHẮC CĂNG 49,157 1133 50,187 NGUYỄN KHẮC NGẠCH 49,157 1134 50,188 NGUYỄN KHẮC NGỐ 49,157 1135 50,189 NGUYỄN KHẮC TỊNH 49,157 1136 50,190 NGUYỄN TỊCH 49,157 1137 50,191 NGUYỄN KHẮC THÊM 49,157 1138 50,192 NGUYỄN THỊ LƯỢM 49,157 1139 50,193 NGUYỄN THỊ LAN 49,157 1140 50,194 NGUYỄN KHẮC LỢI 49,158 1141 50,195 NGUYỄN KHẮC BỔNG 49,162 1142 50,196 NGUYỄN THỊ NGÔ 49,162 1143 50,197 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 49,162 1144 50,198 NGUYỄN THỊ THẾ 49,162 1145 50,199 NGUYỄN THỊ PHỤNG 49,162 1146 50,200 NGUYỄN THỊ NGƯ 49,162 1147 50,201 NGUYỄN THỊ THẮNG 49,179 1148 50,202 NGUYỄN TẤT 49,179 1149 50,203 NGUYỄN TẤT NHỎ 49,179 1150 50,204 NGUYỄN THỊ THƯỚC 49,179 1151 50,205 NGUYỄN CHÚC 49,182 1152 50,206 NGUYỄN THỊ NGHIÊN 49,182 1153 50,207 NGUYỄN THỊ THỪA 49,182 1154 50,208 NGUYỄN THỊ NGHÊ 49,182 1155 50,209 NGUYỄN THỊ THẠC 49,184 1156 50,210 NGUYỄN TỬU 49,184 1157 50,211 NGUYỄN TRÀ 49,184 1158 50,212 NGUYỄN NGHÊ 49,184 1159 50,213 NGUYỄN PHƯỚC 49,185 1160 50,214 NGUYỄN THỊ TÙNG 49,185 1161 50,215 NGUYỄN THỊ LAI 49,185 1162 50,216 NGUYỄN KHƯƠNG 49,185 1163 50,217 NGUYỄN HUYNH 49,185 1164 50,218 NGUYỄN ĐỆ 49,185 1165 50,219 NGUYỄN NINH 49,185 1166 50,220 NGUYỄN PHƯỚC THỤY 49,187 1167 50,221 NGUYỄN THỊ THẢO 49,187 1168 50,222 NGUYỄN THỨC 49,187 1169 50,223 NGUYỄN THỊ THANH 49,187 1170 50,224 NGUYỄN ĐÌNH THỎA 49,187 1171 50,225 NGUYỄN ĐÌNH CHINH 49,189 1172 50,226 NGUYỄN HIỂN 49,190 1173 50,227 NGUYỄN HÀ 49,190 1174 50,228 NGUYỄN THỊ BẰNG 49,190 1175 50,229 NGUYỄN THỊ NHUNG 49,190 1176 50,230 NGUYỄN THỊ CẨM 49,190 1177 50,231 NGUYỄN PHỔ 49,190 1178 50,232 NGUYỄN TÚ (CON BÀ BỐN) 49,190 1179 50,233 NGUYỄN MAI (CON BÀ BỐN) 49,190 1180 50,234 NGUYỄN THỊ AN 49,200 1181 50,235 NGUYỄN THỊ LẠC 49,200 1182 50,236 NGUYỄN LIÊN 49,200 1183 50,237 NGUYỄN HIỆP 49,200 1184 50,238 NGUYỄN QUỐC 49,200 1185 50,239 NGUYỄN TÔN 49,201 1186 50,240 NGUYỄN THỊ THỤ 49,201 1187 50,241 NGUYỄN THỊ PHẬN 49,201 1188 50,242 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 49,202 1189 50,243 NGUYỄN THU 49,202 1190 50,244 NGUYỄN THỊ BÉ 49,202 1191 50,245 NGUYỄN THỊ TÝ 49,202 1192 50,246 NGUYỄN PHÀN 49,203 1193 50,247 NGUYỄN MỐC 49,203 1194 50,248 NGUYỄN SANH 49,203 1195 50,249 NGUYỄN TÌNH 49,203 1196 50,250 NGUYỄN XÍ 49,203 1197 50,251 NGUYỄN THÀNH 49,203 1198 50,252 NGUYỄN THƠ 49,206 1199 50,253 NGUYỄN KÝ 49,206 1200 50,254 NGUYỄN TRÁT 49,206 1201 50,255 NGUYỄN THỊ HỘI 49,206 1202 50,256 NGUYỄN ĐỒNG 49,206 1203 50,257 NGUYỄN ĐÔNG 49,206 1204 50,258 NGUYỄN KHÁNG 49,206 1205 50,259 NGUYỄN CHIẾN 49,206 1206 50,260 NGUYỄN HÙNG 49,206 1207 50,261 NGUYỄN THỊ HỒNG 49,206 1208 50,262 NGUYỄN THAM 49,212 1209 50,263 NGUYỄN TOÁN 49,212 1210 50,264 NGUYỄN THỊ THANH 49,212 1211 50,265 NGUYỄN TRUNG 49,212 1212 50,266 NGUYỄN HOAI 49,212 1213 50,267 NGUYỄN HƯƠNG 49,212 1214 50,268 NGUYỄN THỊ NHIỀU 49,214 1215 50,269 NGUYỄN TRƯỜNG 49,214 1216 50,270 NGUYỄN THỌ 49,214 1217 50,271 NGUYỄN THỬ 49,215 1218 50,272 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 49,215 1219 50,273 NGUYỄN TIẾN 49,215 1220 50,274 NGUYỄN THỊ ANH 49,215 1221 50,275 NGUYỄN THỊ A 49,215 1222 50,276 NGUYỄN ĐÔNG 49,215 1223 50,277 NGUYỄN THỊ LAN 49,221 1224 50,278 NGUYỄN THỊ DUNG 49,221 1225 50,279 NGUYỄN THỊ NHUNG 49,221 1226 50,280 NGUYỄN THỊ HUỆ 49,221 1227 50,281 NGUYỄN THỊ HOA 49,221 1228 50,282 NGUYỄN DŨNG 49,221 1229 50,283 NGUYỄN TUẤN ANH 49,221 1230 50,284 NGUYỄN THỊ KHƯƠNG 49,224 1231 50,285 NGUYỄN SỰ 49,224 1232 50,286 NGUYỄN MINH 49,224 1233 50,287 NGUYỄN DƯƠNG 49,224 1234 50,288 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,224 1235 50,289 NGUYỄN THỊ HOA 49,224 1236 50,290 NGUYỄN THỊ HỒNG 49,224 1237 50,291 NGUYỄN THỊ HÀ 49,224 1238 50,292 NGUYỄN THỊ HẠNH 49,224 1239 50,293 NGUYỄN SÝ 49,226 1240 50,294 NGUYỄN THỊ NÔNG 49,226 1241 50,295 NGUYỄN CÔNG 49,226 1242 50,296 NGUYỄN XUÂN 49,226 1243 50,297 NGUYỄN THỊ CHƯƠNG 49,232 1244 50,298 NGUYỄN THỊ TRÌNH 49,232 1245 50,299 NGUYỄN ĐOÀN 49,232 1246 50,300 NGUYỄN HOAN 49,232 1247 50,301 NGUYỄN THỊ NGHIỆP 49,234 1248 50,302 NGUYỄN PHƯỚC HẠNH 49,234 1249 50,303 NGUYỄN HẠNH KIỂM 49,234 1250 50,304 NGUYỄN THỊ TUẤN 49,234 1251 50,305 NGUYỄN PHƯỚC TUÂN 49,238 1252 50,306 NGUYỄN TÂN 49,238 1253 50,307 NGUYỄN THÀNH 49,238 1254 50,308 NGUYỄN PHƯỚC THIỆN 49,238 1255 50,309 NGUYỄN PHƯỚC THẢO 49,238 1256 50,310 NGUYỄN THỊ MAI 49,241 1257 50,311 NGUYỄN THỊ LIỄU 49,241 1258 50,312 NGUYỄN TÙNG 49,241 1259 50,313 NGUYỄN LỘC 49,241 1260 50,314 NGUYỄN THỌ 49,241 1261 50,315 NGUYỄN TÀU 49,242 1262 51,01 NGUYỄN HỮU TOẢN (VĂN TOẢN) 50,01 1263 51,02 NGUYỄN HỮU THOẢ 50,01 1264 51,03 NGUYỄN HỮU THIỆP 50,01 1265 51,04 NGUYỄN THỊ THÊU (BÍCH LIÊN) 50,01 1266 51,05 NGUYỄN THỊ DỆT 50,01 1267 51,06 NGUYỄN HỮU THÁI (VĂN THỬ) 50,01 1268 51,07 NGUYỄN THỊ CHIÊN 50,01 1269 51,08 NGUYỄN HỮU … (MẤT CÒN NHỎ) 50,01 1270 51,09 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 1271 51,10 NGUYỄN THỊ THỊNH (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 1272 51,11 NGUYỄN THỊ VƯỢNG (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 1273 51,12 NGUYỄN THỊ YẾN (CHÁU NGOẠI) GỐC PHẠM 50,03 1274 51,13 NGUYỄN THỊ LỆ 50,04 1275 51,14 NGUYỄN HỮU LỊCH (THANH LỊCH) 50,04 1276 51,15 NGUYỄN THỊ LOAN 50,04 1277 51,16 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 50,04 1278 51,17 NGUYỄN HỮU CHIẾN 50,06 1279 51,18 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 50,06 1280 51,19 NGUYỄN HỮU CHINH 50,06 1281 51,20 NGUYỄN HỮU TRÌNH 50,06 1282 51,21 NGUYỄN HỮU QUỐC 50,07 1283 51,22 NGUYỄN THỊ QUẾ 50,07 1284 51,23 NGUYỄN THỊ HỒNG 50,07 1285 51,24 NGUYỄN THỊ HÀ 50,07 1286 51,25 NGUYỄN HỮU HỘI 50,07 1287 51,26 NGUYỄN HỮU VIỆT 50,07 1288 51,27 CÔ HAI TÍN 50,11 1289 51,28 NGUYỄN HỮU CHINH 50,11 1290 51,29 NGUYỄN HỮU KIỆT 50,11 1291 51,30 NGUYỄN HỮU SANH 50,12 1292 51,31 NGUYỄN HỮU PHONG 50,12 1293 51,32 NGUYỄN HỮU TRÍ 50,12 1294 51,33 NGUYỄN HỮU TRÌ 50,12 1295 51,34 NGUYỄN HỮU LEM 50,16 1296 51,35 NGUYỄN THỊ BÔI 50,16 1297 51,36 NGUYỄN THỊ TAM 50,16 1298 51,37 NGUYỄN HỮU LÂU 50,17 1299 51,38 NGUYỄN HỮU LƯƠNG 50,17 1300 51,39 NGUYỄN HỮU TƯƠNG 50,17 1301 51,40 NGUYỄN HỮU ĐƯƠNG 50,17 1302 51,41 NGUYỄN HỮU KHIÊM 50,17 1303 51,42 NGUYỄN THỊ NIỀM 50,17 1304 51,43 NGUYỄN THỊ BÉ 50,17 1305 51,44 NGUYỄN HỮU KIỆU 50,20 1306 51,45 NGUYỄN HỮU SIỀM 50,20 1307 51,46 NGUYỄN THỊ BỐN 50,20 1308 51,47 NGUYỄN HỮU NHU 50,20 1309 51,48 NGUYỄN HỮU NGHĨA 50,20 1310 51,49 NGUYỄN THỊ HÝ 50,20 1311 51,50 NGUYỄN HỮU HƯỚC 50,20 1312 51,51 NGUYỄN THỊ XƯỚC 50,20 1313 51,52 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 50,20 1314 51,53 Đức Cung Tôn Huệ Hoàng Đế, VUA DỤC ĐỨC- NGUYỄN PHÚC ƯNG CHÂN 50,24 1315 51,54 Đức Giản Tôn Nghị Hoàng Đế, VUA KIẾN PHƯỚC Nguyễn Phúc Ưng Đăng 50,46 1316 51,55 VUA HÀM NGHI Nguyễn Phúc Ưng Lịch 50,46 1317 51,56 Đức Cảnh Tôn Thuần Hoàng Đế, VUA ĐỒNG KHÁNH Nguyễn Phúc Ưng Kỷ 50,46 1318 51,53 NGUYỄN PHÚC ƯNG TÔ 50,86 1319 51,54 NGUYỄN PHÚC ƯNG PHIÊN 50,86 1320 51,55 NGUYỄN PHÚC ƯNG NGÔN CUNG 50,86 1321 51,56 NGUYỄN PHÚC ƯNG PHỤNG CHIÊM 50,86 1322 51,57 NGUYỄN PHÚC ƯNG TRI TÚC 50,86 1323 51,58 NGUYỄN PHÚC ƯNG TRI CƠ 50,86 1324 51,59 NGUYỄN PHÚC ƯNG TỲ 50,88 1325 51,60 NGUYỄN PHÚC ƯNG VŨ 50,88 1326 51,61 Nguyễn Phúc Ưng Khư 50,88 1327 51,62 Nguyễn Phúc Ưng Bàng 50,88 1328 51,63 Nguyễn Phúc Ưng Chi 50,88 1329 51,64 Nguyễn Phúc Thi Băng 50,88 1330 51,65 Nguyễn Phúc Cầm Anh 50,88 1331 51,66 Nguyễn Phúc Bội Châm 50,88 1332 51,67 Nguyễn Phúc Ưng Trường 50,93 1333 51,68 Nguyễn Phúc Ưng Hào 50,93 1334 51,69 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,93 1335 51,70 Nguyễn Phúc Ưng Bành 50,93 1336 51,71 Nguyễn Phúc Ưng Du 50,93 1337 51,72 Nguyễn Phúc Ưng Thái 50,93 1338 51,73 Nguyễn Phúc Lương Thắng 50,93 1339 51,74 Nguyễn Phúc Thị Điển 50,93 1340 51,75 Nguyễn Phúc Thị Sanh 50,93 1341 51,76 Nguyễn Phúc Thị Thái 50,93 1342 51,77 Nguyễn Phúc Thị Khương 50,93 1343 51,78 Nguyễn Phúc Thị Ninh 50,93 1344 51,79 Nguyễn Phúc Thị Quận 50,93 1345 51,80 Nguyễn Phúc Thị Đắc 50,93 1346 51,81 Nguyễn Phúc Thị Hạnh 50,93 1347 51,82 Nguyễn Phúc Thị Lộc 50,93 1348 51,83 Nguyễn Phúc Thị Phước 50,93 1349 51,84 Nguyễn Phúc Ưng Đàm 50,96 1350 51,85 Nguyễn Phúc Ưng Hoan 50,96 1351 51,86 Nguyễn Phúc Thị Mẫn 50,96 1352 51,87 Nguyễn Phúc Thị Đốc 50,96 1353 51,88 Nguyễn Phúc Thị Trợ 50,96 1354 51,89 Nguyễn Phúc Thị Ước 50,96 1355 51,90 Nguyễn Phúc Ưng Dần 50,97 1356 51,91 Nguyễn Phúc Thị Thuận 50,97 1357 51,92 Nguyễn Phúc Thị Liên 50,97 1358 51,93 Nguyễn Phúc Thị Bạng 50,97 1359 51,94 Nguyễn Phúc Ưng Trình 50,98 1360 51,95 Nguyễn Phúc Ưng Tu 50,98 1361 51,96 Nguyễn Phúc Ưng Phúc 50,98 1362 51,97 Nguyễn Phúc Ưng Phu 50,98 1363 51,98 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,98 1364 51,99 Nguyễn Phúc Ưng Hanh 50,98 1365 51,100 Nguyễn Phúc Ưng Lổng 50,98 1366 51,101 Nguyễn Phúc Ưng Du 50,98 1367 51,102 Nguyễn Phúc Ưng Thận 50,98 1368 51,103 Nguyễn Phúc Ưng Thi 50,98 1369 51,104 Nguyễn Phúc Ưng Tỷ 50,98 1370 51,105 nguyễn Phúc Ưng Hồ 50,98 1371 51,106 Nguyễn Phúc Ưng Định 50,98 1372 51,107 Nguyễn Phúc Ưng Hội 50,98 1373 51,108 Nguyễn Phúc Ưng Ý 50,98 1374 51,109 Nguyễn Phúc Thị Lệ 50,98 1375 51,110 Nguyễn Phúc Thị Tửu- Nguyễn Phúc Thị Chỉ 50,98 1376 51,111 Nguyễn Phúc Thị Chỉ 50,98 1377 51,112 Nguyễn Phúc Thị Hữu 50,98 1378 51,113 Nguyễn Phúc Thị Du 50,98 1379 51,114 Nguyễn Phúc THị Khả 50,98 1380 51,115 Nguyễn Phúc Thị Bạt 50,98 1381 51,116 Nguyễn Phúc Thị Lạc 50,98 1382 51,117 Nguyễn Phúc Thị Đông 50,98 1383 51,118 Nguyễn Phúc Thị Ty 50,98 1384 51,119 Nguyễn Phúc Thị Tiếu 50,98 1385 51,120 Nguyễn Phúc Thị Ngữ 50,98 1386 51,121 Nguyễn Phúc Thị Lộc 50,98 1387 51,122 Nguyễn Phúc Thị Cầm 50,98 1388 51,123 Nguyễn Phúc Thị Kỳ 50,98 1389 51,124 Nguyễn Phúc Ưng Tuý 50,104 1390 51,125 Nguyễn Phúc Ưng Mông 50,104 1391 51,126 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 50,104 1392 51,127 Nguyễn Phúc Ưng Lô 50,104 1393 51,128 Nguyễn Phúc Thị An 50,104 1394 51,129 Nguyễn Phúc Thị Niệm 50,104 1395 51,130 NGUYỄN KHẮC NHUNG 50,144 1396 51,131 NGUYỄN THỊ KIÊN 50,144 1397 51,132 NGUYỄN KHẮC TÌNH 50,144 1398 51,133 NGUYỄN KHẮC ẢNH 50,144 1399 51,134 NGUYỄN THỊ HƯU 50,144 1400 51,135 NGUYỄN KHẮC BỔNG 50,144 1401 51,136 NGUYỄN THỊ ÁNH 50,144 1402 51,137 NGUYỄN THỊ NGỌC 50,144 1403 51,138 NGUYỄN THỊ SÂM 50,145 1404 51,139 NGUYỄN THỊ CHIẾN 50,145 1405 51,140 NGUYỄN KHẮC NHỨT 50,145 1406 51,141 NGUYỄN KHẮC TRANH 50,145 1407 51,142 NGUYỄN KHẮC VÂN 50,145 1408 51,143 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 50,145 1409 51,144 NGUYỄN KHẮC CHÍNH 50,145 1410 51,145 NGUYỄN THỊ MƯỜI 50,145 1411 51,146 NGUYỄN KHẮC CHUNG 50,145 1412 51,147 NGUYỄN THỊ PHI 50,145 1413 51,148 NGUYỄN THỊ NGHỈ 50,145 1414 51,149 NGUYỄN KHẮC KHÁNG 50,146 1415 51,150 NGUYỄN THỊ BỐN 50,146 1416 51,151 NGUYỄN THỊ CẢ 50,147 1417 51,152 NGUYỄN KHẮC ĐẠT 50,147 1418 51,153 NGUYỄN BẮC (CON BÀ THỨ) 50,147 1419 52,01 NGUYỄN HỮU NAM (BẢO NAM) 51,01 1420 52,02 NGUYỄN HỮU CHÂU (MINH CHÂU) 51,01 1421 52,03 NGUYỄN HỮU DANH TỰ THẤT TƯỜNG 51,01 1422 52,04 NGUYỄN KIỀU OANH 51,01 1423 52,05 NGUYỄN HỮU THUẬN (ĐỨC THUẬN) 51,02 1424 52,06 NGUYỄN HỮU TUẤN (VĂN TUẤN) 51,02 1425 52,07 NGUYỄN HỮU LONG (VĂN LONG) 51,03 1426 52,08 NGUYỄN THỊ AN 51,03 1427 52,09 NGUYỄN THỊ CÚC 51,03 1428 52,10 NGUYỄN THỊ MAI (TÍ) 51,03 1429 52,11 NGUYỄN THỊ THOA (GÀ)(CHÁU NGOẠI) 51,04 1430 52,12 NGUYỄN HỮU TIÊN (LỢN)(CHÁU NGOẠI) 51,04 1431 52,13 NGUYỄN THỊ THƯƠNG (GÀ) (CHÁU NGOẠI) 51,04 1432 52,14 NGUYỄN THỊ HẬU (VỊT)(CHÁU NGOẠI) 51,04 1433 52,15 NGUYỄN THỊ MAY (CHÁU NGOẠI) 51,05 1434 52,16 NGUYỄN THỊ MAI (CHÁU NGOẠI) 51,05 1435 52,17 NGUYỄN THỊ HOA (MÉN)(CHÁU NGOẠI) 51,05 1436 52,18 NGUYỄN HỮU HƯNG (VĂN HƯNG)(CHÁU NGOẠI) 51,05 1437 52,19 NGUYỄN HỮU HẢI (VĂN HẢI)(CHÁU NGOẠI) 51,05 1438 52,20 NGUYỄN THỊ NGỌC 51,06 1439 52,21 NGUYỄN THỊ VÂN (CHÁU NGOẠI) 51,07 1440 52,22 NGUYỄN HỮU ĐỨC (VĂN ĐỨC)(CHÁU NGOẠI) 51,07 1441 52,23 NGUYỄN THỊ NHI (LINH)(CHÁU NGOẠI) 51,07 1442 52,24 BÙI ĐÌNH ĐĂNG (CHÁU NGOẠI) 51,13 1443 52,25 BÙI ĐÌNH TRÍ (CHÁU NGOẠI) 51,13 1444 52,26 NGUYỄN THỊ HUYỀN 51,14 1445 52,27 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 51,14 1446 52,28 BÙI KIM HÙNG (CHÁU NGOẠI) 51,15 1447 52,29 BÙI KIM TOÀN (CHÁU NGOẠI) 51,15 1448 52,30 NGUYỄN THỊ LINH (CHÁU NGOẠI) 51,16 1449 52,31 NGUYỄN THỊ NHI (CHÁU NGOẠI) 51,16 1450 52,32 NGUYỄN THỊ THẢO 1979 51,17 1451 52,33 NGUYỄN THỊ HIỀN 1982 51,17 1452 52,34 NGUYỄN HỮU TRƯỞNG 1984 51,17 1453 52,35 NGUYỄN HỮU NAM 1982 51,18 1454 52,36 NGUYỄN THỊ TRANG 1986 51,18 1455 52,37 NGUYỄN HỮU ĐIỆP 1990 51,18 1456 52,38 NGUYỄN HỮU LINH 1987 51,19 1457 52,39 NGUYỄN HỮU TÍNH 1990 51,19 1458 52,40 NGUYỄN HỮU THỊNH 51,20 1459 52,41 NGUYỄN HỮU VƯỢNG 51,20 1460 52,42 NGUYỄN HỮU BÌNH 51,21 1461 52,43 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 51,21 1462 52,44 NGUYỄN HỮU TÔN 51,44 1463 52,45 NGUYỄN THỊ TIỂU 51,44 1464 52,46 NGUYỄN THỊ HỶ 51,44 1465 52,47 NGUYỄN HỮU HOAN 51,44 1466 52,48 NGUYỄN HỮU LUNG 51,44 1467 52,49 NGUYỄN THỊ CÚC 51,44 1468 52,50 NGUYỄN THỊ HẢI 51,44 1469 52,51 NGUYỄN HỮU SÈNG 51,45 1470 52,52 NGUYỄN THỊ MIÊN 51,48 1471 52,53 NGUYỄN THỊ LÀNH 51,48 1472 52,54 NGUYỄN HỮU MINH 51,48 1473 52,55 NGUYỄN HỒNG SƠN 51,52 1474 52,56 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 51,52 1475 52,57 NGUYỄN HỒNG QUANG 51,52 1476 52,58 NGUYỄN HỮU TUỲ 51,29 1477 52,59 NGUYỄN HỮU NGHĨA 51,29 1478 52,60 NGUYỄN THỊ HIỆP 51,29 1479 52,61 NGUYỄN THỊ THỜI 51,29 1480 52,62 NGUYỄN HỮU HOÀ 51,29 1481 52,63 NGUYỄN THỊ LIÊN 51,29 1482 52,64 Bửu Cương 51,53 1483 52,65 Bửu Thi 51,53 1484 52,66 Bửu Mỹ 51,53 1485 52,67 Bửu Nga 51,53 1486 52,68 Bửu Nghi 51,53 1487 52,69 Bửu Côn 51,53 1488 52,70 Bửu Lân, Vua Thành Thái 51,53 1489 52,71 Bửu Chuân 51,53 1490 52,72 Bửu Thiện, Tuyên Hoà Vương 51,53 1491 52,73 Bửu Liêm, Hoài An Vương 51,53 1492 52,74 Bửu Lộc, Mỹ Hoá Quận Công 51,53 1493 52,75 Mỹ Lương (Bà Chúa Nhất) 51,53 1494 52,76 Tân Phong (Bà Chúa Tám) 51,53 1495 52,77 HOÀNG NAM NGUYỄN PHÚC MINH ĐỨC 51,55 1496 52,78 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NHƯ MAI 51,55 1497 52,79 HOÀNG NỮ NGUYỄN PHÚC NHƯ LÝ 51,55 1498 52,80 VUA KHẢI ĐỊNH Nguyễn Phúc Bửu Đảo 51,56 1499 52,81 Bửu Tung, An Hóa Quận Vương 51,56 1500 52,82 Tảo thương 51,56 1501 52,83 Bửu Nga 51,56 1502 52,84 Bửu Cát 51,56 1503 52,85 Bửu Quyên 51,56 1504 52,86 Công Chúa: Ngọc Lâm 51,56 1505 52,87 Nguyễn Phúc Bửu Châu 51,60 1506 52,88 Nguyễn Phúc Bửu Liêu 51,60 1507 52,89 Nguyễn phúc Bửu Tú 51,60 1508 52,90 Ngưyễn Phúc Bửu Bác 51,60 1509 52,91 Nguyễn Phúc Bửu Dung 51,60 1510 52,92 Nguyễn Phúc Bửu Uyển 51,60 1511 52,93 Nguyễn Phúc Bửu Diêu 51,60 1512 52,94 Nguyễn Phúc Bửu Đỉnh 51,60 1513 52,95 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,60 1514 52,96 Nguyễn Phúc Bửu Liêm 51,60 1515 52,97 Nguyễn Phúc Bửu Thông 51,60 1516 52,98 Thị Táo 51,60 1517 52,99 Thị Thể 51,60 1518 52,100 Thị Tần 51,60 1519 52,101 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,60 1520 52,102 Thị Thảo 51,60 1521 52,103 Thị Cần 51,60 1522 52,104 Thị Phù 51,60 1523 52,105 Thị Nghệ 51,60 1524 52,106 Nguyễn Phúc Bửu Quang 51,62 1525 52,107 Nguyễn Phúc Ngọc Trân 51,62 1526 52,108 Nguyễn Phúc Bửu Cầu 51,62 1527 52,109 Nguyễn Phúc Kim Quý 51,62 1528 52,110 Nguyễn Phúc Bửu Kiện 51,62 1529 52,111 Nguyễn Phúc Bửu Đồng 51,62 1530 52,112 Nguyễn Phúc Bửu Đổng 51,62 1531 52,113 Nguyễn Phúc Bửu Quảng 51,62 1532 52,114 Nguyễn Phúc Bửu Đê 51,62 1533 52,115 Nguyễn Phúc Hoàng Mai 51,62 1534 52,116 Nguyễn Phúc Bửu Lục 51,62 1535 52,117 Nguyễn Phúc Tâm Lợi 51,62 1536 52,118 Nguyễn Phúc Kim Cúc 51,62 1537 52,119 Nguyễn Phúc Huê Mỹ 51,62 1538 52,120 Nguyễn Phúc Bửu Đích 51,62 1539 52,121 Nguyễn Phúc Bửu Thân 51,62 1540 52,122 Nguyễn Phúc Ngọc Phú 51,62 1541 52,123 nguyễn Phúc Bửu Bình 51,62 1542 52,124 Nguyễn Phúc Bửu Cơ 51,62 1543 52,125 Nguyễn Phúc Tuyết Hữu 51,62 1544 52,126 Nguyễn Phúc Xuân Tứ 51,62 1545 52,127 Nguyễn Phúc Lệ Hải 51,62 1546 52,128 Nguyễn Phúc Kim Chỉ 51,62 1547 52,129 Nguyễn Phúc Bửu Hạnh 51,62 1548 52,130 Nguyễn Phúc Bửu Ký 51,62 1549 52,131 Nguyễn Phúc Bưủ Bách 51,62 1550 52,132 Nguyễn Phúc Bửu Huấn 51,62 1551 52,133 Nguyễn Phúc Bưu Quả 51,62 1552 52,134 Nguyễn Phúc Kim Thuận 51,62 1553 52,135 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,63 1554 52,136 Nguyễn Phúc Bửu Hoán 51,63 1555 52,137 Nguyễn phúc Bửu Trập 51,63 1556 52,138 Nguyễn Phúc Bửu Hàng 51,63 1557 52,139 Nguyễn Phúc Bửu Để 51,63 1558 52,140 Nguyễn Phúc Bửu Phúc 51,63 1559 52,141 Nguyễn Phúc Bửu Hoàng 51,63 1560 52,142 Nguyễn Phúc Bửu Nông 51,63 1561 52,143 Nguyễn Phúc bửu Điềm 51,63 1562 52,144 Nguyễn Phúc Bửu Thang 51,63 1563 52,145 Nguyễn Phúc Thị Ngọc 51,63 1564 52,146 Nguyễn Phúc Thị danh tự thất tường 51,63 1565 52,147 Thị Hoà 51,63 1566 52,148 Thị Trâm 51,63 1567 52,149 Thị Oanh 51,63 1568 52,150 Thị Yến 51,63 1569 52,151 Thị Minh 51,63 1570 52,152 NGUYỄN THỊ CẨM 51,130 1571 52,153 NGUYỄN TRUNG 51,130 1572 52,154 NGUYỄN THỊ HIẾU 51,130 1573 52,155 NGUYỄN THỊ HẠNH 51,130 1574 52,156 NGUYỄN THỊ TÝ 51,130 1575 52,157 NGUYỄN THỊ MINH DIỆU 51,133 1576 52,158 NGUYỄN QUANG THIỆN 51,133 1577 52,159 NGUYỄN THỊ THU THỦY 51,135 1578 52,160 NGUYỄN KHẮC THIÊN 51,135 1579 52,161 NGUYỄN QUANG PHÚC 51,146 1580 52,162 NGUYỄN THỊ LỢI 51,146 1581 52,163 NGUYỄN QUANG LỤC 51,146 1582 52,164 NGUYỄN KHẮC QUỐC 51,152 1583 52,165 NGUYỄN KHẮC VIỆT 51,152 1584 52,166 NGUYỄN BIẾT 51,153 1585 52,167 NGUYỄN THAN 51,153 1586 53,01 NGUYỄN HỮU 52,01 1587 53,02 NGUYỄN THỊ LAN ANH 52,02 1588 53,03 NGUYỄN THỊ 52,04 1589 53,04 NGUYỄN THỊ 52,05 1590 53,05 NGUYỄN THỊ 52,07 1591 53,06 NGUYỄN HƯU 52,08 1592 53,07 NGUYỄN HƯU 52,09 1593 53,08 NGUYỄN HƯU 1594 53,09 NGUYỄN THỊ 1595 53,10 NGUYỄN HỮU 1596 53,11 NGUYỄN HỮU 1597 53,12 NGUYỄN HỮU 1598 53,13 NGUYỄN HỮU 1599 53,14 NGUYỄN HỮU 1600 53,15 NGUYỄN HỮU 1601 53,16 NGUYỄN HỮU 1602 53,17 NGUYỄN HỮU 1603 53,18 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 52.31 1604 53,19 NGUYỄN THỊ HIỀN 52.34 1605 53,20 NGUYỄN THỊ HANH 52.34 1606 53,21 NGUYỄN HỮU HÁN 52.34 1607 53,22 NGUYỄN THỊ HẰNG 52.34 1608 53,23 NGUYỄN THỊ HUY 52.34 1609 53,24 NGUYỄN THỊ HUYỀN 52.34 1610 53,25 NGUYỄN THỊ HOÀI 52.34 1611 53,26 NGUYỄN HỮU 52.34 1612 53,27 NGUYỄN THỊ HẢO HẢO 52.34 1613 53,28 NGUYỄN THỊ HOA 52,35 1614 53,29 NGUYỄN HỮU THÁI 52,35 1615 53,30 NGUYỄN THỊ THU 52,35 1616 53,31 NGUYỄN HỮU HÙNG 52,35 1617 53,32 NGUYỄN HỮU DŨNG 52,35 1618 53,33 NGUYỄN HỮU NHÂN 52,35 1619 53,34 NGUYỄN HỮU LỘC 52,35 1620 53,35 Nguyễn Phúc Vĩnh Diệm 52,70 1621 53,36 Nguyễn Phúc Vĩnh Linh 52,70 1622 53,37 Nguyễn Phúc Vĩnh Trân 52,70 1623 53,38 Vĩnh Uyển 52,70 1624 53,39 Vĩnh San, Vua Duy Tân 52,70 1625 53,40 Vĩnh Ngoạn 52,70 1626 53,41 Vĩnh Kỳ 52,70 1627 53,42 Vĩnh Chương 52,70 1628 53,43 Vĩnh Thâm 52,70 1629 53,44 Vĩnh Quê 52,70 1630 53,45 Vĩnh Giác 52,70 1631 53,46 Vĩnh Kha 52,70 1632 53,47 Vĩnh Vũ 52,70 1633 53,48 Vĩnh Ngọc 52,70 1634 53,49 Vĩnh Tiến 52,70 1635 53,50 Vĩnh Cầu 52,70 1636 53,51 VUA BẢO ĐẠI Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 52,80 1637 53,52 Nguyễn Phúc Vĩnh An 52,114 1638 54,01 NGUYỄN HỮU 53,01 1639 54,02 NGUYỄN THI NAM PHÚC 53.17 1640 54,03 NGUYỄN THIỊ HỒNG PHÚC 53.17 1641 54,04 NGUYỄN HỮU NGUYỄN 53.22 1642 54,05 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 53.22 1643 54,06 NGUYỄN HỮU TRÍ 53.25 1644 54,07 Rita Suzy Georgette Vĩnh San 53,39 1645 54,08 Guy Georges Vĩnh San 53,39 1646 54,09 Yves Claude Vĩnh San 53,39 1647 54,10 Joseph Roger Vĩnh San 53,39 1648 54,11 Nguyễn phúc Bảo Long, Đông Cung Thái Tử 53,51 1649 54,12 Nguyễn phúc Bảo Thắng 53,51 1650 54,13 Nguyễn phúc Phương Mai 53,51 1651 54,14 Nguyễn phúc Phương Liên 53,51 1652 54,15 Nguyễn phúc Phương Dung 53,51
.....